Bank of Nova Scotia
BNSXem biểu đồ xu hướng chi tiết
48.350USD
+0.200+0.41%
Đóng cửa 03/07, 16:00(ET)Báo giá bị trễ 15 phút
60.16BVốn hóa
9.63P/E TTM
Trong ngày giao dịch
1m
30m
1h
D
W
M
D
Ngày hôm nay
+0.41%
1 tuần
-2.57%
1 Tháng
-5.00%
6 Tháng
-4.25%
Từ đầu năm đến nay
-9.99%
1 năm
-3.55%
Xem biểu đồ xu hướng chi tiết
Xếp hạng của công ty
Xếp hạng của nhà phân tích
Dựa trên tổng số
2
nhà phân tích
BUY
Xếp hạng hiện tại
50.542
Giá mục tiêu
4.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán Mạnh
So sánh đồng cấp
22
Tổng
5
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bank of Nova Scotia
BNS
2
JPMorgan Chase & Co
JPM
24
Bank of America Corp
BAC
24
PNC Financial Services Group Inc
PNC
23
Wells Fargo & Co
WFC
23
US Bancorp
USB
23
1
2
3
4
5
Các chỉ số
Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.
Tính năng này bao gồm chín chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.
Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán và tóm tắt chỉ báo.
Bán
Các chỉ số
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.357
Bán
RSI(14)
30.517
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.013
Quá bán
ATR(14)
0.896
Biến động cao
CCI(14)
-126.916
Bán
Williams %R
81.818
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.204
Bán
StochRSI(14)
41.390
Mua
Trung bình động (MA)
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MA5
48.580
Bán
MA10
49.309
Bán
MA20
50.127
Bán
MA50
51.282
Bán
MA100
52.748
Bán
MA200
50.549
Bán
Tin tức
Sắp có thêm tin tức, hãy theo dõi...
Công ty
Mã công tyBNS
Công tyBank of Nova Scotia
Tổng giám đốc điều hànhMs. Gillian Riley
Trang webhttps://www.scotiabank.com/
Sản phẩm liên quan

-1.84%
-0.14%
-2.22%
+0.55%
+0.73%
+0.10%
+0.59%
+2.03%
+0.03%
-0.21%
+2.05%
-0.78%
+0.43%
+0.44%
+0.72%
-0.62%
-0.09%
-0.15%
-3.01%
+1.54%