tradingkey.logo

RTX Corp

RTX

132.370USD

-2.120-1.57%
Đóng cửa 03/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
176.33BVốn hóa
36.94P/E TTM

RTX Corp

132.370

-2.120-1.57%
Thông tin về RTX Corp Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyRTX
Tên công tyRTX Corp
Ngày IPOSep 05, 1934
Được thành lập tại1934
Tổng giám đốc điều hànhMr. Christopher T. (Chris) Calio
Số lượng nhân viên186000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 05
Địa chỉ1000 Wilson Blvd
Thành phốARLINGTON
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện22209
Điện thoại17815223000
Trang webhttps://www.rtx.com/
Mã công tyRTX
Ngày IPOSep 05, 1934
Được thành lập tại1934
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Gregory J. (Greg) Hayes
Mr. Gregory J. (Greg) Hayes
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
584.56K
+0.06%
Mr. Christopher T. (Chris) Calio
Mr. Christopher T. (Chris) Calio
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
85.76K
+0.25%
Ms. Dantaya M. Williams
Ms. Dantaya M. Williams
Chief Human Resource Officer, Executive Vice President
Chief Human Resource Officer, Executive Vice President
32.83K
+44.80%
Mr. Ramsaran (Raja) Maharajh, J.D.
Mr. Ramsaran (Raja) Maharajh, J.D.
Executive Vice President, General Counsel
Executive Vice President, General Counsel
14.64K
+11.09%
Mr. Stephen J. Timm
Mr. Stephen J. Timm
President - Collins Aerospace Systems
President - Collins Aerospace Systems
11.43K
-76.72%
Mr. Brian C. Rogers
Mr. Brian C. Rogers
Independent Director
Independent Director
5.00K
--
Mr. Shane G. Eddy
Mr. Shane G. Eddy
President - Pratt and Whitney
President - Pratt and Whitney
126.00
--
Mr. Troy Brunk
Mr. Troy Brunk
President, Collins Aerospace
President, Collins Aerospace
--
--
Mr. Phil J. Jasper
Mr. Phil J. Jasper
President of Raytheon
President of Raytheon
--
--
Mr. George R. Oliver, Sr.
Mr. George R. Oliver, Sr.
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Gregory J. (Greg) Hayes
Mr. Gregory J. (Greg) Hayes
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
584.56K
+0.06%
Mr. Christopher T. (Chris) Calio
Mr. Christopher T. (Chris) Calio
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
85.76K
+0.25%
Ms. Dantaya M. Williams
Ms. Dantaya M. Williams
Chief Human Resource Officer, Executive Vice President
Chief Human Resource Officer, Executive Vice President
32.83K
+44.80%
Mr. Ramsaran (Raja) Maharajh, J.D.
Mr. Ramsaran (Raja) Maharajh, J.D.
Executive Vice President, General Counsel
Executive Vice President, General Counsel
14.64K
+11.09%
Mr. Stephen J. Timm
Mr. Stephen J. Timm
President - Collins Aerospace Systems
President - Collins Aerospace Systems
11.43K
-76.72%
Mr. Brian C. Rogers
Mr. Brian C. Rogers
Independent Director
Independent Director
5.00K
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Không có dữ liệu
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
46.08B
57.08%
Europe
15.97B
19.78%
Asia Pacific
10.89B
13.49%
Canada and All Other
4.32B
5.35%
Middle East and North Africa
3.45B
4.28%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Không có dữ liệu
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
8.83%
State Street Global Advisors (US)
8.46%
Capital Research Global Investors
5.67%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.45%
Capital International Investors
4.13%
Other
67.43%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
8.83%
State Street Global Advisors (US)
8.46%
Capital Research Global Investors
5.67%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.45%
Capital International Investors
4.13%
Other
67.43%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
36.50%
Investment Advisor
35.69%
Research Firm
3.19%
Bank and Trust
2.15%
Pension Fund
1.63%
Sovereign Wealth Fund
1.22%
Hedge Fund
1.11%
Insurance Company
0.15%
Individual Investor
0.07%
