tradingkey.logo

Valmont Industries Inc

VMI

296.670USD

+9.750+3.40%
Đóng cửa 04/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.94BVốn hóa
17.06P/E TTM

Valmont Industries Inc

296.670

+9.750+3.40%
Thêm thông tin về Valmont Industries Inc Công ty
Valmont Industries, Inc. is a manufacturer of products and services for the infrastructure and agricultural markets. The Company operates through two segments: Infrastructure and Agriculture. The Infrastructure segment consists of the manufacture and distribution of products and solutions to serve the infrastructure markets of utility, solar, lighting, transportation, and telecommunications, along with coatings services to protect metal products. Its Infrastructure segment is comprised of five primary product lines: Utility; Lighting and Transportation (L&T); Coatings; Telecommunications, and Solar. The Agriculture segment consists of the manufacture of center pivot components and linear irrigation equipment for agricultural markets, including parts and tubular products, and advanced technology solutions for precision agriculture. The Company manufactures and distributes center pivot and lateral move irrigation equipment, along with service parts under its Valley brand.
Thông tin công ty
Mã công tyVMI
Tên công tyValmont Industries Inc
Ngày IPOAug 30, 2002
Được thành lập vào1974
CEOMr. Avner M. Applbaum
Số lượng nhân viên10986
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhAug 30
Địa chỉ15000 Valmont Plaza
Thành phốOMAHA
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện68154
Điện thoại14029631000
Trang webhttps://www.valmont.com/
Mã công tyVMI
Ngày IPOAug 30, 2002
Được thành lập vào1974
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Mogens C. Bay
Mr. Mogens C. Bay
Non-Executive Chairman of the Board
Non-Executive Chairman of the Board
131.15K
-0.44%
Mr. Daniel P. (Dan) Neary
Mr. Daniel P. (Dan) Neary
Independent Director
Independent Director
23.33K
+11.55%
Mr. Avner M. Applbaum
Mr. Avner M. Applbaum
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
14.64K
-7.18%
Mr. Timothy P. Francis
Mr. Timothy P. Francis
Chief Accounting Officer
Chief Accounting Officer
9.49K
+0.62%
Ms. Catherine James Paglia
Ms. Catherine James Paglia
Lead Independent Director
Lead Independent Director
9.33K
-5.90%
Ms. Diane M. Larkin
Ms. Diane M. Larkin
Executive Vice President - Global Operations
Executive Vice President - Global Operations
8.23K
-5.32%
Mr. James B. Milliken
Mr. James B. Milliken
Independent Director
Independent Director
7.40K
-7.33%
Ms. Ellen S. Dasher
Ms. Ellen S. Dasher
Vice President - Global Taxation
Vice President - Global Taxation
6.47K
+8.59%
Ms. Renee L. Campbell
Ms. Renee L. Campbell
Senior Vice President - Investor Relations, Treasurer
Senior Vice President - Investor Relations, Treasurer
4.85K
+13.26%
Ms. Jennifer Paisley
Ms. Jennifer Paisley
Senior Vice President - Human Resources
Senior Vice President - Human Resources
2.70K
+5.35%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Mogens C. Bay
Mr. Mogens C. Bay
Non-Executive Chairman of the Board
Non-Executive Chairman of the Board
131.15K
-0.44%
Mr. Daniel P. (Dan) Neary
Mr. Daniel P. (Dan) Neary
Independent Director
Independent Director
23.33K
+11.55%
Mr. Avner M. Applbaum
Mr. Avner M. Applbaum
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
14.64K
-7.18%
Mr. Timothy P. Francis
Mr. Timothy P. Francis
Chief Accounting Officer
Chief Accounting Officer
9.49K
+0.62%
Ms. Catherine James Paglia
Ms. Catherine James Paglia
Lead Independent Director
Lead Independent Director
9.33K
-5.90%
Ms. Diane M. Larkin
Ms. Diane M. Larkin
Executive Vice President - Global Operations
Executive Vice President - Global Operations
8.23K
-5.32%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Product
3.66B
89.83%
Transmission,Distribution and Substation
1.37B
33.58%
Irrigation equipment and parts,excluding technology
985.84M
24.19%
Lighting and Transportation
884.13M
21.70%
Service
414.25M
10.17%
Other
-3.24B
-79.47%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
North America
2.90B
71.21%
International
1.17B
28.79%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Product
3.66B
89.83%
Transmission,Distribution and Substation
1.37B
33.58%
Irrigation equipment and parts,excluding technology
985.84M
24.19%
Lighting and Transportation
884.13M
21.70%
