Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường USD so với rổ tiền tệ, đã gặp khó khăn trong việc phục hồi vào thứ Tư và giảm so với hầu hết các đồng tiền chính. Mặc dù dữ liệu Thay đổi số người có việc làm của ADP và PMI của S&P Global mạnh hơn dự kiến, PMI ngành dịch vụ của ISM không đạt kỳ vọng, đặt ra nghi ngờ về sức mạnh của nền kinh tế Mỹ.
Chỉ số Tâm lý Fed, trước đó ở mức 130,00, đã hạ nhiệt, báo hiệu lập trường ít diều hâu hơn từ các nhà hoạch định chính sách. Kết quả là, các nhà giao dịch đang đánh giá lại lộ trình lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), góp phần vào hành động giá yếu của DXY quanh mức hỗ trợ 107,35.
Các chỉ báo động lượng của DXY phản ánh sự chuyển dịch sang lực kéo giảm giá. Chỉ số Tâm lý Fed hạ nhiệt từ mức 130,00 phù hợp với dữ liệu ISM yếu hơn, gây áp lực lên USD.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã giảm xuống dưới 50, trong khi chỉ số này đã giảm xuống dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày ở mức 108,50. Nếu áp lực giảm giá tiếp tục, mức quan trọng tiếp theo cần theo dõi là mức hỗ trợ tâm lý 107,00.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.