tradingkey.logo

Walmart Inc

WMT

91.720USD

-2.920-3.08%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
736.82BVốn hóa
37.91P/E TTM

Walmart Inc

91.720

-2.920-3.08%
Thông tin về Walmart Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyWMT
Tên công tyWalmart Inc
Ngày IPOAug 25, 1972
Được thành lập tại1969
Tổng giám đốc điều hànhMr. Christopher Nicholas
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhAug 25
Địa chỉ702 SW 8th St
Thành phốBENTONVILLE
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện72716-6209
Điện thoại14792734000
Trang webhttps://corporate.walmart.com/
Mã công tyWMT
Ngày IPOAug 25, 1972
Được thành lập tại1969
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Suresh Kumar
Mr. Suresh Kumar
Executive Vice President, Global Chief Technology Officer, Chief Development Officer
Executive Vice President, Global Chief Technology Officer, Chief Development Officer
1.31M
-4.90%
Mr. John R. Furner
Mr. John R. Furner
Executive Vice President, President and Chief Executive Officer - Walmart U.S. Division
Executive Vice President, President and Chief Executive Officer - Walmart U.S. Division
434.39K
-2.93%
Mr. Daniel J (Dan) Bartlett
Mr. Daniel J (Dan) Bartlett
Executive Vice President of Corporate Affairs
Executive Vice President of Corporate Affairs
423.59K
-0.38%
Ms. Rachel L. Brand
Ms. Rachel L. Brand
Executive Vice President - Global Governance, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
Executive Vice President - Global Governance, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
294.99K
-22.14%
Mr. Randall L. Stephenson
Mr. Randall L. Stephenson
Independent Director
Independent Director
59.76K
-14.58%
Mr. Thomas W. (Tom) Horton
Mr. Thomas W. (Tom) Horton
Lead Independent Director
Lead Independent Director
55.56K
+5.66%
Ms. Sarah J. Friar
Ms. Sarah J. Friar
Independent Director
Independent Director
54.83K
+0.61%
Ms. Carla A. Harris
Ms. Carla A. Harris
Independent Director
Independent Director
46.95K
+0.35%
Ms. Marissa Ann Mayer
Ms. Marissa Ann Mayer
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Brian Niccol
Mr. Brian Niccol
Director
Director
--
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Suresh Kumar
Mr. Suresh Kumar
Executive Vice President, Global Chief Technology Officer, Chief Development Officer
Executive Vice President, Global Chief Technology Officer, Chief Development Officer
1.31M
-4.90%
Mr. John R. Furner
Mr. John R. Furner
Executive Vice President, President and Chief Executive Officer - Walmart U.S. Division
Executive Vice President, President and Chief Executive Officer - Walmart U.S. Division
434.39K
-2.93%
Mr. Daniel J (Dan) Bartlett
Mr. Daniel J (Dan) Bartlett
Executive Vice President of Corporate Affairs
Executive Vice President of Corporate Affairs
423.59K
-0.38%
Ms. Rachel L. Brand
Ms. Rachel L. Brand
Executive Vice President - Global Governance, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
Executive Vice President - Global Governance, Chief Legal Officer, Corporate Secretary
294.99K
-22.14%
Mr. Randall L. Stephenson
Mr. Randall L. Stephenson
Independent Director
Independent Director
59.76K
-14.58%
Mr. Thomas W. (Tom) Horton
Mr. Thomas W. (Tom) Horton
Lead Independent Director
Lead Independent Director
55.56K
+5.66%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Grocery
69.34B
41.27%
General Merchandise
26.62B
15.84%
Health and Wellness
18.00B
10.71%
Grocer and consumables
15.55B
9.25%
Fuel, tobacco and other categories
2.98B
1.77%
Other
35.50B
21.13%
Không có dữ liệu
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Grocery
69.34B
41.27%
General Merchandise
26.62B
15.84%
Health and Wellness
18.00B
10.71%
Grocer and consumables
15.55B
9.25%
Fuel, tobacco and other categories
2.98B
1.77%
Other
35.50B
21.13%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Walton Enterprises, L.L.C.
37.37%
Walton Family Holdings Trust
7.36%
The Vanguard Group, Inc.
5.24%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.62%
State Street Global Advisors (US)
2.29%
Other
45.09%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Walton Enterprises, L.L.C.
37.37%
Walton Family Holdings Trust
7.36%
The Vanguard Group, Inc.
5.24%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.62%
State Street Global Advisors (US)
2.29%
Other
45.09%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Corporation
44.74%
Investment Advisor/Hedge Fund
15.63%
