tradingkey.logo

Bank of Nova Scotia

BNS

48.350USD

+0.200+0.41%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.16BVốn hóa
9.63P/E TTM

Bank of Nova Scotia

48.350

+0.200+0.41%
Thông tin về Bank of Nova Scotia Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyBNS
Tên công tyBank of Nova Scotia
Ngày IPOMar 17, 1980
Được thành lập tại1832
Tổng giám đốc điều hànhMs. Gillian Riley
Số lượng nhân viên88488
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMar 17
Địa chỉ40 Temperance Street
Thành phốTORONTO
Sàn giao dịch chứng khoánThe Toronto Stock Exchange
Quốc giaCanada
Mã bưu điệnM5H 0B4
Điện thoại14168663672
Trang webhttps://www.scotiabank.com/
Mã công tyBNS
Ngày IPOMar 17, 1980
Được thành lập tại1832
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Aaron W. Regent
Mr. Aaron W. Regent
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
92.42K
--
Mr. Rajagopal (Raj) Viswanathan
Mr. Rajagopal (Raj) Viswanathan
Group Head and Chief Financial Officer
Group Head and Chief Financial Officer
30.26K
+23.37%
Mr. Calin Rovinescu
Mr. Calin Rovinescu
Independent Director
Independent Director
19.62K
+6.61%
Mr. Michael B. Medline
Mr. Michael B. Medline
Independent Director
Independent Director
13.05K
--
Ms. Jacqueline Allard
Ms. Jacqueline Allard
Deputy Head, Global Wealth Management
Deputy Head, Global Wealth Management
3.29K
--
Ms. Benita M. Warmbold
Ms. Benita M. Warmbold
Independent Director
Independent Director
3.00K
--
Ms. Sandra Stuart
Ms. Sandra Stuart
Independent Director
Independent Director
3.00K
-25.00%
Mr. Ian Arellano
Mr. Ian Arellano
Executive Vice President, General Counsel
Executive Vice President, General Counsel
2.99K
+62.64%
Mr. Guillermo E. Babatz, Ph.D.
Mr. Guillermo E. Babatz, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
2.50K
--
Mr. Martin Weeks
Mr. Martin Weeks
Executive Vice President, Group Treasurer
Executive Vice President, Group Treasurer
1.97K
+16.10%
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Aaron W. Regent
Mr. Aaron W. Regent
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
92.42K
--
Mr. Rajagopal (Raj) Viswanathan
Mr. Rajagopal (Raj) Viswanathan
Group Head and Chief Financial Officer
Group Head and Chief Financial Officer
30.26K
+23.37%
Mr. Calin Rovinescu
Mr. Calin Rovinescu
Independent Director
Independent Director
19.62K
+6.61%
Mr. Michael B. Medline
Mr. Michael B. Medline
Independent Director
Independent Director
13.05K
--
Ms. Jacqueline Allard
Ms. Jacqueline Allard
Deputy Head, Global Wealth Management
Deputy Head, Global Wealth Management
3.29K
--
Ms. Benita M. Warmbold
Ms. Benita M. Warmbold
Independent Director
Independent Director
3.00K
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: CADThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: CADThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Không có dữ liệu
Theo khu vựcCAD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Canada
5.03B
53.69%
Mexico
826.00M
8.81%
Caribbean and Central America
819.00M
8.73%
United States
791.00M
8.44%
Chile (Country)
620.00M
6.61%
Other
1.28B
13.70%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Không có dữ liệu
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
4.08%
RBC Wealth Management, International
3.51%
RBC Global Asset Management Inc.
2.62%
CIBC World Markets Inc.
2.44%
BMO Asset Management Inc.
2.10%
Other
85.22%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
4.08%
RBC Wealth Management, International
3.51%
RBC Global Asset Management Inc.
2.62%
CIBC World Markets Inc.
2.44%
BMO Asset Management Inc.
2.10%
Other
85.22%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
20.45%
Investment Advisor/Hedge Fund
12.00%
Research Firm
8.64%
Bank and Trust
5.15%
Pension Fund
1.33%
Sovereign Wealth Fund
1.28%
Hedge Fund
0.36%
Insurance Company
0.26%
Individual Investor
0.02%
Other
50.48%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1026
618.29M