Other
18.25%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
3919
1.09B
82.18%
-37.44M
2024Q4
4019
1.09B
82.22%
-36.91M
2024Q3
3846
1.11B
83.77%
-44.52M
2024Q2
3774
1.15B
86.49%
-29.23M
2024Q1
3749
1.16B
87.18%
-35.71M
2023Q4
3713
1.16B
80.84%
-35.42M
2023Q3
3591
1.16B
81.19%
-35.52M
2023Q2
3568
1.17B
81.05%
-29.46M
2023Q1
3565
1.18B
81.37%
-35.83M
2022Q4
3553
1.19B
81.37%
-27.39M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
117.96M
8.85%
+1.26M
+1.08%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
112.96M
8.48%
+977.46K
+0.87%
Dec 31, 2024
Capital Research Global Investors
75.75M
5.68%
-3.74M
-4.71%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
72.86M
5.47%
+1.62M
+2.27%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
55.21M
4.14%
-8.46M
-13.29%
Dec 31, 2024
Dodge & Cox
44.49M
3.33%
+92.48K
+0.20%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
28.26M
2.12%
+1.00M
+3.67%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
19.04M
1.42%
+576.21K
+3.11%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Smith Barney LLC
16.43M
1.23%
-205.04K
-1.23%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
15.08M
1.13%
+5.07M
+50.71%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
iShares U.S. Aerospace & Defense ETF
15.8%
Direxion Daily Aerospace & Defense Bull 3X Shares
12.38%
First Trust Indxx Aerospace & Defense ETF
11.35%
Global X Defense Tech ETF
8.96%
Invesco Aerospace & Defense ETF
8.25%
Capital Group Conservative Equity ETF
5.33%
Invesco Dynamic Buyback Achievers ETF
5.11%
SPDR S&P Aerospace & Defense ETF
5.01%
Capital Group Dividend Value ETF
4.88%
LAFFER TENGLER Equity Income ETF
4.72%
Xem Thêm
iShares U.S. Aerospace & Defense ETF
Tỷ trọng15.8%
Direxion Daily Aerospace & Defense Bull 3X Shares
Tỷ trọng12.38%
First Trust Indxx Aerospace & Defense ETF
Tỷ trọng11.35%
Global X Defense Tech ETF
Tỷ trọng8.96%
Invesco Aerospace & Defense ETF
Tỷ trọng8.25%
Capital Group Conservative Equity ETF
Tỷ trọng5.33%
Invesco Dynamic Buyback Achievers ETF
Tỷ trọng5.11%
SPDR S&P Aerospace & Defense ETF
Tỷ trọng5.01%
Capital Group Dividend Value ETF
Tỷ trọng4.88%
LAFFER TENGLER Equity Income ETF
Tỷ trọng4.72%
Cổ tức
Tổng cộng 15.27B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 31, 2025
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.63 paid on Mar 20, 2025 going ex on Feb 21, 2025
Feb 21, 2025
Mar 20, 2025
Feb 21, 2025
Oct 09, 2024
RTX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.63 paid on Dec 12, 2024 going ex on Nov 15, 2024
Nov 15, 2024
Dec 12, 2024
Nov 15, 2024
Jun 03, 2024
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.63 paid on Sep 05, 2024 going ex on Aug 16, 2024
Aug 16, 2024
Sep 05, 2024
Aug 16, 2024
May 02, 2024
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.63 paid on Jun 13, 2024 going ex on May 16, 2024
May 17, 2024
Jun 13, 2024
May 16, 2024
Feb 02, 2024
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Mar 21, 2024 going ex on Feb 22, 2024 with reinvestment option
Feb 23, 2024
Mar 21, 2024
Feb 22, 2024
Oct 11, 2023
RTX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Dec 14, 2023 going ex on Nov 16, 2023 with reinvestment option
Nov 17, 2023
Dec 14, 2023
Nov 16, 2023
Jun 05, 2023
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Sep 07, 2023 going ex on Aug 17, 2023 with reinvestment option
Aug 18, 2023
Sep 07, 2023
Aug 17, 2023
Apr 24, 2023
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 18, 2023 with reinvestment option
May 19, 2023
Jun 15, 2023
May 18, 2023
Feb 03, 2023
RTX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on Mar 23, 2023 going ex on Feb 23, 2023
Feb 24, 2023
Mar 23, 2023
Feb 23, 2023
Oct 12, 2022
RTX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 17, 2022
Nov 18, 2022
Dec 15, 2022
Nov 17, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.