tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Giá mua/giá bán %
Khối lượng %
Thấp 52T
Cao 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5D
10D
20D
60D
120D
250D
Tính từ đầu năm đến nay
Apple Inc
AAPL
198.850
+26.430
+15.32%
182.79M
24.87B
3.01T
15.12B
16.65%
1.81%
260.100
164.075
0.99
0.49%
-11.18%
-10.23%
-8.35%
-15.16%
-12.61%
+18.04%
-20.59%
Microsoft Corp
MSFT
390.490
+35.930
+10.13%
49.20M
14.17B
2.90T
7.43B
11.31%
1.75%
468.350
344.790
3.16
0.80%
+2.19%
+0.17%
+1.88%
-6.39%
-6.20%
-8.03%
-7.35%
NVIDIA Corp
NVDA
114.330
+18.030
+18.72%
605.95M
45.00B
2.80T
24.48B
18.24%
3.65%
153.130
75.606
0.03
0.02%
+3.64%
+0.56%
-1.21%
-14.18%
-15.18%
+31.21%
-14.86%
4
Amazon.com Inc
AMZN
191.100
+20.439
+11.97%
114.53M
14.89B
2.02T
10.59B
13.31%
3.12%
242.520
151.610
0.00
0.00%
-2.48%
-4.99%
-3.91%
-12.52%
+1.20%
+3.19%
-12.89%
5
Alphabet Inc
GOOG
161.060
+14.479
+9.87%
46.06M
5.03B
1.97T
12.21B
10.95%
4.60%
208.700
142.660
0.60
0.37%
+1.46%
-3.63%
-4.69%
-16.24%
-2.10%
+3.15%
-15.42%
6
Alphabet Inc
GOOGL
158.710
+14.010
+9.68%
69.72M
7.68B
1.94T
12.21B
10.81%
4.73%
207.050
140.530
0.60
0.37%
+1.13%
-3.84%
-5.02%
-16.91%
-2.77%
+2.49%
-16.15%
7
Meta Platforms Inc
META
585.770
+75.320
+14.75%
38.32M
15.09B
1.48T
2.53B
16.80%
2.71%
740.910
414.500
0.00
0.00%
+0.31%
-4.09%
-5.45%
-3.70%
-0.70%
+12.81%
+0.04%
8
Tesla Inc
TSLA
272.200
+50.339
+22.68%
215.22M
38.29B
875.40B
3.22B
22.90%
4.15%
488.539
138.802
0.00
0.00%
-3.70%
+0.07%
+9.71%
-32.50%
+24.97%
+57.35%
-32.59%
9
Broadcom Inc
AVGO
185.150
+29.120
+18.66%
71.79M
9.53B
867.61B
4.69B
19.11%
2.44%
251.880
119.756
2.17
1.17%
+7.65%
+3.27%
-4.67%
-17.81%
+2.02%
+38.57%
-20.13%
10
Taiwan Semiconductor Manufacturing Co Ltd
TSM
158.750
+17.379
+12.29%
45.39M
3.52B
823.36B
5.19B
16.07%
5.54%
226.400
125.780
1.94
1.22%
-6.84%
-8.48%
-10.39%
-21.16%
-16.80%
+11.17%
-19.61%
11
Walmart Inc
WMT
89.600
+7.820
+9.56%
46.63M
1.95B
718.95B
8.02B
9.51%
2.01%
105.300
58.555
0.83
0.92%
-0.14%
+5.18%
+5.16%
-2.10%
+11.86%
+49.88%
-0.83%
12
Eli Lilly and Co
LLY
753.710
+27.470
+3.78%
6.56M
2.56B
714.17B
947.54M
9.06%
4.11%
972.530
677.091
5.40
0.71%
-7.88%
-8.86%
-8.29%
-5.48%
-19.13%
-3.03%
-2.36%
13
JPMorgan Chase & Co
JPM
234.340
+17.470
+8.05%
23.88M
2.85B
655.59B
2.80B
12.21%
1.81%
280.250
179.200
4.80
2.04%
-4.66%
-6.65%
+2.82%
-4.04%
+5.42%
+18.06%
-2.24%
14
Visa Inc
V
332.430
+23.990
+7.78%
11.36M
1.73B
653.55B
1.97B
9.21%
1.17%
366.540
252.700
2.15
0.64%
-3.95%
-3.40%
-0.12%
+8.31%
+19.64%
+19.68%
+5.18%
15
Unitedhealth Group Inc
UNH
578.500
+24.500
+4.42%
12.69M
3.73B
529.33B
915.00M
6.31%
0.75%
