tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/USD: Giữ vị trí trên 1,2850 gần mức kháng cự thoái lui

FXStreet
Tác giảFXStreet
11 Th07 2024 05:46

  • GBP/USD di chuyển lên trong mô hình kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng phục hồi.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được đặt ngay dưới mức 70, cho thấy các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn trong cặp tiền tệ này.
  • Việc vượt qua mức kháng cự thoái lui ở mức 1,2860 có thể khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên.


GBP/USD tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, quanh mức 1,2860 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng dần, điều này cho thấy xu hướng tăng trong hành động giá của cặp tiền tệ này.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở vị trí thấp hơn một chút so với mức 70, cho thấy sự xác nhận về xu hướng tăng đồng thời gợi ý các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn. Việc vi phạm trên mức này có thể báo hiệu sự cần thiết phải thận trọng, có thể cho thấy sự điều chỉnh sắp tới.

Hơn nữa, chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy đà tăng trong ngắn hạn. Điều này được chứng minh bằng đường MACD nằm phía trên đường trung tâm và thể hiện sự phân kỳ phía trên đường tín hiệu.

Về mặt kháng cự, cặp GBP/USD kiểm tra mức kháng cự thoái lui gần mức 1,2860. Một bước đột phá thành công trên rào cản này có khả năng đẩy cặp tiền tệ này lên cao hơn để kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần xung quanh mức 1,2870.

Mặt khác, cặp GBP/USD có thể gặp phải mức hỗ trợ đáng kể gần Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày ở mức 1,2763. Nếu mức này bị vi phạm, nó có thể dẫn đến áp lực bán gia tăng, có khả năng kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần quanh 1,2740. Mức hỗ trợ thêm có thể được tìm thấy xung quanh mức hỗ trợ quay lại là 1,2615.

Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD

Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD


Giá đồng bảng Anh hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.

 

USD

EUR

GBP

JPY

CAD

AUD

NZD

CHF

USD

 

-0.07%

-0.10%

-0.03%

-0.03%

-0.21%

-0.27%

-0.04%

EUR

0.07%

 

-0.02%

0.04%

0.05%

-0.13%

-0.19%

0.00%

GBP

0.10%

0.02%

 

0.06%

0.07%

-0.11%

-0.16%

0.05%

JPY

0.03%

-0.04%

-0.06%

 

-0.01%

-0.19%

-0.28%

-0.04%

CAD

0.03%

-0.05%

-0.07%

0.00%

 

-0.20%

-0.25%

-0.03%

AUD

0.21%

0.13%

0.11%

0.19%

0.20%

 

-0.07%

0.16%

NZD

0.27%

0.19%

0.16%

0.28%

0.25%

0.07%

 

0.22%

CHF

0.04%

-0.01%

-0.05%

0.04%

0.03%

-0.16%

-0.22%

 

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Duyệt bởiTony
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ đại diện cho quan điểm cá nhân của tác giả và không phản ánh lập trường chính thức của Tradingkey. Không nên coi đây là lời khuyên đầu tư. Bài viết này chỉ nhằm mục đích tham khảo, và độc giả không nên đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào chỉ dựa trên nội dung của nó. Tradingkey không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả giao dịch nào do tin tưởng vào bài viết này. Hơn nữa, Tradingkey không thể đảm bảo tính chính xác của nội dung bài viết. Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào, nên tham khảo ý kiến của một cố vấn tài chính độc lập để hiểu rõ các rủi ro liên quan.

Sản phẩm liên quan

Bài viết đề xuất