ICICI Bank Ltd
IBNXem biểu đồ xu hướng chi tiết
27.860USD
-0.060-0.21%
Đóng cửa 03/07, 16:00(ET)Báo giá bị trễ 15 phút
97.82BVốn hóa
16.64P/E TTM
Trong ngày giao dịch
1m
30m
1h
D
W
M
D
Ngày hôm nay
-0.21%
1 tuần
-0.07%
1 Tháng
-2.00%
6 Tháng
-2.45%
Từ đầu năm đến nay
-6.69%
1 năm
+6.41%
Xem biểu đồ xu hướng chi tiết
Xếp hạng của công ty
Xếp hạng của nhà phân tích
Dựa trên tổng số
4
nhà phân tích
STRONG BUY
Xếp hạng hiện tại
36.575
Giá mục tiêu
31.33%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán Mạnh
So sánh đồng cấp
22
Tổng
5
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ICICI Bank Ltd
IBN
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
24
Bank of America Corp
BAC
24
PNC Financial Services Group Inc
PNC
23
Wells Fargo & Co
WFC
23
US Bancorp
USB
23
1
2
3
4
5
Các chỉ số
Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.
Tính năng này bao gồm chín chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.
Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán và tóm tắt chỉ báo.
Bán
Các chỉ số
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.051
Bán
RSI(14)
41.696
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.830
Trung lập
ATR(14)
0.406
Biến động thấp
CCI(14)
-94.416
Trung lập
Williams %R
72.917
Bán
TRIX(12,20)
-0.139
Bán
StochRSI(14)
63.527
Bán
Trung bình động (MA)
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MA5
27.874
Bán
MA10
27.963
Bán
MA20
28.335
Bán
MA50
28.752
Bán
MA100
29.532
Bán
MA200
29.054
Bán
Tin tức
Sắp có thêm tin tức, hãy theo dõi...
Công ty
Mã công tyIBN
Công tyICICI Bank Ltd
Tổng giám đốc điều hànhMr. Sandeep Bakhshi
Trang webhttps://www.icicibank.com/
Sản phẩm liên quan

-1.84%
-0.14%
-2.22%
+0.55%
+0.73%
+0.10%
+0.59%
+2.03%
+0.03%
+2.05%
-0.78%
+0.43%
+0.44%
+0.72%
+0.41%
-0.62%
-0.09%
-0.15%
-3.01%
+1.54%