Service
414.25M
10.17%
Other
-3.24B
-79.47%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.90%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.46%
Neuberger Berman, LLC
4.76%
State Street Global Advisors (US)
3.28%
Brown Advisory
2.55%
Other
71.06%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.90%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.46%
Neuberger Berman, LLC
4.76%
State Street Global Advisors (US)
3.28%
Brown Advisory
2.55%
Other
71.06%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
43.96%
Investment Advisor
36.80%
Hedge Fund
3.67%
Pension Fund
1.81%
Bank and Trust
1.51%
Research Firm
1.49%
Individual Investor
1.32%
Sovereign Wealth Fund
1.24%
Family Office
0.39%
Other
7.81%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
889
18.53M
92.30%
-1.72M
2024Q4
916
18.71M
93.32%
-1.73M
2024Q3
889
18.92M
93.82%
-2.05M
2024Q2
863
19.33M
95.71%
-1.61M
2024Q1
824
19.01M
94.09%
-2.09M
2023Q4
809
19.24M
92.10%
-1.61M
2023Q3
784
18.93M
90.09%
-1.21M
2023Q2
755
18.90M
89.73%
-1.21M
2023Q1
734
19.63M
91.96%
-2.05M
2022Q4
719
21.07M
98.77%
-890.19K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
1.99M
9.9%
+6.97K
+0.35%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.70M
8.46%
+73.49K
+4.52%
Dec 31, 2024
Neuberger Berman, LLC
954.65K
4.76%
-85.41K
-8.21%
Mar 31, 2025
State Street Global Advisors (US)
658.06K
3.28%
+17.18K
+2.68%
Dec 31, 2024
Brown Advisory
511.11K
2.55%
-46.29K
-8.30%
Dec 31, 2024
Franklin Mutual Advisers, LLC
499.37K
2.49%
+94.53K
+23.35%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
425.18K
2.12%
+9.20K
+2.21%
Dec 31, 2024
EARNEST Partners, LLC
397.52K
1.98%
+16.30K
+4.28%
Dec 31, 2024
Luther King Capital Management Corp.
378.51K
1.89%
+750.00
+0.20%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
335.72K
1.67%
-205.00
-0.06%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Neuberger Berman Small-Mid Cap ETF
3.21%
Congress SMid Growth ETF
3.21%
Gabelli Love Our Planet & People ETF
3.2%
iShares Emergent Food and AgTech Multisector ETF
3.11%
Invesco Building & Construction ETF
2.97%
First Trust Water ETF
2.51%
SPDR S&P Kensho Clean Power ETF
1.93%
ProShares S&P Kensho Cleantech ETF
1.9%
Invesco Water Resources ETF
1.8%
Invesco S&P Global Water Index ETF
1.41%
Xem thêm
Neuberger Berman Small-Mid Cap ETF
Tỷ trọng3.21%
Congress SMid Growth ETF
Tỷ trọng3.21%
Gabelli Love Our Planet & People ETF
Tỷ trọng3.2%
iShares Emergent Food and AgTech Multisector ETF
Tỷ trọng3.11%
Invesco Building & Construction ETF
Tỷ trọng2.97%
First Trust Water ETF
Tỷ trọng2.51%
SPDR S&P Kensho Clean Power ETF
Tỷ trọng1.93%
ProShares S&P Kensho Cleantech ETF
Tỷ trọng1.9%
Invesco Water Resources ETF
Tỷ trọng1.8%
Invesco S&P Global Water Index ETF
Tỷ trọng1.41%
Cổ tức
Tổng cộng 222.03M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 18, 2025
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.68 paid on Apr 15, 2025 going ex on Mar 28, 2025
Mar 28, 2025
Apr 15, 2025
Mar 28, 2025
Oct 28, 2024
VMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Jan 15, 2025 going ex on Dec 27, 2024
Dec 27, 2024
Jan 15, 2025
Dec 27, 2024
Jul 29, 2024
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Oct 15, 2024 going ex on Sep 27, 2024
Sep 27, 2024
Oct 15, 2024
Sep 27, 2024
May 06, 2024
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Jul 15, 2024 going ex on Jun 28, 2024
Jun 28, 2024
Jul 15, 2024
Jun 28, 2024
Feb 26, 2024
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Apr 15, 2024 going ex on Mar 27, 2024
Mar 29, 2024
Apr 15, 2024
Mar 27, 2024
Oct 31, 2023
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Jan 16, 2024 going ex on Dec 28, 2023
Dec 29, 2023
Jan 16, 2024
Dec 28, 2023
Jul 31, 2023
VMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Oct 16, 2023 going ex on Sep 28, 2023
Sep 29, 2023
Oct 16, 2023
Sep 28, 2023
Apr 24, 2023
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Jul 14, 2023 going ex on Jun 29, 2023 with reinvestment option
Jun 30, 2023
Jul 14, 2023
Jun 29, 2023
Feb 28, 2023
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.6 paid on Apr 14, 2023 going ex on Mar 30, 2023
Mar 31, 2023
Apr 14, 2023
Mar 30, 2023
Nov 01, 2022
VMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on Jan 17, 2023 going ex on Dec 29, 2022
Dec 30, 2022
Jan 17, 2023
Dec 29, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.