Đồng bảng Anh tiếp tục tăng vào thứ Năm sau dữ liệu tốt hơn mong đợi từ Vương quốc Anh khi nền kinh tế mở rộng trên mức ước tính. Lạm phát của Mỹ đã trượt mục tiêu, tạo ra một cơn gió ngược nhẹ nhàng hơn cho đồng bạc xanh. Do đó, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2927, tăng 0,62%.
Từ góc độ kỹ thuật, xu hướng tăng của GBP/USD vẫn được giữ nguyên. Cặp tiền tệ này đã đạt mức đỉnh mới từ đầu năm đến nay sau khi vượt qua mức đỉnh ngày 8 tháng 3 là 1,2894.
Động lực có lợi cho người mua khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) tăng, thấp hơn một chút so với điều kiện quá mua.
Do đó, nếu GBP/USD tăng lên trên 1,2950, điều đó có thể mở đường cho việc kiểm tra mức đỉnh 1,2995 vào ngày 27 tháng 7 năm 2023, trước khi kiểm tra 1,3000. Sự tăng giá hơn nữa sẽ được nhìn thấy sau khi tiếp cận mức đỉnh 1,3142 vào ngày 14 tháng 7 năm 2023.
Mặt khác, nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,2900, cặp tiền tệ này có thể được thiết lập cho một đợt giảm giá. Mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,2894, sau đó là mức hỗ trợ của mức đỉnh ngày 12 tháng 6 tại 1,2860 và mốc 1,2800.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD |
| -0.45% | -0.58% | -1.95% | -0.08% | -0.54% | -0.59% | -0.67% |
EUR | 0.45% |
| -0.12% | -1.50% | 0.37% | -0.09% | -0.13% | -0.22% |
GBP | 0.58% | 0.12% |
| -1.39% | 0.50% | 0.03% | -0.02% | -0.09% |
JPY | 1.95% | 1.50% | 1.39% |
| 1.87% | 1.42% | 1.34% | 1.29% |
CAD | 0.08% | -0.37% | -0.50% | -1.87% |
| -0.48% | -0.51% | -0.59% |
AUD | 0.54% | 0.09% | -0.03% | -1.42% | 0.48% |
| -0.04% | -0.12% |
NZD | 0.59% | 0.13% | 0.02% | -1.34% | 0.51% | 0.04% |
| -0.07% |
CHF | 0.67% | 0.22% | 0.09% | -1.29% | 0.59% | 0.12% | 0.07% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).