tradingkey.logo

Tyson Foods Inc

TSN

60.620USD

0.0000.00%
Đóng cửa 04/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.64BVốn hóa
20.57P/E TTM

Tyson Foods Inc

60.620

0.0000.00%
Thêm thông tin về Tyson Foods Inc Công ty
Tyson Foods, Inc. is a food company. The Company has a portfolio of iconic products and brands, including Tyson, Jimmy Dean, Hillshire Farm, Ball Park, Wright, State Fair, Aidells and ibp. Its segments include Beef, Pork, Chicken and Prepared Foods. The Beef segment includes operations related to processing live-fed cattle and fabricating dressed beef carcasses into primal and sub-primal meat cuts and case-ready products. Its Pork segment includes operations related to processing live market hogs and fabricating pork carcasses into primal and sub-primal cuts and case-ready products. The Chicken segment includes domestic operations related to raising and processing live chickens into, and purchasing raw materials for fresh, frozen and value-added chicken products and sales from specialty products. The Prepared Foods segment includes operations related to manufacturing and marketing frozen and refrigerated food products and logistics operations to move products through the supply chain.
Thông tin công ty
Mã công tyTSN
Tên công tyTyson Foods Inc
Ngày IPOMar 17, 1980
Được thành lập vào1986
CEOMr. Donnie D. King
Số lượng nhân viên138000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMar 17
Địa chỉ2200 Don Tyson Parkway
Thành phốSPRINGDALE
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện72762-6999
Điện thoại14792904000
Trang webhttps://www.tysonfoods.com/
Mã công tyTSN
Ngày IPOMar 17, 1980
Được thành lập vào1986
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. John H. Tyson
Mr. John H. Tyson
Chairman of the Board
Chairman of the Board
2.97M
+2.56%
Mr. Donnie D. King
Mr. Donnie D. King
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
394.19K
+24.46%
Ms. Barbara A. Tyson
Ms. Barbara A. Tyson
Independent Director
Independent Director
205.55K
+1.62%
Mr. Kevin M. McNamara, CPA
Mr. Kevin M. McNamara, CPA
Lead Independent Vice Chairman of the Board
Lead Independent Vice Chairman of the Board
126.42K
+3.46%
Mr. Noel W. White
Mr. Noel W. White
Executive Vice Chairman of the Board
Executive Vice Chairman of the Board
107.20K
+3.16%
Ms. Melanie Boulden
Ms. Melanie Boulden
Group President - Prepared Foods and Chief Growth Officer
Group President - Prepared Foods and Chief Growth Officer
100.48K
+9.11%
Mr. Devin Cole
Mr. Devin Cole
Group President - Poultry
Group President - Poultry
73.62K
+18.74%
Mr. Jeffrey K. Schomburger
Mr. Jeffrey K. Schomburger
Independent Director
Independent Director
26.48K
+14.13%
Gov. Mike D. Beebe
Gov. Mike D. Beebe
Independent Director
Independent Director
25.67K
+14.65%
Ms. Cheryl S. Miller
Ms. Cheryl S. Miller
Independent Director
Independent Director
23.48K
+16.24%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. John H. Tyson
Mr. John H. Tyson
Chairman of the Board
Chairman of the Board
2.97M
+2.56%
Mr. Donnie D. King
Mr. Donnie D. King
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
394.19K
+24.46%
Ms. Barbara A. Tyson
Ms. Barbara A. Tyson
Independent Director
Independent Director
205.55K
+1.62%
Mr. Kevin M. McNamara, CPA
Mr. Kevin M. McNamara, CPA
Lead Independent Vice Chairman of the Board
Lead Independent Vice Chairman of the Board
126.42K
+3.46%
Mr. Noel W. White
Mr. Noel W. White
Executive Vice Chairman of the Board
Executive Vice Chairman of the Board
107.20K
+3.16%
Ms. Melanie Boulden
Ms. Melanie Boulden
Group President - Prepared Foods and Chief Growth Officer
Group President - Prepared Foods and Chief Growth Officer
100.48K
+9.11%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Retail
6.34B
46.54%
Foodservice
4.04B
29.64%
International
1.90B
13.92%
Industrial and Other
1.35B
9.90%
Intersegment
0.00
0.00%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Retail
6.34B
46.54%
Foodservice
4.04B
29.64%
International
1.90B
13.92%
Industrial and Other
1.35B
9.90%
Intersegment
0.00
0.00%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.43%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.74%
State Street Global Advisors (US)
4.68%
Pzena Investment Management, LLC
4.19%
Wellington Management Company, LLP
3.63%
Other
68.32%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.43%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.74%
