tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Giá mua/giá bán %
Khối lượng %
Thấp 52T
Cao 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5D
10D
20D
60D
120D
250D
Tính từ đầu năm đến nay
Apple Inc
AAPL
239.070
+3.739
+1.58%
46.02M
7.67B
3.61T
15.11B
2.80%
1.18%
260.100
164.075
0.99
0.41%
-1.14%
-2.63%
+2.50%
-1.55%
+8.61%
+40.53%
-4.53%
Microsoft Corp
MSFT
393.310
-3.579
-0.90%
21.15M
6.12B
2.92T
7.43B
2.33%
1.06%
468.350
381.000
3.16
0.80%
-0.92%
-3.65%
-5.41%
-11.33%
-5.04%
-2.31%
-6.68%
NVIDIA Corp
NVDA
112.690
+2.120
+1.91%
341.75M
26.29B
2.75T
24.47B
5.35%
1.20%
153.130
75.606
0.03
0.03%
-9.79%
-16.17%
-12.42%
-20.88%
+4.24%
+31.08%
-16.08%
4
Amazon.com Inc
AMZN
199.250
-1.450
-0.72%
59.80M
8.47B
2.11T
10.59B
4.85%
1.55%
242.520
151.610
0.00
0.00%
-6.13%
-8.00%
-16.57%
-12.23%
+10.97%
+14.43%
-9.17%
5
Alphabet Inc
GOOG
175.750
+1.540
+0.88%
16.01M
2.00B
969.26B
5.51B
2.66%
0.86%
208.700
132.660
0.60
0.34%
+2.04%
-3.21%
-9.08%
-0.41%
+17.15%
+31.37%
-7.71%
6
Alphabet Inc
GOOGL
173.860
+1.510
+0.87%
27.28M
3.36B
958.83B
5.51B
2.72%
0.93%
207.050
131.610
0.60
0.34%
+2.10%
-3.22%
-9.25%
-0.48%
+16.95%
+31.04%
-8.15%
7
Taiwan Semiconductor Manufacturing Co Ltd
TSM
177.100
+1.250
+0.71%
17.66M
1.44B
918.53B
5.18B
4.23%
0.86%
226.400
125.780
1.94
1.10%
-1.89%
-10.66%
-15.86%
-12.76%
+9.03%
+31.21%
-10.32%
8
Broadcom Inc
AVGO
194.960
+15.510
+8.64%
74.52M
10.02B
913.58B
4.68B
7.75%
2.36%
251.880
119.756
2.17
1.11%
-2.24%
-10.83%
-15.73%
+8.59%
+31.54%
+45.19%
-15.90%
9
Tesla Inc
TSLA
262.670
-0.780
-0.29%
102.36M
19.65B
844.74B
3.21B
5.89%
1.17%
488.539
138.802
0.00
0.00%
-10.34%
-22.24%
-29.82%
-32.51%
+16.13%
+45.33%
-34.95%
10
Eli Lilly and Co
LLY
869.580
-43.179
-4.73%
4.63M
2.35B
823.96B
947.53M
5.10%
1.69%
972.530
711.400
5.40
0.62%
-5.54%
-0.46%
-0.09%
+5.18%
-3.51%
+11.83%
+12.63%
11
Walmart Inc
WMT
91.720
-2.920
-3.08%
35.86M
1.69B
736.82B
8.03B
3.37%
2.20%
105.300
58.555
0.83
0.90%
-6.98%
-3.22%
-10.82%
-4.15%
+16.38%
+52.76%
+1.51%
12
JPMorgan Chase & Co
JPM
242.280
-4.550
-1.84%
20.49M
2.90B
677.80B
2.79B
2.96%
2.53%
280.250
179.200
4.80
1.98%
-8.45%
-8.31%
-12.50%
-2.05%
+17.86%
+28.49%
+1.07%
13
Exxon Mobil Corp
XOM
109.020
+1.360
+1.26%
19.62M
995.30M
474.56B
4.35B
1.95%
1.22%
126.340
103.670
3.84
3.52%
-2.07%
-1.50%
+0.54%
-4.00%
-1.62%
+3.19%
+1.34%
14
Unitedhealth Group Inc
UNH
493.490
+5.770
+1.18%
5.19M
1.23B
451.54B
915.00M
3.39%
1.28%
630.730
436.380
8.18
1.65%
+3.90%
+5.80%
-6.89%
-10.21%
-17.61%
+4.29%
-2.44%
15
Oracle Corp
ORCL
155.160
+4.219
+2.79%
12.56M
1.09B
427.46B
2.75B
5.28%
1.54%
198.309
111.180
1.60
