Bank of Montreal
BMOXem biểu đồ xu hướng chi tiết
98.550USD
+0.430+0.43%
Đóng cửa 03/07, 16:00(ET)Báo giá bị trễ 15 phút
71.89BVốn hóa
9.28P/E TTM
Trong ngày giao dịch
1m
30m
1h
D
W
M
D
Ngày hôm nay
+0.43%
1 tuần
-4.15%
1 Tháng
-1.04%
6 Tháng
+19.70%
Từ đầu năm đến nay
+1.54%
1 năm
+4.80%
Xem biểu đồ xu hướng chi tiết
Xếp hạng của công ty
Xếp hạng của nhà phân tích
Dựa trên tổng số
6
nhà phân tích
HOLD
Xếp hạng hiện tại
110.337
Giá mục tiêu
12.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán Mạnh
So sánh đồng cấp
22
Tổng
5
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bank of Montreal
BMO
6
JPMorgan Chase & Co
JPM
24
Bank of America Corp
BAC
24
PNC Financial Services Group Inc
PNC
23
Wells Fargo & Co
WFC
23
US Bancorp
USB
23
1
2
3
4
5
Các chỉ số
Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.
Tính năng này bao gồm chín chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.
Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán và tóm tắt chỉ báo.
Bán
Các chỉ số
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.964
Trung lập
RSI(14)
42.382
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.605
Trung lập
ATR(14)
2.204
Biến động cao
CCI(14)
-133.248
Bán
Williams %R
79.237
Bán
TRIX(12,20)
0.071
Bán
StochRSI(14)
13.822
Quá bán
Trung bình động (MA)
Các chỉ số
Giá trị
Hướng
MA5
99.436
Bán
MA10
101.089
Bán
MA20
100.669
Bán
MA50
99.298
Bán
MA100
97.052
Mua
MA200
91.691
Mua
Tin tức
Sắp có thêm tin tức, hãy theo dõi...
Công ty
Mã công tyBMO
Công tyBank of Montreal
Tổng giám đốc điều hànhMr. Darrel H. Hackett
Trang webhttps://www.bmo.com/
Sản phẩm liên quan

-1.84%
-0.14%
-2.22%
+0.55%
+0.73%
+0.10%
+0.59%
+2.03%
+0.03%
-0.21%
+2.05%
-0.78%
+0.44%
+0.72%
+0.41%
-0.62%
-0.09%
-0.15%
-3.01%
+1.54%