tradingkey.logo

SK Telecom Co Ltd

SKM

22.440USD

-0.269-1.19%
Đóng cửa 04/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.60BVốn hóa
9.51P/E TTM

SK Telecom Co Ltd

22.440

-0.269-1.19%
Thêm thông tin về SK Telecom Co Ltd Công ty
SK Telecom Co Ltd is a Korea-based company primarily engaged in the provision of wireless communication services. The Company operates the business through three segments. The Wireless Communication Business segment provides mobile phones, wireless data, information communication business. The Wireline Communication Business segment offers telephones, high speed Internet, data and network rental services. The Other segment is involved in the product sales type data broadcasting channel use business and others.
Thông tin công ty
Mã công tySKM
Tên công tySK Telecom Co Ltd
Ngày IPONov 07, 1989
Được thành lập vào1984
CEOMr. Yeong Sang Yoo
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhNov 07
Địa chỉSK-T Tower, 65, Eulji-ro, Jung-gu
Thành phốSEOUL
Sàn giao dịch chứng khoánAustralian Stock Exchange Ltd
Quốc giaKorea; Republic (S. Korea)
Mã bưu điện04539
Điện thoại82261002114
Trang webhttps://www.sktelecom.com/
Mã công tySKM
Ngày IPONov 07, 1989
Được thành lập vào1984
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Mi Gyeong Noh
Ms. Mi Gyeong Noh
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Jun Mo Kim
Mr. Jun Mo Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Yong Hak Kim
Mr. Yong Hak Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Seok Dong Kim
Mr. Seok Dong Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Yang Seop Kim
Mr. Yang Seop Kim
Chief Financial Officer, Director
Chief Financial Officer, Director
--
--
Mr. Seong Hyeong Lee
Mr. Seong Hyeong Lee
Other Non-Executive Director
Other Non-Executive Director
--
--
Mr. Jong Ryeol Kang
Mr. Jong Ryeol Kang
Co-President, Chief Strategic Planning Officer, Director
Co-President, Chief Strategic Planning Officer, Director
--
--
Mr. Yeong Sang Yoo
Mr. Yeong Sang Yoo
Co-President, Chief Executive Officer, Director
Co-President, Chief Executive Officer, Director
--
--
Ms. Hye Yeon Oh
Ms. Hye Yeon Oh
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Chang Bo Kim
Mr. Chang Bo Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Mi Gyeong Noh
Ms. Mi Gyeong Noh
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Jun Mo Kim
Mr. Jun Mo Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Yong Hak Kim
Mr. Yong Hak Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Seok Dong Kim
Mr. Seok Dong Kim
Non-Executive Independent Director
Non-Executive Independent Director
--
--
Mr. Yang Seop Kim
Mr. Yang Seop Kim
Chief Financial Officer, Director
Chief Financial Officer, Director
--
--
Mr. Seong Hyeong Lee
Mr. Seong Hyeong Lee
Other Non-Executive Director
Other Non-Executive Director
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Mobile Phone,Wiresless data and communication business
9.77B
74.24%
High Speed Networks, Rent service about communication network
2.99B
22.72%
service about data broadcast channel,etc
401.37M
3.05%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
South Korea (Country)
12.85B
97.63%
Oversea
312.63M
2.37%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Mobile Phone,Wiresless data and communication business
9.77B
74.24%
High Speed Networks, Rent service about communication network
2.99B
22.72%
service about data broadcast channel,etc
401.37M
3.05%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 4 Th04
Thời gian cập nhật: T6, 4 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Macquarie Investment Management
0.99%
Robeco Institutional Asset Management B.V.
0.79%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
0.42%
Parametric Portfolio Associates LLC
0.31%
Allspring Global Investments, LLC
0.28%
Other
97.22%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Macquarie Investment Management
0.99%
Robeco Institutional Asset Management B.V.
0.79%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
0.42%
Parametric Portfolio Associates LLC
0.31%
Allspring Global Investments, LLC
0.28%
Other
97.22%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
3.20%
Investment Advisor/Hedge Fund