1.03%
-6.56%
-7.53%
-9.97%
-19.05%
-0.46%
+39.85%
-6.88%
16
Costco Wholesale Corp
COST
964.310
-62.310
-6.06%
5.51M
3.96B
427.31B
443.12M
5.80%
2.91%
1078.235
697.270
4.64
0.48%
-8.03%
-6.83%
-8.24%
-2.85%
+7.82%
+26.89%
+5.24%
17
Procter & Gamble Co
PG
175.950
+1.289
+0.73%
9.53M
851.76M
414.71B
2.35B
2.77%
1.42%
180.430
153.520
3.01
1.71%
+1.21%
+3.36%
+4.18%
+1.22%
-1.03%
+10.43%
+4.95%
18
Johnson & Johnson
JNJ
166.690
+0.859
+0.51%
9.00M
831.39M
401.20B
2.40B
2.26%
1.18%
169.990
140.680
4.96
2.97%
+1.01%
+2.70%
+8.58%
+11.64%
-0.41%
+4.20%
+15.26%
19
Netflix Inc
NFLX
891.110
-15.250
-1.68%
7.69M
5.05B
381.17B
427.75M
5.16%
1.92%
1064.500
542.010
0.00
0.00%
-9.12%
-11.16%
-12.26%
-4.66%
+32.28%
+48.89%
-0.02%
20
AbbVie Inc
ABBV
214.290
+3.539
+1.67%
6.77M
861.20M
378.27B
1.76B
2.84%
1.37%
215.660
153.580
6.29
2.93%
+2.51%
+6.04%
+11.04%
+21.62%
+7.49%
+19.60%
+20.59%
21
Home Depot Inc
HD
376.800
-4.930
-1.29%
4.49M
854.93M
374.29B
993.36M
3.07%
1.52%
439.370
323.770
9.00
2.38%
-4.99%
-2.20%
-9.02%
-12.65%
+1.59%
-0.43%
-3.13%
22
Alibaba Group Holding Ltd
BABA
140.620
+0.680
+0.48%
31.90M
2.29B
342.21B
2.43B
4.27%
1.32%
145.300
67.781
0.12
0.08%
+6.12%
-2.17%
+40.08%
+63.64%
+67.80%
+96.78%
+65.84%
23
SAP SE
SAP
276.570
-2.769
-0.99%
2.68M
438.81M
322.64B
1.16B
2.29%
2.23%
293.700
175.080
1.73
0.62%
+0.57%
-2.26%
-2.35%
+8.82%
+29.28%
+47.53%
+12.33%
24
Bank of America Corp
BAC
41.400
-0.060
-0.14%
50.52M
985.56M
315.08B
7.61B
2.70%
1.07%
48.080
34.150
1.00
2.41%
-10.19%
-7.60%
-13.28%
-11.44%
+5.39%
+16.98%
-5.80%
25
Coca-Cola Co
KO
71.430
+0.970
+1.37%
24.17M
885.00M
307.29B
4.30B
3.07%
1.30%
73.530
57.930
1.94
2.71%
+0.30%
+0.11%
+12.73%
+14.23%
-0.16%
+20.01%
+14.72%
26
T-Mobile US Inc
TMUS
265.240
+2.290
+0.87%
3.26M
692.20M
303.58B
1.14B
2.00%
0.95%
276.490
158.840
3.71
1.39%
-1.65%
+0.02%
+7.31%
+8.80%
+34.98%
+59.87%
+20.16%
27
Novo Nordisk A/S
NVO
87.170
-0.850
-0.96%
5.27M
288.25M
293.41B
3.36B
2.49%
1.12%
148.150
77.820
1.43
1.64%
-3.83%
-1.03%
+0.00%
-21.30%
-32.83%
-30.06%
+1.33%
28
ASML Holding NV
ASML
732.220
+17.379
+2.43%
1.41M
743.30M
287.97B
393.28M
2.58%
0.94%
1110.090
645.450
5.73
0.78%
+3.26%
-0.67%
-0.93%
+3.27%
-2.54%
-24.42%
+5.64%
29
Chevron Corp
CVX
156.340
+3.370
+2.20%
8.56M
733.88M
276.56B
1.76B
2.44%
1.24%
167.110
135.367
6.52
4.17%
-1.43%
-0.36%
+2.92%
+0.70%
+13.10%
+4.51%
+7.93%
30
Salesforce Inc
CRM
282.700
-3.350
-1.17%
7.15M
1.20B
271.95B
962.00M
4.59%
1.10%
369.000
212.000
1.60
0.56%
-5.08%
-8.74%
-14.54%
-21.90%
+14.84%
-5.37%
-15.44%
arrow1...10arrow
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.