Banco Santander SA
SANXem biểu đồ xu hướng chi tiết
6.765USD
+0.135+2.03%
Đóng cửa 03/07, 16:00(ET)Báo giá bị trễ 15 phút
102.40BVốn hóa
7.53P/E TTM
Trong ngày giao dịch
1m
30m
1h
D
W
M
D
Ngày hôm nay
+2.03%
1 tuần
+6.03%
1 Tháng
+19.73%
6 Tháng
+42.72%
Từ đầu năm đến nay
+48.35%
1 năm
+56.96%
Xem biểu đồ xu hướng chi tiết
Xếp hạng của công ty
Xếp hạng của nhà phân tích
Dựa trên tổng số
2
nhà phân tích
HOLD
Xếp hạng hiện tại
6.368
Giá mục tiêu
-5.80%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán Mạnh
So sánh đồng cấp
22
Tổng
5
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Banco Santander SA
SAN
2
JPMorgan Chase & Co
JPM
24
Bank of America Corp
BAC
24
US Bancorp
USB
23
PNC Financial Services Group Inc
PNC
23
Wells Fargo & Co
WFC
23
1
2
3
4
5
Các chỉ số
Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.
Tính năng này bao gồm chín chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.
Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán và tóm tắt chỉ báo.
Mua
Các chỉ số
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.038
Mua
RSI(14)
78.153
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.702
Quá mua
ATR(14)
0.183
Biến động cao
CCI(14)
134.764
Mua
Williams %R
7.944
Quá mua
TRIX(12,20)
0.945
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MA5
6.574
Mua
MA10
6.452
Mua
MA20
6.181
Mua
MA50
5.389
Mua
MA100
5.105
Mua
MA200
4.979
Mua
Tin tức
Sắp có thêm tin tức, hãy theo dõi...
Công ty
Mã công tySAN
Công tyBanco Santander SA
Tổng giám đốc điều hànhMr. Pedro Castro e Almeida
Trang webhttps://www.santander.com/
Sản phẩm liên quan

-1.84%
-0.14%
-2.22%
+0.55%
+0.73%
+0.10%
+0.59%
+0.03%
-0.21%
+2.05%
-0.78%
+0.43%
+0.44%
+0.72%
+0.41%
-0.62%
-0.09%
-0.15%
-3.01%
+1.54%