Investment Advisor
13.82%
Research Firm
1.73%
Pension Fund
1.37%
Bank and Trust
0.98%
Individual Investor
0.88%
Sovereign Wealth Fund
0.85%
Insurance Company
0.60%
Other
19.34%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
5059
6.56B
81.67%
-42.97M
2024Q4
5159
6.56B
81.72%
-41.06M
2024Q3
4785
6.58B
81.75%
-33.83M
2024Q2
4674
6.56B
81.48%
-48.37M
2024Q1
4609
6.56B
81.39%
-92.61M
2023Q4
4572
6.57B
81.42%
-86.28M
2023Q3
4377
6.64B
82.19%
-65.75M
2023Q2
4362
6.61B
81.82%
-14.42M
2023Q1
4358
6.61B
81.76%
-16.40M
2022Q4
4329
6.55B
81.02%
-84.97M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Walton Enterprises, L.L.C.
3.00B
37.37%
--
--
Dec 18, 2024
Walton Family Holdings Trust
597.05M
7.43%
-54.99M
-8.43%
Dec 23, 2024
The Vanguard Group, Inc.
420.94M
5.24%
+2.10M
+0.50%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
211.20M
2.62%
+2.39M
+1.14%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
184.30M
2.29%
+61.18K
+0.03%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
90.63M
1.12%
+3.01M
+3.44%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
63.50M
0.79%
-5.89M
-8.49%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
54.56M
0.67%
-1.09M
-1.97%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
48.79M
0.6%
+1.13M
+2.37%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
40.21M
0.5%
-6.42M
-13.78%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
Fidelity MSCI Consumer Staples Index ETF
13.45%
ProShares Ultra Consumer Staples
12.84%
Future Fund Active ETF
12.59%
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
10.23%
iShares Global Consumer Staples ETF
9.77%
VanEck Retail ETF
9.59%
iShares US Consumer Focused ETF
8.77%
iShares US Consumer Discretionary ETF
6.1%
iShares Edge MSCI USA Momentum Factor ETF
5.77%
Motley Fool Capital Efficiency 100 Index ETF
5.71%
Xem Thêm
Fidelity MSCI Consumer Staples Index ETF
Tỷ trọng13.45%
ProShares Ultra Consumer Staples
Tỷ trọng12.84%
Future Fund Active ETF
Tỷ trọng12.59%
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng10.23%
iShares Global Consumer Staples ETF
Tỷ trọng9.77%
VanEck Retail ETF
Tỷ trọng9.59%
iShares US Consumer Focused ETF
Tỷ trọng8.77%
iShares US Consumer Discretionary ETF
Tỷ trọng6.1%
iShares Edge MSCI USA Momentum Factor ETF
Tỷ trọng5.77%
Motley Fool Capital Efficiency 100 Index ETF
Tỷ trọng5.71%
Cổ tức
Tổng cộng 31.21B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 20, 2024
WMT.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.2075 paid on Jan 06, 2025 going ex on Dec 13, 2024 with reinvestment option
Dec 13, 2024
Jan 06, 2025
Dec 13, 2024
Feb 20, 2024
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2075 paid on Sep 03, 2024 going ex on Aug 16, 2024 with reinvestment option
Aug 16, 2024
Sep 03, 2024
Aug 16, 2024
Feb 20, 2024
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2075 paid on May 28, 2024 going ex on May 09, 2024 with reinvestment option
May 10, 2024
May 28, 2024
May 09, 2024
Feb 20, 2024
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2075 paid on Apr 01, 2024 going ex on Mar 14, 2024 with reinvestment option
Mar 15, 2024
Apr 01, 2024
Mar 14, 2024
Feb 21, 2023
WMT.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on Jan 02, 2024 going ex on Dec 07, 2023 with reinvestment option
Dec 08, 2023
Jan 02, 2024
Dec 07, 2023
Feb 21, 2023
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on Sep 05, 2023 going ex on Aug 10, 2023 with reinvestment option
Aug 11, 2023
Sep 05, 2023
Aug 10, 2023
Feb 21, 2023
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on May 30, 2023 going ex on May 04, 2023 with reinvestment option
May 05, 2023
May 30, 2023
May 04, 2023
Feb 21, 2023
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.57 paid on Apr 03, 2023 going ex on Mar 16, 2023 with reinvestment option
Mar 17, 2023
Apr 03, 2023
Mar 16, 2023
Feb 17, 2022
WMT.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.56 paid on Jan 03, 2023 going ex on Dec 08, 2022 with reinvestment option
Dec 09, 2022
Jan 03, 2023
Dec 08, 2022
Feb 17, 2022
WMT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.56 paid on Sep 06, 2022 going ex on Aug 11, 2022 with reinvestment option
Aug 12, 2022
Sep 06, 2022
Aug 11, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jan 30, 2024
Split
1>3
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jan 30, 2024
Split
1>3
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.