tradingkey.logo

Visa Inc

V

345.250USD

+1.090+0.31%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.43BVốn hóa
2.10P/E TTM

Visa Inc

345.250

+1.090+0.31%
Thông tin về Visa Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyV
Tên công tyVisa Inc
Ngày IPOMar 25, 2008
Được thành lập tại2007
Tổng giám đốc điều hànhMr. Ryan Mclnerney
Số lượng nhân viên31600
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMar 25
Địa chỉP.O. Box 8999
Thành phốSAN FRANCISCO
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện94128-8999
Điện thoại16504323200
Trang webhttps://usa.visa.com/
Mã công tyV
Ngày IPOMar 25, 2008
Được thành lập tại2007
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Rajat Taneja
Mr. Rajat Taneja
President - Technology
President - Technology
232.11K
-13.21%
Ms. Kelly Mahon Tullier
Ms. Kelly Mahon Tullier
Vice Chairman, Chief People and Corporate Affairs Officer and Corporate Secretary
Vice Chairman, Chief People and Corporate Affairs Officer and Corporate Secretary
51.66K
+23.68%
Mr. Francisco Javier Fernandez-Carbajal
Mr. Francisco Javier Fernandez-Carbajal
Independent Director
Independent Director
32.37K
+2.46%
Mr. Paul D. Fabara
Mr. Paul D. Fabara
Chief Risk and Client Services Officer
Chief Risk and Client Services Officer
26.41K
--
Ms. Julie B. Rottenberg
Ms. Julie B. Rottenberg
General Counsel
General Counsel
11.92K
--
Ms. Denise M. Morrison
Ms. Denise M. Morrison
Independent Director
Independent Director
9.27K
+9.15%
Mr. John F. Lundgren
Mr. John F. Lundgren
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
8.90K
+9.56%
Mr. Ramon L. Laguarta
Mr. Ramon L. Laguarta
Independent Director
Independent Director
6.40K
+13.80%
Mr. Lloyd A. Carney
Mr. Lloyd A. Carney
Independent Director
Independent Director
3.36K
+29.99%
Mr. Kermit R. Crawford
Mr. Kermit R. Crawford
Independent Director
Independent Director
1.60K
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Rajat Taneja
Mr. Rajat Taneja
President - Technology
President - Technology
232.11K
-13.21%
Ms. Kelly Mahon Tullier
Ms. Kelly Mahon Tullier
Vice Chairman, Chief People and Corporate Affairs Officer and Corporate Secretary
Vice Chairman, Chief People and Corporate Affairs Officer and Corporate Secretary
51.66K
+23.68%
Mr. Francisco Javier Fernandez-Carbajal
Mr. Francisco Javier Fernandez-Carbajal
Independent Director
Independent Director
32.37K
+2.46%
Mr. Paul D. Fabara
Mr. Paul D. Fabara
Chief Risk and Client Services Officer
Chief Risk and Client Services Officer
26.41K
--
Ms. Julie B. Rottenberg
Ms. Julie B. Rottenberg
General Counsel
General Counsel
11.92K
--
Ms. Denise M. Morrison
Ms. Denise M. Morrison
Independent Director
Independent Director
9.27K
+9.15%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Data processing revenues
4.74B
49.89%
Service revenues
4.20B
44.24%
International transaction revenues
3.44B
36.19%
Other revenues
912.00M
9.58%
Client incentives
-3.79B
-39.92%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
International
5.77B
60.69%
U.S.
3.73B
39.30%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Data processing revenues
4.74B
49.89%
Service revenues
4.20B
44.24%
International transaction revenues
3.44B
36.19%
Other revenues
912.00M
9.58%
Client incentives
-3.79B
-39.92%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.20%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.22%
State Street Global Advisors (US)
4.71%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.98%
T. Rowe Price Associates, Inc.
2.34%
Other
75.51%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.20%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.22%
State Street Global Advisors (US)
4.71%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.98%
T. Rowe Price Associates, Inc.
2.34%
Other
75.51%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
41.15%
Investment Advisor/Hedge Fund
37.11%
Research Firm