2.32%
Research Firm
0.61%
Hedge Fund
0.20%
Pension Fund
0.11%
Bank and Trust
0.08%
Family Office
0.03%
Family Office
0.03%
Family Office
0.03%
Other
93.40%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
367
25.15M
6.56%
-3.80M
2024Q4
389
25.16M
6.57%
-4.62M
2024Q3
376
24.94M
6.51%
-3.85M
2024Q2
379
23.85M
6.22%
-5.16M
2024Q1
387
22.95M
5.99%
-4.99M
2023Q4
404
23.38M
6.10%
-4.79M
2023Q3
436
23.55M
6.04%
-15.64M
2023Q2
445
24.94M
6.34%
-15.08M
2023Q1
449
25.87M
6.58%
-12.65M
2022Q4
441
23.92M
6.09%
-15.05M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Macquarie Investment Management
3.78M
0.99%
-50.00K
-1.30%
Dec 31, 2024
Robeco Institutional Asset Management B.V.
2.94M
0.77%
+583.52K
+24.78%
Dec 31, 2024
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
1.60M
0.42%
+133.74K
+9.15%
Dec 31, 2024
Parametric Portfolio Associates LLC
1.18M
0.31%
+44.30K
+3.89%
Dec 31, 2024
Allspring Global Investments, LLC
1.04M
0.27%
-11.50K
-1.09%
Dec 31, 2024
Citi Investment Research (US)
704.85K
0.18%
-37.22K
-5.02%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
665.84K
0.17%
-511.51K
-43.45%
Dec 31, 2024
Managed Account Advisors LLC
613.90K
0.16%
-23.26K
-3.65%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
566.20K
0.15%
+195.30K
+52.66%
Dec 31, 2024
BNP Paribas Securities Corp. North America
509.10K
0.13%
+509.10K
--
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
ProShares S&P Kensho Smart Factories ETF
4.73%
Matthews Asia Dividend Active ETF
1.7%
AXS Green Alpha ETF
1.4%
National Security Emerging Markets Index ETF
0.99%
Invesco Zacks Multi-Asset Income ETF
0.78%
Amplify International Enhanced Dividend Income ETF
0.7%
ActivePassive International Equity ETF
0.27%
SPDR S&P Kensho New Economies Composite ETF
0.2%
Avantis Emerging Markets Value ETF
0.09%
Avantis Responsible Emerging Markets Equity ETF
0.07%
Xem thêm
ProShares S&P Kensho Smart Factories ETF
Tỷ trọng4.73%
Matthews Asia Dividend Active ETF
Tỷ trọng1.7%
AXS Green Alpha ETF
Tỷ trọng1.4%
National Security Emerging Markets Index ETF
Tỷ trọng0.99%
Invesco Zacks Multi-Asset Income ETF
Tỷ trọng0.78%
Amplify International Enhanced Dividend Income ETF
Tỷ trọng0.7%
ActivePassive International Equity ETF
Tỷ trọng0.27%
SPDR S&P Kensho New Economies Composite ETF
Tỷ trọng0.2%
Avantis Emerging Markets Value ETF
Tỷ trọng0.09%
Avantis Responsible Emerging Markets Equity ETF
Tỷ trọng0.07%
Cổ tức
Tổng cộng 3.41B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 13, 2025
SKM.NB Approximate final Cash Dividend of gross going ex on Feb 28, 2025
Feb 28, 2025
May 01, 2025
Feb 28, 2025
Sep 12, 2024
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.327307 paid on Nov 20, 2024 going ex on Sep 30, 2024
Sep 30, 2024
Nov 20, 2024
Sep 30, 2024
Jun 17, 2024
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.338668 paid on Aug 21, 2024 going ex on Jun 28, 2024
Jun 28, 2024
Aug 21, 2024
Jun 28, 2024
Mar 18, 2024
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.336282 paid on May 21, 2024 going ex on Mar 27, 2024
Mar 28, 2024
May 21, 2024
Mar 27, 2024
Dec 12, 2023
SKM.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.422735 paid on May 02, 2024 going ex on Dec 28, 2023
Dec 29, 2023
May 02, 2024
Dec 28, 2023
Sep 11, 2023
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.348223 paid on Nov 21, 2023 going ex on Sep 28, 2023
Sep 29, 2023
Nov 21, 2023
Sep 28, 2023
Jun 09, 2023
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.349223 paid on Aug 18, 2023 going ex on Jun 29, 2023
Jun 30, 2023
Aug 18, 2023
Jun 29, 2023
Mar 08, 2023
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.347905 paid on May 17, 2023 going ex on Mar 30, 2023
Mar 31, 2023
May 17, 2023
Mar 30, 2023
Dec 13, 2022
SKM.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.343249 paid on May 04, 2023 going ex on Dec 29, 2022
Dec 30, 2022
May 04, 2023
Dec 29, 2022
Nov 16, 2022
SKM.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.347743 paid on Nov 23, 2022 going ex on Sep 29, 2022
Sep 30, 2022
Nov 23, 2022
Sep 29, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
Nov 18, 2021
Merger
1<0.6073625
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.