630.730
436.380
8.18
1.41%
+10.63%
+11.66%
+20.24%
+6.90%
-3.26%
+26.86%
+14.35%
16
Mastercard Inc
MA
515.430
+36.060
+7.52%
4.70M
1.14B
471.10B
914.00M
10.10%
7.78%
582.230
428.860
2.74
0.53%
-5.81%
-6.12%
-1.75%
+2.08%
+2.62%
+7.63%
-2.11%
17
Exxon Mobil Corp
XOM
105.800
+5.010
+4.97%
30.06M
1.52B
460.55B
4.35B
8.38%
0.80%
126.340
98.460
3.84
3.62%
-10.83%
-10.53%
-3.05%
-3.19%
-14.40%
-12.23%
-1.64%
18
Costco Wholesale Corp
COST
965.190
+56.440
+6.21%
5.05M
3.67B
427.70B
443.13M
7.67%
2.01%
1078.235
702.000
4.64
0.48%
+0.04%
+3.81%
+4.11%
+4.37%
+8.56%
+35.59%
+5.33%
19
Netflix Inc
NFLX
945.470
+75.070
+8.62%
7.46M
5.16B
404.43B
427.76M
11.14%
2.91%
1064.500
542.010
0.00
0.00%
+1.13%
-2.59%
+2.80%
+12.51%
+30.80%
+50.45%
+6.07%
20
Oracle Corp
ORCL
139.690
+15.189
+12.20%
17.70M
1.35B
384.85B
2.75B
13.80%
2.89%
198.309
112.780
1.70
1.21%
-4.21%
-5.47%
-7.42%
-9.24%
-20.52%
+12.33%
-16.17%
21
Procter & Gamble Co
PG
162.320
+3.930
+2.48%
10.41M
837.28M
382.59B
2.36B
5.04%
1.17%
180.430
153.520
3.01
1.86%
-4.20%
-2.56%
-3.59%
+2.19%
-5.12%
+4.02%
-3.17%
22
Johnson & Johnson
JNJ
150.970
+0.969
+0.64%
18.68M
1.48B
363.37B
2.41B
7.79%
1.14%
169.990
140.680
4.96
3.28%
-2.81%
-6.67%
-7.29%
+4.49%
-6.49%
-0.40%
+4.39%
23
Home Depot Inc
HD
355.390
+19.980
+5.95%
6.79M
1.21B
353.26B
994.00M
8.86%
1.21%
439.370
323.770
9.00
2.53%
-4.15%
-1.85%
-2.56%
-8.68%
-13.71%
-1.83%
-8.63%
24
AbbVie Inc
ABBV
179.840
+4.170
+2.37%
18.81M
1.85B
317.46B
1.77B
9.22%
2.03%
218.660
153.580
6.29
3.49%
-12.35%
-10.66%
-15.19%
+1.75%
-7.38%
+5.91%
+1.20%
25
SAP SE
SAP
259.610
+22.170
+9.33%
2.84M
455.87M
302.86B
1.17B
10.88%
3.85%
293.700
175.080
1.73
0.66%
-4.34%
-3.11%
-1.70%
+4.03%
+13.78%
+35.47%
+5.44%
26
Coca-Cola Co
KO
69.950
+1.530
+2.23%
27.87M
906.08M
300.92B
4.30B
4.66%
1.66%
73.950
57.930
1.94
2.77%
-1.92%
-0.10%
+0.01%
+13.46%
+0.54%
+18.01%
+12.35%
27
T-Mobile US Inc
TMUS
254.900
+8.600
+3.49%
8.59M
1.72B
291.75B
1.14B
6.86%
0.92%
276.490
159.140
3.71
1.45%
-3.59%
-2.89%
-0.27%
+19.41%
+19.64%
+58.42%
+15.48%
28
Bank of America Corp
BAC
37.150
+2.160
+6.16%
161.10M
2.59B
282.74B
7.61B
13.67%
1.74%
48.080
33.540
1.00
2.69%
-11.17%
-13.23%
-6.91%
-17.55%
-11.44%
-0.93%
-15.47%
29
ASML Holding NV
ASML
687.260
+91.890
+15.43%
3.87M
1.88B
270.29B
393.28M
14.34%
2.58%
1110.090
578.510
5.73
0.83%
+2.70%
-2.62%
-2.29%
-5.51%
-18.25%
-30.06%
-0.83%
30
Chevron Corp
CVX
146.030
+9.030
+6.59%
16.85M
1.22B
258.33B
1.77B
9.92%
0.80%
168.960
134.870
6.52
4.46%
-12.26%
-13.07%
-4.34%
-5.99%
-3.55%
-9.44%
+0.82%
arrow1...10arrow
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.