HSBC Holdings PLC
HSBCXem biểu đồ xu hướng chi tiết
58.040USD
+0.320+0.55%
Đóng cửa 03/07, 16:00(ET)Báo giá bị trễ 15 phút
208.32BVốn hóa
9.09P/E TTM
Trong ngày giao dịch
1m
30m
1h
D
W
M
D
Ngày hôm nay
+0.55%
1 tuần
-3.12%
1 Tháng
+9.30%
6 Tháng
+35.38%
Từ đầu năm đến nay
+17.34%
1 năm
+58.69%
Xem biểu đồ xu hướng chi tiết
Xếp hạng của công ty
Xếp hạng của nhà phân tích
Dựa trên tổng số
3
nhà phân tích
BUY
Xếp hạng hiện tại
60.345
Giá mục tiêu
3.97%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán Mạnh
So sánh đồng cấp
22
Tổng
5
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
HSBC Holdings PLC
HSBC
3
JPMorgan Chase & Co
JPM
24
Bank of America Corp
BAC
24
US Bancorp
USB
23
PNC Financial Services Group Inc
PNC
23
Wells Fargo & Co
WFC
23
1
2
3
4
5
Các chỉ số
Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.
Tính năng này bao gồm chín chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.
Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán và tóm tắt chỉ báo.
Trung lập
Các chỉ số
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.051
Mua
RSI(14)
58.282
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.360
Bán
ATR(14)
1.481
Biến động thấp
CCI(14)
-22.429
Trung lập
Williams %R
59.813
Bán
TRIX(12,20)
0.601
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MA5
59.986
Bán
MA10
58.975
Bán
MA20
57.128
Mua
MA50
53.146
Mua
MA100
49.721
Mua
MA200
46.689
Mua
Tin tức
Sắp có thêm tin tức, hãy theo dõi...
Công ty
Mã công tyHSBC
Công tyHSBC Holdings PLC
Tổng giám đốc điều hànhMr. John David (Ian) Stuart
Trang webhttps://www.hsbc.com/
Sản phẩm liên quan

-1.84%
-0.14%
-2.22%
+0.73%
+0.10%
+0.59%
+2.03%
+0.03%
-0.21%
+2.05%
-0.78%
+0.43%
+0.44%
+0.72%
+0.41%
-0.62%
-0.09%
-0.15%
-3.01%
+1.54%