Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) đang tiếp tục chuỗi giảm vào thứ Năm khi dữ liệu thị trường lao động và thương mại mới gây thêm áp lực lên đồng bạc xanh. Số lượng cắt giảm việc làm tăng vọt, trong khi số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp hàng tuần cho thấy bức tranh hỗn hợp của thị trường lao động. Trước phiên giao dịch châu Á, đồng đô la đã nhận được sự hỗ trợ và quản lý để xóa bớt một số khoản lỗ hàng ngày nhờ vào bình luận của quan chức Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) Waller rằng ông không thấy 'cắt giảm nào trong cuộc họp tháng 3 tới'.
Trong khi đó, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã thực hiện một đợt cắt giảm lãi suất được dự đoán rộng rãi, với Thống đốc Christine Lagarde nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường cảnh giác trong điều kiện kinh tế không chắc chắn.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) vẫn chịu áp lực, phá vỡ các mức hỗ trợ quan trọng. Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày và 100 ngày đang tiến gần đến một sự cắt giảm giảm giá, củng cố động lực tiêu cực. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) và Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) tiếp tục nghiêng về phía giảm, cho thấy rủi ro giảm giá tiếp theo. Nếu DXY không tìm thấy hỗ trợ gần 103,00, mức quan trọng tiếp theo cần theo dõi là 102,50, có thể đánh dấu sự tiếp tục của đợt bán tháo hiện tại.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.