tradingkey.logo

Thomson Reuters Corp

TRI

172.340USD

-1.580-0.90%
Đóng cửa 03/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.55BVốn hóa
35.17P/E TTM

Thomson Reuters Corp

172.340

-1.580-0.90%
Thông tin về Thomson Reuters Corp Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyTRI
Tên công tyThomson Reuters Corp
Ngày IPOJun 12, 2002
Được thành lập tại1977
Tổng giám đốc điều hànhMr. Steve Hasker
Số lượng nhân viên26400
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJun 12
Địa chỉ19 Duncan Street
Thành phốTORONTO
Sàn giao dịch chứng khoánThe Toronto Stock Exchange
Quốc giaCanada
Mã bưu điệnM5H 3H1
Điện thoại14166877500
Trang webhttps://www.thomsonreuters.com/
Mã công tyTRI
Ngày IPOJun 12, 2002
Được thành lập tại1977
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Kirsty Roth
Ms. Kirsty Roth
Chief Operations and Technology Officer
Chief Operations and Technology Officer
38.19K
+78.70%
Ms. Mary Alice Vuicic
Ms. Mary Alice Vuicic
Chief People Officer
Chief People Officer
30.63K
+0.02%
Mr. Michael Keith (Mike) Eastwood
Mr. Michael Keith (Mike) Eastwood
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
19.92K
+0.02%
Mr. Ragunath (Raghu) Ramanathan
Mr. Ragunath (Raghu) Ramanathan
President - Legal Professionals
President - Legal Professionals
1.43K
-29.43%
Mr. Peter J. Thomson
Mr. Peter J. Thomson
Director
Director
1.39K
+6.11%
Ms. Norie C. Campbell
Ms. Norie C. Campbell
Chief Legal Officer and Company Secretary
Chief Legal Officer and Company Secretary
--
--
Ms. Deanna W. Oppenheimer
Ms. Deanna W. Oppenheimer
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Steve Hasker
Mr. Steve Hasker
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
--
--
Mr. W. Edmund (Ed) Clark
Mr. W. Edmund (Ed) Clark
Director
Director
--
--
Mr. David Kenneth Ro Thomson
Mr. David Kenneth Ro Thomson
Non-Independent Chairman of the Board
Non-Independent Chairman of the Board
--
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Kirsty Roth
Ms. Kirsty Roth
Chief Operations and Technology Officer
Chief Operations and Technology Officer
38.19K
+78.70%
Ms. Mary Alice Vuicic
Ms. Mary Alice Vuicic
Chief People Officer
Chief People Officer
30.63K
+0.02%
Mr. Michael Keith (Mike) Eastwood
Mr. Michael Keith (Mike) Eastwood
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
19.92K
+0.02%
Mr. Ragunath (Raghu) Ramanathan
Mr. Ragunath (Raghu) Ramanathan
President - Legal Professionals
President - Legal Professionals
1.43K
-29.43%
Mr. Peter J. Thomson
Mr. Peter J. Thomson
Director
Director
1.39K
+6.11%
Ms. Norie C. Campbell
Ms. Norie C. Campbell
Chief Legal Officer and Company Secretary
Chief Legal Officer and Company Secretary
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Không có dữ liệu
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.25B
72.62%
United Kingdom
224.00M
12.99%
Asia Pacific
68.00M
3.94%
Other EMEA
68.00M
3.94%
Other(Rest of America)
68.00M
3.94%
Other
44.00M
2.55%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Không có dữ liệu
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Woodbridge Co., Ltd.
69.66%
Mackenzie Investments
1.89%
RBC Global Asset Management Inc.
1.25%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.18%
The Vanguard Group, Inc.
1.18%
Other
24.81%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Woodbridge Co., Ltd.
69.66%
Mackenzie Investments
1.89%
RBC Global Asset Management Inc.
1.25%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.18%
The Vanguard Group, Inc.
1.18%
Other
24.81%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Holding Company
69.66%
Investment Advisor
11.42%
Investment Advisor/Hedge Fund
6.67%
Research Firm
1.45%
Hedge Fund
0.80%
Bank and Trust
0.78%
Pension Fund
0.50%
Sovereign Wealth Fund
0.30%
Individual Investor
0.12%
Other
8.26%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1091
413.10M
91.80%
+2.94M
2024Q4
1131
413.70M
91.93%
+1.50M
2024Q3
1115
408.46M
90.82%
-3.07M