49.64%
-34.12M
2024Q4
1070
614.91M
49.37%
-37.61M
2024Q3
1061
641.67M
51.86%
-1.79M
2024Q2
1072
628.40M
51.10%
-39.06M
2024Q1
1071
651.66M
53.32%
+7.10M
2023Q4
1079
635.64M
52.35%
-5.91M
2023Q3
1097
628.95M
52.16%
-17.19M
2023Q2
1098
608.22M
51.01%
-15.29M
2023Q1
1098
602.98M
50.59%
-32.11M
2022Q4
1085
613.38M
51.48%
-30.76M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
50.82M
4.08%
+984.13K
+1.97%
Dec 31, 2024
RBC Wealth Management, International
43.78M
3.51%
-7.60M
-14.80%
Dec 31, 2024
RBC Global Asset Management Inc.
32.69M
2.62%
+3.28M
+11.15%
Dec 31, 2024
CIBC World Markets Inc.
30.45M
2.44%
+2.38M
+8.50%
Dec 31, 2024
BMO Asset Management Inc.
26.26M
2.1%
+2.89M
+12.40%
Dec 31, 2024
BMO Capital Markets (US)
23.54M
1.89%
+3.58M
+17.96%
Dec 31, 2024
TD Securities, Inc.
20.07M
1.61%
+797.67K
+4.13%
Dec 31, 2024
RBC Dominion Securities, Inc.
18.84M
1.51%
+1.17M
+6.62%
Dec 31, 2024
National Bank of Canada
18.63M
1.49%
-37.39K
-0.20%
Dec 31, 2024
1832 Asset Management L.P.
17.35M
1.39%
+1.00M
+6.13%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
Franklin FTSE Canada ETF
3.09%
JPMorgan BetaBuilders Canada ETF
2.95%
iShares MSCI Canada ETF
2.68%
Franklin Intl Low Volatility High Dividend Index
2.64%
iShares International Select Dividend ETF
1.7%
First Trust S&P International Dividend Aristocrats ETF
1.36%
Schwab International Dividend Equity ETF
1.26%
Virtus WMC International Dividend ETF
1.25%
Fidelity International High Dividend ETF
1.19%
BlackRock World exUS Crbn Transition Readiness ETF
1.01%
Xem Thêm
Franklin FTSE Canada ETF
Tỷ trọng3.09%
JPMorgan BetaBuilders Canada ETF
Tỷ trọng2.95%
iShares MSCI Canada ETF
Tỷ trọng2.68%
Franklin Intl Low Volatility High Dividend Index
Tỷ trọng2.64%
iShares International Select Dividend ETF
Tỷ trọng1.7%
First Trust S&P International Dividend Aristocrats ETF
Tỷ trọng1.36%
Schwab International Dividend Equity ETF
Tỷ trọng1.26%
Virtus WMC International Dividend ETF
Tỷ trọng1.25%
Fidelity International High Dividend ETF
Tỷ trọng1.19%
BlackRock World exUS Crbn Transition Readiness ETF
Tỷ trọng1.01%
Cổ tức
Tổng cộng 25.37B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Dec 03, 2024
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Jan 29, 2025 going ex on Jan 07, 2025 with reinvestment option
Jan 07, 2025
Jan 29, 2025
Jan 07, 2025
Aug 27, 2024
BNS.NB Final Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Oct 29, 2024 going ex on Oct 02, 2024 with reinvestment option
Oct 02, 2024
Oct 29, 2024
Oct 02, 2024
May 28, 2024
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Jul 29, 2024 going ex on Jul 03, 2024 with reinvestment option
Jul 03, 2024
Jul 29, 2024
Jul 03, 2024
Feb 27, 2024
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Apr 26, 2024 going ex on Apr 01, 2024 with reinvestment option
Apr 02, 2024
Apr 26, 2024
Apr 01, 2024
Nov 28, 2023
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Jan 29, 2024 going ex on Jan 02, 2024 with reinvestment option
Jan 03, 2024
Jan 29, 2024
Jan 02, 2024
Aug 29, 2023
BNS.NB Final Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Oct 27, 2023 going ex on Oct 02, 2023 with reinvestment option
Oct 03, 2023
Oct 27, 2023
Sep 29, 2023
May 24, 2023
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.06 paid on Jul 27, 2023 going ex on Jul 03, 2023 with reinvestment option
Jul 05, 2023
Jul 27, 2023
Jul 04, 2023
Feb 28, 2023
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.03 paid on Apr 26, 2023 going ex on Apr 03, 2023
Apr 04, 2023
Apr 26, 2023
Apr 03, 2023
Nov 29, 2022
BNS.NB Interim Cash Dividend of gross CAD 1.03 paid on Jan 27, 2023 going ex on Jan 03, 2023 with reinvestment option
Jan 04, 2023
Jan 27, 2023
Jan 03, 2023
Aug 23, 2022
BNS.NB Final Cash Dividend of gross CAD 1.03 paid on Oct 27, 2022 going ex on Oct 03, 2022 with reinvestment option
Oct 04, 2022
Oct 27, 2022
Oct 03, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.