tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Giá mua/giá bán %
Khối lượng %
Cao 52T
Thấp 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5Ng
10Ng
20Ng
60Ng
120Ng
250Ng
Từ đầu năm đến nay
Apple Inc
AAPL
210.720
-0.490
-0.23%
12.32M
1.97B
3.17T
15.04B
1.98%
0.68%
260.100
169.110
0.99
0.46%
+5.49%
+4.04%
-5.13%
-10.71%
-6.72%
+24.03%
-15.85%
Microsoft Corp
MSFT
390.420
-3.619
-0.92%
7.91M
2.34B
2.90T
7.43B
1.63%
1.03%
468.350
344.790
3.16
0.80%
+6.43%
+0.67%
+4.00%
-5.93%
-3.92%
-2.16%
-7.37%
NVIDIA Corp
NVDA
108.730
+0.000
+0.00%
207.71M
16.97B
2.66T
24.48B
4.00%
49.53%
153.130
81.254
0.03
0.03%
+9.95%
-1.78%
+0.32%
-9.44%
-18.10%
+31.58%
-19.03%
4
Alphabet Inc
GOOG
159.130
-2.930
-1.81%
7.10M
787.52M
1.93T
12.15B
1.66%
0.74%
208.700
142.660
0.80
0.50%
+3.39%
-1.44%
+1.85%
-22.60%
-7.85%
+0.74%
-16.44%
5
Amazon.com Inc
AMZN
182.035
-5.355
-2.86%
19.09M
2.41B
1.93T
10.59B
1.75%
1.04%
242.520
151.610
0.00
0.00%
+5.11%
-0.04%
-4.32%
-23.41%
-2.34%
+4.81%
-17.02%
6
Alphabet Inc
GOOGL
157.140
-3.020
-1.89%
10.41M
1.20B
1.91T
12.15B
1.64%
0.69%
207.050
140.530
0.80
0.50%
+3.74%
-1.21%
+1.61%
-22.97%
-8.16%
+0.73%
-16.98%
7
Telkom Indonesia (Persero) Tbk PT
TLK
15.905
+0.275
+1.76%
327.59K
2.92M
1.58T
99.06B
2.43%
0.71%
21.000
13.150
0.00
0.06%
--
--
--
-6.93%
-13.70%
-19.05%
-3.31%
8
Meta Platforms Inc
META
540.580
-13.860
-2.50%
8.21M
3.01B
1.37T
2.53B
2.13%
1.28%
740.910
427.110
0.00
0.00%
+8.05%
+1.71%
-6.20%
-21.56%
-4.75%
+22.47%
-7.67%
9
Tesla Inc
TSLA
279.580
-12.450
-4.26%
61.18M
12.20B
900.25B
3.22B
3.64%
1.14%
488.539
167.410
0.00
0.00%
+17.48%
+10.79%
+7.87%
-30.89%
+11.89%
+64.28%
-30.76%
10
Broadcom Inc
AVGO
189.640
-1.530
-0.80%
5.76M
803.85M
891.69B
4.70B
3.21%
0.67%
251.880
122.331
2.17
1.14%
+11.82%
+6.32%
+13.26%
-14.29%
+11.70%
+46.50%
-18.20%
11
Taiwan Semiconductor Manufacturing Co Ltd
TSM
165.220
+0.740
+0.45%
4.61M
401.70M
856.92B
5.19B
2.28%
0.78%
226.400
133.210
2.05
1.24%
+9.12%
+6.01%
-0.46%
-21.06%
-13.28%
+20.96%
-16.34%
12
Eli Lilly and Co
LLY
892.850
+7.649
+0.86%
1.08M
612.15M
846.01B
947.54M
1.38%
0.88%
972.530
677.091
5.40
0.60%
+7.89%
+18.36%
+8.10%
+10.08%
+7.60%
+23.17%
+15.65%
13
Walmart Inc
WMT
96.230
+0.189
+0.20%
6.21M
374.06M
772.15B
8.02B
1.58%
1.06%
105.300
58.580
0.83
0.86%
+1.45%
+1.58%
+9.61%
-1.96%
+17.42%
+59.82%
+6.50%
14
JPMorgan Chase & Co
JPM
241.945
-2.675
-1.09%
3.09M
432.65M
672.39B
2.78B
1.86%
0.79%
280.250
188.460
5.05
2.08%
+2.69%
+3.07%
-1.36%
-9.48%
+9.02%
+25.12%
+0.93%
15
Visa Inc
V
340.751
-0.768
-0.22%
3.22M
545.89M
666.16B
1.95B
3.17%
1.27%
366.540
252.700
2.15
0.63%
+2.82%