3.26%
Hedge Fund
2.34%
Pension Fund
2.21%
Bank and Trust
2.12%
Sovereign Wealth Fund
1.43%
Holding Company
0.85%
Family Office
0.25%
Other
9.23%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
6012
1.56B
90.86%
-2.78M
2024Q4
6127
1.56B
91.03%
+297.37K
2024Q3
5796
1.55B
90.03%
-15.88M
2024Q2
5751
1.56B
93.22%
-13.94M
2024Q1
5730
1.55B
99.04%
-16.59M
2023Q4
5671
1.55B
98.39%
-26.66M
2023Q3
5460
1.56B
98.09%
-54.27M
2023Q2
5472
1.59B
99.18%
-43.97M
2023Q1
5444
1.61B
99.72%
-29.06M
2022Q4
5411
1.61B
99.46%
-29.61M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
158.68M
9.2%
+7.06M
+4.65%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
90.00M
5.22%
+3.42M
+3.95%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
81.25M
4.71%
+4.64M
+6.05%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
51.47M
2.98%
-1.30M
-2.47%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
40.47M
2.34%
-1.08M
-2.61%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
40.34M
2.34%
+1.68M
+4.37%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
23.81M
1.38%
+866.59K
+3.77%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
23.27M
1.35%
+241.05K
+1.04%
Dec 31, 2024
AllianceBernstein L.P.
22.24M
1.29%
-854.78K
-3.70%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Smith Barney LLC
18.83M
1.09%
+303.45K
+1.63%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
Future Fund Active ETF
14.62%
Proshares Ultra Financials
9.71%
iShares U.S. Financial Services ETF
9.53%
Financial Select Sector SPDR Fund
9.11%
Tema Monopolies and Oligopolies ETF
8.77%
iShares U.S. Industrials ETF
7.57%
Macquarie Focused Large Growth ETF
7.32%
Fidelity MSCI Financials Index ETF
7.3%
Proshares UltraPro Dow 30
6.8%
Segall Bryant & Hamill Select Equity ETF
6.15%
Xem Thêm
Future Fund Active ETF
Tỷ trọng14.62%
Proshares Ultra Financials
Tỷ trọng9.71%
iShares U.S. Financial Services ETF
Tỷ trọng9.53%
Financial Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng9.11%
Tema Monopolies and Oligopolies ETF
Tỷ trọng8.77%
iShares U.S. Industrials ETF
Tỷ trọng7.57%
Macquarie Focused Large Growth ETF
Tỷ trọng7.32%
Fidelity MSCI Financials Index ETF
Tỷ trọng7.3%
Proshares UltraPro Dow 30
Tỷ trọng6.8%
Segall Bryant & Hamill Select Equity ETF
Tỷ trọng6.15%
Cổ tức
Tổng cộng 16.63B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 30, 2025
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Mar 03, 2025 going ex on Feb 11, 2025
Feb 11, 2025
Mar 03, 2025
Feb 11, 2025
Oct 29, 2024
V.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Dec 02, 2024 going ex on Nov 12, 2024
Nov 12, 2024
Dec 02, 2024
Nov 12, 2024
Jul 24, 2024
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Sep 03, 2024 going ex on Aug 09, 2024
Aug 09, 2024
Sep 03, 2024
Aug 09, 2024
Apr 23, 2024
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Jun 03, 2024 going ex on May 16, 2024
May 17, 2024
Jun 03, 2024
May 16, 2024
Jan 25, 2024
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Mar 01, 2024 going ex on Feb 08, 2024
Feb 09, 2024
Mar 01, 2024
Feb 08, 2024
Oct 24, 2023
V.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.52 paid on Dec 01, 2023 going ex on Nov 08, 2023
Nov 09, 2023
Dec 01, 2023
Nov 08, 2023
Jul 26, 2023
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.45 paid on Sep 01, 2023 going ex on Aug 10, 2023
Aug 11, 2023
Sep 01, 2023
Aug 10, 2023
Apr 26, 2023
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.45 paid on Jun 01, 2023 going ex on May 11, 2023
May 12, 2023
Jun 01, 2023
May 11, 2023
Jan 27, 2023
V.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.45 paid on Mar 01, 2023 going ex on Feb 09, 2023
Feb 10, 2023
Mar 01, 2023
Feb 09, 2023
Oct 25, 2022
V.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.45 paid on Dec 01, 2022 going ex on Nov 09, 2022
Nov 11, 2022
Dec 01, 2022
Nov 09, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.