tradingkey.logo

Procter & Gamble Co

PG

175.950USD

+1.289+0.73%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
414.71BVốn hóa
27.30P/E TTM

Procter & Gamble Co

175.950

+1.289+0.73%
Thông tin về Procter & Gamble Co Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyPG
Tên công tyProcter & Gamble Co
Ngày IPOMar 22, 1950
Được thành lập tại1905
Tổng giám đốc điều hànhMr. Sundar G. Raman
Số lượng nhân viên108000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMar 22
Địa chỉOne Procter & Gamble Plaza
Thành phốCINCINNATI
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện45202
Điện thoại15139831100
Trang webhttps://us.pg.com/
Mã công tyPG
Ngày IPOMar 22, 1950
Được thành lập tại1905
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Jon R. Moeller
Mr. Jon R. Moeller
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
354.95K
-0.33%
Ms. Jennifer L. Davis
Ms. Jennifer L. Davis
Chief Executive Officer - Health Care
Chief Executive Officer - Health Care
51.90K
--
Ms. Patricia A. (Pat) Woertz
Ms. Patricia A. (Pat) Woertz
Independent Director
Independent Director
49.48K
+0.35%
Mr. Andre Schulten
Mr. Andre Schulten
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
43.52K
--
Mr. Terry J. Lundgren
Mr. Terry J. Lundgren
Independent Director
Independent Director
42.03K
+0.50%
Mr. Gary A. Coombe
Mr. Gary A. Coombe
Chief Executive Officer - Grooming
Chief Executive Officer - Grooming
21.43K
-45.65%
Ms. Susan Street Whaley
Ms. Susan Street Whaley
Chief Legal Officer, Secretary
Chief Legal Officer, Secretary
18.79K
--
Mr. Balaji (Bala) Purushothaman
Mr. Balaji (Bala) Purushothaman
Chief Human Resource Officer
Chief Human Resource Officer
11.27K
--
Ms. Debra L. (Debi) Lee
Ms. Debra L. (Debi) Lee
Independent Director
Independent Director
7.56K
+20.93%
Mr. Rajesh (Raj) Subramaniam
Mr. Rajesh (Raj) Subramaniam
Independent Director
Independent Director
4.53K
+40.54%
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Jon R. Moeller
Mr. Jon R. Moeller
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
354.95K
-0.33%
Ms. Jennifer L. Davis
Ms. Jennifer L. Davis
Chief Executive Officer - Health Care
Chief Executive Officer - Health Care
51.90K
--
Ms. Patricia A. (Pat) Woertz
Ms. Patricia A. (Pat) Woertz
Independent Director
Independent Director
49.48K
+0.35%
Mr. Andre Schulten
Mr. Andre Schulten
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
43.52K
--
Mr. Terry J. Lundgren
Mr. Terry J. Lundgren
Independent Director
Independent Director
42.03K
+0.50%
Mr. Gary A. Coombe
Mr. Gary A. Coombe
Chief Executive Officer - Grooming
Chief Executive Officer - Grooming
21.43K
-45.65%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Fabric care
5.03B
23.00%
Home care
2.62B
12.00%
Family care
1.96B
9.00%
Oral care
1.96B
9.00%
Baby care
1.96B
9.00%
Other
8.31B
38.00%
Không có dữ liệu
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Fabric care
5.03B
23.00%
Home care
2.62B
12.00%
Family care
1.96B
9.00%
Oral care
1.96B
9.00%
Baby care
1.96B
9.00%
Other
8.31B
38.00%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.75%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.22%
State Street Global Advisors (US)
4.30%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.40%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.33%
Other
76.96%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.75%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.22%
State Street Global Advisors (US)
4.30%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.40%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.33%
Other
76.96%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
30.50%
Investment Advisor/Hedge Fund
28.88%
Research Firm
2.76%
Pension Fund
2.54%
Bank and Trust
2.23%
Sovereign Wealth Fund
1.43%
Insurance Company
0.82%
Hedge Fund
0.35%
Holding Company
0.27%
Other
30.18%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th02
