GBP/USD tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, quanh mức 1,2860 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng dần, điều này cho thấy xu hướng tăng trong hành động giá của cặp tiền tệ này.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở vị trí thấp hơn một chút so với mức 70, cho thấy sự xác nhận về xu hướng tăng đồng thời gợi ý các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn. Việc vi phạm trên mức này có thể báo hiệu sự cần thiết phải thận trọng, có thể cho thấy sự điều chỉnh sắp tới.
Hơn nữa, chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy đà tăng trong ngắn hạn. Điều này được chứng minh bằng đường MACD nằm phía trên đường trung tâm và thể hiện sự phân kỳ phía trên đường tín hiệu.
Về mặt kháng cự, cặp GBP/USD kiểm tra mức kháng cự thoái lui gần mức 1,2860. Một bước đột phá thành công trên rào cản này có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên cao hơn để kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần xung quanh mức 1,2870.
Mặt khác, cặp GBP/USD có thể gặp phải mức hỗ trợ đáng kể gần Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày ở mức 1,2763. Nếu mức này bị vi phạm, nó có thể dẫn đến áp lực bán gia tăng, có khả năng kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần quanh 1,2740. Mức hỗ trợ thêm có thể được tìm thấy xung quanh mức hỗ trợ quay lại là 1,2615.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD |
| -0.07% | -0.10% | -0.03% | -0.03% | -0.21% | -0.27% | -0.04% |
EUR | 0.07% |
| -0.02% | 0.04% | 0.05% | -0.13% | -0.19% | 0.00% |
GBP | 0.10% | 0.02% |
| 0.06% | 0.07% | -0.11% | -0.16% | 0.05% |
JPY | 0.03% | -0.04% | -0.06% |
| -0.01% | -0.19% | -0.28% | -0.04% |
CAD | 0.03% | -0.05% | -0.07% | 0.00% |
| -0.20% | -0.25% | -0.03% |
AUD | 0.21% | 0.13% | 0.11% | 0.19% | 0.20% |
| -0.07% | 0.16% |
NZD | 0.27% | 0.19% | 0.16% | 0.28% | 0.25% | 0.07% |
| 0.22% |
CHF | 0.04% | -0.01% | -0.05% | 0.04% | 0.03% | -0.16% | -0.22% |
|
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).