2024Q2
1118
408.37M
90.82%
-6.44M
2024Q1
1103
411.14M
91.07%
-8.35M
2023Q4
1083
415.89M
91.31%
+4.84M
2023Q3
1064
406.54M
89.28%
+702.71K
2023Q2
1059
398.13M
87.45%
-21.72M
2023Q1
1045
412.91M
89.31%
-12.48M
2022Q4
1015
418.63M
90.55%
-14.63M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Woodbridge Co., Ltd.
313.46M
69.65%
+42.60K
+0.01%
Dec 23, 2024
Mackenzie Investments
8.54M
1.89%
+4.97M
+139.50%
Dec 31, 2024
RBC Global Asset Management Inc.
5.63M
1.25%
+27.03K
+0.48%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
5.32M
1.18%
-1.25M
-19.02%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
5.31M
1.18%
+78.81K
+1.50%
Dec 31, 2024
RBC Dominion Securities, Inc.
4.94M
1.09%
-656.00
-0.01%
Dec 31, 2024
Fidelity Investments Canada ULC
4.25M
0.94%
-302.45K
-6.62%
Dec 31, 2024
TD Asset Management Inc.
3.64M
0.81%
+440.75K
+13.74%
Dec 31, 2024
Jarislowsky Fraser, Ltd.
3.35M
0.74%
-171.75K
-4.87%
Dec 31, 2024
BMO Asset Management Inc.
2.66M
0.59%
+83.72K
+3.24%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
First Trust International Dev Capital Strength ETF
2.27%
Global X Artificial Intelligence & Technology ETF
1.46%
Franklin FTSE Canada ETF
1.13%
iShares MSCI Canada ETF
1.12%
JPMorgan BetaBuilders Canada ETF
1.08%
ALPS Disruptive Technologies ETF
0.97%
FlexShares Dev Mkts ex-US Ql Low Volatility Idx Fd
0.94%
iShares International Equity Factor ETF
0.83%
Invesco International Developed Dynamic Multifctr
0.8%
iShares Paris-Aligned Climate MSCI World exUSA ETF
0.6%
Xem Thêm
First Trust International Dev Capital Strength ETF
Tỷ trọng2.27%
Global X Artificial Intelligence & Technology ETF
Tỷ trọng1.46%
Franklin FTSE Canada ETF
Tỷ trọng1.13%
iShares MSCI Canada ETF
Tỷ trọng1.12%
JPMorgan BetaBuilders Canada ETF
Tỷ trọng1.08%
ALPS Disruptive Technologies ETF
Tỷ trọng0.97%
FlexShares Dev Mkts ex-US Ql Low Volatility Idx Fd
Tỷ trọng0.94%
iShares International Equity Factor ETF
Tỷ trọng0.83%
Invesco International Developed Dynamic Multifctr
Tỷ trọng0.8%
iShares Paris-Aligned Climate MSCI World exUSA ETF
Tỷ trọng0.6%
Cổ tức
Tổng cộng 4.18B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 06, 2025
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.595 paid on Mar 10, 2025 going ex on Feb 20, 2025 with reinvestment option
Feb 20, 2025
Mar 10, 2025
Feb 20, 2025
Nov 05, 2024
TRI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.54 paid on Dec 10, 2024 going ex on Nov 21, 2024 with reinvestment option
Nov 21, 2024
Dec 10, 2024
Nov 21, 2024
Aug 01, 2024
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.54 paid on Sep 10, 2024 going ex on Aug 15, 2024 with reinvestment option
Aug 15, 2024
Sep 10, 2024
Aug 15, 2024
May 02, 2024
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.54 paid on Jun 10, 2024 going ex on May 15, 2024 with reinvestment option
May 16, 2024
Jun 10, 2024
May 15, 2024
Feb 08, 2024
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.54 paid on Mar 08, 2024 going ex on Feb 20, 2024 with reinvestment option
Feb 21, 2024
Mar 08, 2024
Feb 20, 2024
Nov 01, 2023
TRI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 15, 2023 with reinvestment option
Nov 16, 2023
Dec 15, 2023
Nov 15, 2023
Aug 01, 2023
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Sep 15, 2023 going ex on Aug 16, 2023
Aug 17, 2023
Sep 15, 2023
Aug 16, 2023
May 02, 2023
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 17, 2023
May 18, 2023
Jun 15, 2023
May 17, 2023
Feb 09, 2023
TRI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.49 paid on Mar 16, 2023 going ex on Feb 22, 2023
Feb 23, 2023
Mar 16, 2023
Feb 22, 2023
Nov 01, 2022
TRI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.445 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 16, 2022 with reinvestment option
Nov 17, 2022
Dec 15, 2022
Nov 16, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
Apr 04, 2023
Merger
1<0.963957
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.