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
5462
1.63B
69.93%
+752.71K
2024Q4
5589
1.64B
70.06%
+5.29M
2024Q3
5322
1.63B
69.34%
-4.87M
2024Q2
5288
1.63B
69.28%
+7.74M
2024Q1
5275
1.61B
68.49%
+13.98M
2023Q4
5243
1.59B
67.74%
-6.58M
2023Q3
5055
1.58B
67.14%
-12.07M
2023Q2
5029
1.57B
66.69%
-11.35M
2023Q1
5016
1.57B
66.68%
-9.75M
2022Q4
5010
1.56B
66.30%
-15.93M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
228.77M
9.75%
+1.62M
+0.71%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
122.56M
5.22%
+10.06M
+8.94%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
100.99M
4.3%
+442.31K
+0.43%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
56.47M
2.4%
+1.26M
+2.29%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
31.28M
1.33%
+833.12K
+2.73%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
24.22M
1.03%
-2.83M
-10.48%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Smith Barney LLC
22.73M
0.96%
+1.00M
+4.62%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
20.16M
0.86%
-2.23M
-9.96%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
18.69M
0.79%
+312.20K
+1.69%
Dec 31, 2024
Northern Trust Investments, Inc.
18.48M
0.78%
+1.63M
+9.70%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
iShares US Consumer Staples ETF
15.27%
Future Fund Active ETF
12.97%
Fidelity MSCI Consumer Staples Index ETF
12.13%
ProShares Ultra Consumer Staples
11.79%
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
9.39%
iShares Core High Dividend ETF
4.88%
Franklin Income Focus ETF
4.49%
iShares Global Consumer Staples ETF
4.34%
Principal US Mega-Cap ETF
4.23%
Amplify CWP Enhanced Dividend Income ETF
4.11%
Xem Thêm
iShares US Consumer Staples ETF
Tỷ trọng15.27%
Future Fund Active ETF
Tỷ trọng12.97%
Fidelity MSCI Consumer Staples Index ETF
Tỷ trọng12.13%
ProShares Ultra Consumer Staples
Tỷ trọng11.79%
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng9.39%
iShares Core High Dividend ETF
Tỷ trọng4.88%
Franklin Income Focus ETF
Tỷ trọng4.49%
iShares Global Consumer Staples ETF
Tỷ trọng4.34%
Principal US Mega-Cap ETF
Tỷ trọng4.23%
Amplify CWP Enhanced Dividend Income ETF
Tỷ trọng4.11%
Cổ tức
Tổng cộng 43.13B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 15, 2025
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.0065 paid on Feb 18, 2025 going ex on Jan 24, 2025
Jan 24, 2025
Feb 18, 2025
Jan 24, 2025
Oct 08, 2024
PG.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.0065 paid on Nov 15, 2024 going ex on Oct 18, 2024
Oct 18, 2024
Nov 15, 2024
Oct 18, 2024
Jul 09, 2024
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.0065 paid on Aug 15, 2024 going ex on Jul 19, 2024
Jul 19, 2024
Aug 15, 2024
Jul 19, 2024
Apr 09, 2024
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.0065 paid on May 15, 2024 going ex on Apr 18, 2024
Apr 19, 2024
May 15, 2024
Apr 18, 2024
Jan 09, 2024
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9407 paid on Feb 15, 2024 going ex on Jan 18, 2024
Jan 19, 2024
Feb 15, 2024
Jan 18, 2024
Oct 10, 2023
PG.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.9407 paid on Nov 15, 2023 going ex on Oct 19, 2023
Oct 20, 2023
Nov 15, 2023
Oct 19, 2023
Jul 11, 2023
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9407 paid on Aug 15, 2023 going ex on Jul 20, 2023
Jul 21, 2023
Aug 15, 2023
Jul 20, 2023
Apr 11, 2023
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9407 paid on May 15, 2023 going ex on Apr 20, 2023
Apr 21, 2023
May 15, 2023
Apr 20, 2023
Jan 10, 2023
PG.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.9133 paid on Feb 15, 2023 going ex on Jan 19, 2023
Jan 20, 2023
Feb 15, 2023
Jan 19, 2023
Oct 11, 2022
PG.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.9133 paid on Nov 15, 2022 going ex on Oct 20, 2022
Oct 21, 2022
Nov 15, 2022
Oct 20, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.