tradingkey.logo

S&P Global Inc

SPGI

462.880USD

-1.100-0.23%
Đóng cửa 04/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.81BVốn hóa
37.84P/E TTM

S&P Global Inc

462.880

-1.100-0.23%
Thông tin về S&P Global Inc Công ty
S&P Global Inc. provides essential intelligence. Its operations consist of five businesses: S&P Global Market Intelligence (Market Intelligence), S&P Global Ratings (Ratings), S&P Global Commodity Insights (Commodity Insights), S&P Global Mobility (Mobility) and S&P Dow Jones Indices (Indices). Market Intelligence is a global provider of multi-asset-class data and analytics integrated with purpose-built workflow solutions. Ratings is an independent provider of credit ratings, research, and analytics, offering investors and other market participants information, ratings and benchmarks. Commodity Insights is an independent provider of information and benchmark prices for the commodity and energy markets. Mobility is a provider of solutions serving the full automotive value chain, including vehicle manufacturers and retailers. Indices is a global index provider that maintains a variety of valuation and index benchmarks for investment advisors, wealth managers and institutional investors.
Thông tin công ty
Mã công tySPGI
Tên công tyS&P Global Inc
Ngày IPOFeb 14, 1929
Được thành lập tại1925
Tổng giám đốc điều hànhMr. Daniel E. (Dan) Draper
Số lượng nhân viên42350
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 14
Địa chỉ55 Water Street
Thành phốNEW YORK
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện10041
Điện thoại12124381000
Trang webhttps://www.spglobal.com/
Mã công tySPGI
Ngày IPOFeb 14, 1929
Được thành lập tại1925
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Douglas L. Peterson
Mr. Douglas L. Peterson
Director
Director
168.01K
+10.43%
Mr. Robert P. Kelly
Mr. Robert P. Kelly
Independent Director
Independent Director
15.83K
-34.07%
Mr. Edouard Tavernier
Mr. Edouard Tavernier
President - S&P Global Mobility
President - S&P Global Mobility
12.51K
+59.75%
Mr. Steven J. (Steve) Kemps
Mr. Steven J. (Steve) Kemps
Executive Vice President, Chief Legal Officer
Executive Vice President, Chief Legal Officer
9.25K
+240.04%
Mr. Daniel E. (Dan) Draper
Mr. Daniel E. (Dan) Draper
Chief Executive Officer, S&P Dow Jones Indices
Chief Executive Officer, S&P Dow Jones Indices
8.98K
+89.43%
Mr. Saugata Saha
Mr. Saugata Saha
President - S&P Global Market Intelligence, Chief Enterprise Data Officer for S&P Global
President - S&P Global Market Intelligence, Chief Enterprise Data Officer for S&P Global
5.15K
+7.27%
Mr. Richard E. (Dick) Thornburgh
Mr. Richard E. (Dick) Thornburgh
Independent Non-Executive Chairman of the Board
Independent Non-Executive Chairman of the Board
4.60K
+39.39%
Mr. David Ernsberger
Mr. David Ernsberger
Co-President, S&P Global Commodity Insights
Co-President, S&P Global Commodity Insights
3.99K
+3.18%
Mr. Girish Ganesan
Mr. Girish Ganesan
Executive Vice President, Chief People Officer
Executive Vice President, Chief People Officer
1.27K
+12.24%
Mr. Jacques Esculier
Mr. Jacques Esculier
Independent Director
Independent Director
1.27K
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Douglas L. Peterson
Mr. Douglas L. Peterson
Director
Director
168.01K
+10.43%
Mr. Robert P. Kelly
Mr. Robert P. Kelly
Independent Director
Independent Director
15.83K
-34.07%
Mr. Edouard Tavernier
Mr. Edouard Tavernier
President - S&P Global Mobility
President - S&P Global Mobility
12.51K
+59.75%
Mr. Steven J. (Steve) Kemps
Mr. Steven J. (Steve) Kemps
Executive Vice President, Chief Legal Officer
Executive Vice President, Chief Legal Officer
9.25K
+240.04%
Mr. Daniel E. (Dan) Draper
Mr. Daniel E. (Dan) Draper
Chief Executive Officer, S&P Dow Jones Indices
Chief Executive Officer, S&P Dow Jones Indices
8.98K
+89.43%
Mr. Saugata Saha
Mr. Saugata Saha
President - S&P Global Market Intelligence, Chief Enterprise Data Officer for S&P Global
President - S&P Global Market Intelligence, Chief Enterprise Data Officer for S&P Global
5.15K
+7.27%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Subscription
7.35B
51.70%
Non-subscription / Transaction
2.70B
19.03%
Non-transaction
2.14B
15.06%
Asset-linked fees
1.05B
7.36%
Recurring variable revenue
579.00M
4.08%
Sales usage-based royalties
393.00M
2.77%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
8.64B
60.81%
European Region
3.26B
22.92%
Asia
1.49B
10.49%
Rest of the world
821.00M
5.78%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Subscription
7.35B
51.70%
Non-subscription / Transaction
2.70B
19.03%
Non-transaction
2.14B
15.06%
Asset-linked fees
1.05B
7.36%
Recurring variable revenue