State Street Global Advisors (US)
4.68%
Pzena Investment Management, LLC
4.19%
Wellington Management Company, LLP
3.63%
Other
68.32%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
42.74%
Investment Advisor
32.50%
Hedge Fund
3.61%
Pension Fund
2.59%
Research Firm
1.82%
Individual Investor
1.59%
Bank and Trust
1.26%
Sovereign Wealth Fund
1.12%
Corporation
0.96%
Other
11.80%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1679
253.15M
88.45%
-9.79M
2024Q4
1782
252.53M
88.24%
-11.47M
2024Q3
1790
252.34M
88.28%
-9.69M
2024Q2
1828
248.48M
86.93%
-11.49M
2024Q1
1831
247.29M
86.45%
-12.99M
2023Q4
1847
248.25M
86.69%
-9.67M
2023Q3
1826
246.41M
86.28%
-7.68M
2023Q2
1837
242.99M
85.07%
-10.60M
2023Q1
1841
244.17M
85.48%
-12.08M
2022Q4
1843
249.56M
87.36%
-17.03M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
35.58M
12.43%
+330.53K
+0.94%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
19.28M
6.74%
+1.15M
+6.35%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
13.41M
4.68%
+100.92K
+0.76%
Dec 31, 2024
Pzena Investment Management, LLC
11.99M
4.19%
-551.48K
-4.40%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
10.40M
3.63%
-243.11K
-2.29%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
9.56M
3.34%
-3.13M
-24.64%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
6.99M
2.44%
+178.78K
+2.62%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
4.14M
1.45%
-1.01M
-19.58%
Dec 31, 2024
Northern Trust Investments, Inc.
4.07M
1.42%
+336.53K
+9.02%
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management LLC
3.77M
1.32%
+198.05K
+5.55%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
VanEck Agribusiness ETF
5.01%
First Trust NASDAQ Food & Beverage ETF
4.63%
First Trust Consumer Staples Alphadex Fund
3.51%
Hennessy Stance ESG ETF
3.26%
Invesco S&P 500 Equal Weight Consumer Staples ETF
2.74%
Invesco Food & Beverage ETF
2.63%
Unusual Whales Subversive Republican Trading ETF
2.01%
SGI Enhanced Global Income ETF
1.84%
FlexShares Morningstar Global Upstream Natural Resources Index Fund
1.81%
Invesco S&P 500 Pure Value ETF
1.76%
Xem thêm
VanEck Agribusiness ETF
Tỷ trọng5.01%
First Trust NASDAQ Food & Beverage ETF
Tỷ trọng4.63%
First Trust Consumer Staples Alphadex Fund
Tỷ trọng3.51%
Hennessy Stance ESG ETF
Tỷ trọng3.26%
Invesco S&P 500 Equal Weight Consumer Staples ETF
Tỷ trọng2.74%
Invesco Food & Beverage ETF
Tỷ trọng2.63%
Unusual Whales Subversive Republican Trading ETF
Tỷ trọng2.01%
SGI Enhanced Global Income ETF
Tỷ trọng1.84%
FlexShares Morningstar Global Upstream Natural Resources Index Fund
Tỷ trọng1.81%
Invesco S&P 500 Pure Value ETF
Tỷ trọng1.76%
Cổ tức
Tổng cộng 3.24B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Nov 08, 2024
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Mar 14, 2025 going ex on Feb 28, 2025
Feb 28, 2025
Mar 14, 2025
Feb 28, 2025
Aug 09, 2024
TSN.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Dec 13, 2024 going ex on Nov 29, 2024 with reinvestment option
Nov 29, 2024
Dec 13, 2024
Nov 29, 2024
May 09, 2024
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Sep 13, 2024 going ex on Aug 30, 2024 with reinvestment option
Aug 30, 2024
Sep 13, 2024
Aug 30, 2024
Feb 08, 2024
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Jun 14, 2024 going ex on May 31, 2024 with reinvestment option
May 31, 2024
Jun 14, 2024
May 31, 2024
Nov 14, 2023
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 29, 2024 with reinvestment option
Mar 01, 2024
Mar 15, 2024
Feb 29, 2024
Aug 10, 2023
TSN.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 30, 2023 with reinvestment option
Dec 01, 2023
Dec 15, 2023
Nov 30, 2023
Jul 04, 2023
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.48 paid on Sep 15, 2023 going ex on Aug 31, 2023 with reinvestment option
Sep 01, 2023
Sep 15, 2023
Aug 31, 2023
Jul 04, 2023
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.48 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 31, 2023 with reinvestment option
Jun 01, 2023
Jun 15, 2023
May 31, 2023
Nov 15, 2022
TSN.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.48 paid on Mar 15, 2023 going ex on Feb 28, 2023
Mar 01, 2023
Mar 15, 2023
Feb 28, 2023
Aug 11, 2022
TSN.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.48 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 30, 2022
Dec 01, 2022
Dec 15, 2022
Nov 30, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.