+1.66%
-2.77%
-0.30%
+17.56%
+23.83%
+7.81%
16
Mastercard Inc
MA
540.378
+0.698
+0.13%
938.62K
282.42M
493.91B
914.00M
2.19%
1.05%
582.230
428.860
2.74
0.50%
+2.47%
+5.44%
-1.41%
-2.70%
+8.16%
+16.93%
+2.62%
17
Netflix Inc
NFLX
1118.890
-6.750
-0.60%
1.89M
1.42B
476.29B
425.68M
2.03%
0.80%
1114.000
544.250
0.00
0.00%
+7.55%
+20.14%
+19.98%
+14.55%
+47.99%
+98.10%
+25.53%
18
Exxon Mobil Corp
XOM
105.320
-3.040
-2.81%
5.88M
348.19M
458.46B
4.35B
2.11%
1.21%
126.340
97.800
3.84
3.64%
-2.75%
+1.86%
-11.44%
-1.41%
-9.81%
-13.19%
-2.09%
19
Costco Wholesale Corp
COST
989.530
-2.170
-0.22%
556.34K
383.51M
439.08B
443.73M
1.45%
0.69%
1078.235
715.320
4.64
0.46%
+1.05%
+1.04%
+4.62%
+0.98%
+13.19%
+37.08%
+7.99%
20
Oracle Corp
ORCL
139.050
-1.740
-1.24%
1.85M
151.88M
389.76B
2.80B
2.58%
0.58%
198.309
113.650
1.70
1.22%
+9.28%
+3.27%
-0.54%
-18.23%
-17.15%
+21.02%
-16.55%
21
Procter & Gamble Co
PG
161.140
-1.120
-0.69%
2.12M
184.67M
377.80B
2.34B
1.92%
0.46%
180.430
156.580
4.07
2.52%
-4.01%
-4.72%
-5.44%
-2.92%
-2.44%
-0.86%
-3.88%
22
Unitedhealth Group Inc
UNH
411.350
+2.120
+0.52%
3.61M
878.83M
376.27B
914.71M
2.81%
1.10%
630.730
412.020
8.40
2.04%
-3.70%
-29.93%
-21.46%
-24.17%
-27.13%
-16.70%
-18.68%
23
Johnson & Johnson
JNJ
155.672
-0.237
-0.15%
1.81M
149.48M
374.49B
2.41B
1.92%
0.59%
169.990
140.680
4.96
3.18%
-1.31%
+0.84%
-6.13%
+2.31%
-2.61%
+6.02%
+7.64%
24
Home Depot Inc
HD
356.350
-2.650
-0.74%
867.75K
166.89M
354.21B
994.00M
1.28%
0.79%
439.370
323.770
9.00
2.52%
+0.54%
-0.23%
-2.76%
-13.50%
-9.49%
+7.34%
-8.39%
25
AbbVie Inc
ABBV
192.230
-1.280
-0.66%
2.24M
296.39M
339.34B
1.77B
1.75%
0.66%
218.660
153.580
6.38
3.31%
+10.61%
+7.33%
-8.25%
+4.52%
-5.70%
+14.90%
+8.17%
26
SAP SE
SAP
289.135
-3.415
-1.17%
1.10M
180.31M
337.30B
1.17B
1.38%
1.36%
293.700
179.153
1.84
0.63%
+14.55%
+11.40%
+7.70%
+4.73%
+23.75%
+56.21%
+17.43%
27
Ferguson Enterprises Inc
FERG
168.345
-1.455
-0.86%
383.87K
44.94M
335.06B
1.99B
2.11%
0.56%
225.625
146.000
2.37
1.40%
+3.10%
+1.08%
--
-7.05%
-14.43%
-20.90%
-3.01%
28
Coca-Cola Co
KO
72.270
-0.080
-0.11%
4.76M
205.39M
310.91B
4.30B
2.47%
0.75%
74.380
60.615
1.94
2.68%
-2.20%
-0.24%
+0.90%
+13.84%
+10.65%
+17.05%
+16.07%
29
Bank of America Corp
BAC
39.440
-0.550
-1.38%
12.54M
243.54M
298.17B
7.56B
1.61%
0.76%
48.080
33.065
1.02
2.58%
+2.92%
+7.55%
-5.48%
-14.81%
-5.69%
+4.03%
-10.26%
30
T-Mobile US Inc
TMUS
245.300
+3.710
+1.54%
1.38M
229.50M
278.99B
1.14B
2.09%
0.52%
276.490
161.610
3.29
1.34%
-5.03%
-6.60%
-8.02%
+5.29%
+9.92%
+49.52%
+11.13%
arrow1...191arrow
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.