579.00M
4.08%
Sales usage-based royalties
393.00M
2.77%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.63%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.89%
State Street Global Advisors (US)
4.65%
TCI Fund Management Limited
3.39%
Wellington Management Company, LLP
2.54%
Other
74.89%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.63%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.89%
State Street Global Advisors (US)
4.65%
TCI Fund Management Limited
3.39%
Wellington Management Company, LLP
2.54%
Other
74.89%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
37.86%
Investment Advisor
36.88%
Hedge Fund
4.74%
Research Firm
3.40%
Bank and Trust
3.07%
Pension Fund
2.74%
Sovereign Wealth Fund
1.46%
Family Office
0.23%
Family Office
0.23%
Other
9.39%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th02
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
3350
279.23M
91.04%
-4.25M
2024Q4
3394
279.30M
90.74%
-4.76M
2024Q3
3257
280.50M
90.38%
-4.52M
2024Q2
3192
281.95M
90.07%
-2.86M
2024Q1
3208
280.46M
87.61%
-9.11M
2023Q4
3186
285.07M
90.74%
-6.01M
2023Q3
3066
284.48M
89.82%
-10.22M
2023Q2
3031
287.94M
90.50%
-8.62M
2023Q1
2993
289.04M
90.14%
-7.68M
2022Q4
2972
292.47M
89.85%
-12.21M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
29.53M
9.63%
+64.65K
+0.22%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.01M
4.89%
+282.80K
+1.92%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
14.26M
4.65%
+279.82K
+2.00%
Dec 31, 2024
TCI Fund Management Limited
10.40M
3.39%
--
--
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
7.79M
2.54%
-1.08M
-12.15%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
6.59M
2.15%
+116.21K
+1.80%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
6.01M
1.96%
-829.10K
-12.12%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
5.10M
1.66%
-134.00K
-2.56%
Dec 31, 2024
Managed Account Advisors LLC
3.70M
1.21%
+69.57K
+1.91%
Dec 31, 2024
Edgewood Management LLC
3.58M
1.17%
-339.58K
-8.66%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
iShares U.S. Broker-Dealers & Securities Exchanges ETF
11.12%
Parnassus Value Select ETF
6.21%
iShares Long-Term US Equity Active ETF
5.39%
Tema Monopolies and Oligopolies ETF
5.25%
Parnassus Core Select ETF
5.12%
Macquarie Focused Large Growth ETF
4.32%
Gabelli Love Our Planet & People ETF
3.81%
Indexperts Quality Earnings Focused ETF
3.49%
Formidable Fortress ETF
3.45%
iShares Large Cap Active ETF
3.13%
Xem Thêm
iShares U.S. Broker-Dealers & Securities Exchanges ETF
Tỷ trọng11.12%
Parnassus Value Select ETF
Tỷ trọng6.21%
iShares Long-Term US Equity Active ETF
Tỷ trọng5.39%
Tema Monopolies and Oligopolies ETF
Tỷ trọng5.25%
Parnassus Core Select ETF
Tỷ trọng5.12%
Macquarie Focused Large Growth ETF
Tỷ trọng4.32%
Gabelli Love Our Planet & People ETF
Tỷ trọng3.81%
Indexperts Quality Earnings Focused ETF
Tỷ trọng3.49%
Formidable Fortress ETF
Tỷ trọng3.45%
iShares Large Cap Active ETF
Tỷ trọng3.13%
Cổ tức
Tổng cộng 4.69B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 28, 2025
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.96 paid on Mar 12, 2025 going ex on Feb 26, 2025
Feb 26, 2025
Mar 12, 2025
Feb 26, 2025
Sep 24, 2024
SPGI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.91 paid on Dec 11, 2024 going ex on Nov 26, 2024
Nov 26, 2024
Dec 11, 2024
Nov 26, 2024
Jun 25, 2024
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.91 paid on Sep 11, 2024 going ex on Aug 27, 2024
Aug 27, 2024
Sep 11, 2024
Aug 27, 2024
Apr 30, 2024
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.91 paid on Jun 12, 2024 going ex on May 29, 2024
May 29, 2024
Jun 12, 2024
May 29, 2024
Jan 23, 2024
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.91 paid on Mar 12, 2024 going ex on Feb 26, 2024
Feb 27, 2024
Mar 12, 2024
Feb 26, 2024
Sep 27, 2023
SPGI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.9 paid on Dec 12, 2023 going ex on Nov 27, 2023
Nov 28, 2023
Dec 12, 2023
Nov 27, 2023
Jun 27, 2023
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9 paid on Sep 12, 2023 going ex on Aug 25, 2023
Aug 28, 2023
Sep 12, 2023
Aug 25, 2023
May 03, 2023
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9 paid on Jun 12, 2023 going ex on May 25, 2023
May 26, 2023
Jun 12, 2023
May 25, 2023
Jan 25, 2023
SPGI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9 paid on Mar 10, 2023 going ex on Feb 23, 2023
Feb 24, 2023
Mar 10, 2023
Feb 23, 2023
Sep 28, 2022
SPGI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.85 paid on Dec 12, 2022 going ex on Nov 25, 2022
Nov 28, 2022
Dec 12, 2022
Nov 25, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.