tradingkey.logo

MSCI Inc

MSCI

568.700USD

+2.730+0.48%
Đóng cửa 03/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.21BVốn hóa
39.86P/E TTM

MSCI Inc

568.700

+2.730+0.48%
Thông tin về MSCI Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyMSCI
Tên công tyMSCI Inc
Ngày IPONov 15, 2007
Được thành lập tại1998
Tổng giám đốc điều hànhMr. Henry A. Fernandez
Số lượng nhân viên6132
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhNov 15
Địa chỉ7 World Trade Center
Thành phốNEW YORK
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện10007
Điện thoại12128043990
Trang webhttps://www.msci.com/
Mã công tyMSCI
Ngày IPONov 15, 2007
Được thành lập tại1998
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Henry A. Fernandez
Mr. Henry A. Fernandez
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
2.15M
+3.35%
Ms. Linda H. Riefler
Ms. Linda H. Riefler
Independent Director
Independent Director
19.73K
-0.32%
Mr. Robert Gerard Ashe
Mr. Robert Gerard Ashe
Lead Independent Director
Lead Independent Director
17.85K
-1.36%
Mr. Robert J. Gutowski
Mr. Robert J. Gutowski
General Counsel, Head of Corporate Affairs
General Counsel, Head of Corporate Affairs
16.30K
+1.83%
Mr. Scott A. Crum
Mr. Scott A. Crum
Chief Human Resources Officer
Chief Human Resources Officer
12.67K
-9.78%
Mr. Wayne Edmunds
Mr. Wayne Edmunds
Independent Director
Independent Director
9.25K
-0.72%
Mr. Jacques P. Perold
Mr. Jacques P. Perold
Independent Director
Independent Director
5.04K
-1.31%
Mr. Rajat Taneja
Mr. Rajat Taneja
Independent Director
Independent Director
1.98K
-2.94%
Mr. Sandy Campbell Rattray
Mr. Sandy Campbell Rattray
Independent Director
Independent Director
1.65K
-3.89%
Ms. Michelle Seitz
Ms. Michelle Seitz
Independent Director
Independent Director
286.00
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Henry A. Fernandez
Mr. Henry A. Fernandez
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
2.15M
+3.35%
Ms. Linda H. Riefler
Ms. Linda H. Riefler
Independent Director
Independent Director
19.73K
-0.32%
Mr. Robert Gerard Ashe
Mr. Robert Gerard Ashe
Lead Independent Director
Lead Independent Director
17.85K
-1.36%
Mr. Robert J. Gutowski
Mr. Robert J. Gutowski
General Counsel, Head of Corporate Affairs
General Counsel, Head of Corporate Affairs
16.30K
+1.83%
Mr. Scott A. Crum
Mr. Scott A. Crum
Chief Human Resources Officer
Chief Human Resources Officer
12.67K
-9.78%
Mr. Wayne Edmunds
Mr. Wayne Edmunds
Independent Director
Independent Director
9.25K
-0.72%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Recurring Subscriptions
2.11B
74.03%
Asset Based Fees
657.50M
23.02%
Non Recurring
84.18M
2.94%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.16B
40.92%
Other Europe, the Middle East and Africa
632.13M
22.13%
United Kingdom
479.67M
16.79%
Other Asia & Australia
332.21M
11.63%
Other Americas
128.94M
4.51%
Japan
114.15M
3.99%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Recurring Subscriptions
2.11B
74.03%
Asset Based Fees
657.50M
23.02%
Non Recurring
84.18M
2.94%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.37%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.55%
State Street Global Advisors (US)
4.14%
Fernandez (Henry A)
2.77%
Baron Capital Management, Inc.
2.74%
Other
73.40%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.37%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.55%
State Street Global Advisors (US)
4.14%
Fernandez (Henry A)
2.77%
Baron Capital Management, Inc.
2.74%
Other
73.40%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
45.93%
Investment Advisor
36.04%
Individual Investor
3.30%
Hedge Fund
3.15%
Pension Fund
2.87%
Research Firm
2.36%
Sovereign Wealth Fund
1.75%
Bank and Trust
1.30%
Family Office
0.81%
Other
2.43%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
2048
75.48M
97.21%
-4.14M
2024Q4
2110
75.57M
97.24%
-4.09M
2024Q3
2018
74.66M
94.91%
-4.51M
2024Q2
1971
75.92M
95.84%
-3.10M
2024Q1
1928
76.08M
96.05%
-2.51M
2023Q4
1933
76.18M
96.28%
-2.84M
2023Q3
1903
76.31M
96.44%
-2.82M
2023Q2
1868
76.13M
95.09%
-4.52M
2023Q1
1845
77.92M
97.31%
-1.65M
2022Q4
1830
77.01M
96.25%
-2.54M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
8.82M
11.36%
+22.14K
+0.25%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.30M
5.54%
+60.28K
+1.41%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
3.21M
4.14%
+26.65K
+0.83%
Dec 31, 2024
Fernandez (Henry A)
2.08M
2.62%
-22.50K
-1.06%
Apr 25, 2024
Baron Capital Management, Inc.
2.13M
2.74%
-25.50K
-1.18%
Dec 31, 2024
Edgewood Management LLC
2.03M
2.61%
-163.20K
-7.43%
Dec 31, 2024
Polen Capital Management, LLC
2.03M
2.61%
-196.05K
-8.79%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
1.89M
2.44%
+35.09K
+1.88%
Dec 31, 2024
Principal Global Investors (Equity)
1.61M
2.07%
+119.47K
+7.99%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
1.20M
1.55%
-346.14K
-22.27%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
Tema Monopolies and Oligopolies ETF
5.42%
iShares U.S. Broker-Dealers & Securities Exchanges ETF
5.24%
American Century Mid Cap Growth Impact ETF
4.76%
Polen Capital Global Growth ETF
4.74%
Macquarie Focused Large Growth ETF
3.9%
Alger Mid Cap 40 ETF
3.5%
Leatherback Long/Short Alternative Yield ETF
2.33%
Level Four Large Cap Growth Active ETF
2.15%
Siren DIVCON Leaders Dividend ETF
2.1%
Siren DIVCON Dividend Defender ETF
2.02%
Xem Thêm
Tema Monopolies and Oligopolies ETF
Tỷ trọng5.42%
iShares U.S. Broker-Dealers & Securities Exchanges ETF
Tỷ trọng5.24%
American Century Mid Cap Growth Impact ETF
Tỷ trọng4.76%
Polen Capital Global Growth ETF
Tỷ trọng4.74%
Macquarie Focused Large Growth ETF
Tỷ trọng3.9%
Alger Mid Cap 40 ETF
Tỷ trọng3.5%
Leatherback Long/Short Alternative Yield ETF
Tỷ trọng2.33%
Level Four Large Cap Growth Active ETF
Tỷ trọng2.15%
Siren DIVCON Leaders Dividend ETF
Tỷ trọng2.1%
Siren DIVCON Dividend Defender ETF
Tỷ trọng2.02%
Cổ tức
Tổng cộng 1.87B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 29, 2025
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.8 paid on Feb 28, 2025 going ex on Feb 14, 2025
Feb 14, 2025
Feb 28, 2025
Feb 14, 2025
Oct 29, 2024
MSCI.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.6 paid on Nov 29, 2024 going ex on Nov 15, 2024
Nov 15, 2024
Nov 29, 2024
Nov 15, 2024
Jul 23, 2024
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.6 paid on Aug 30, 2024 going ex on Aug 16, 2024
Aug 16, 2024
Aug 30, 2024
Aug 16, 2024
Apr 23, 2024
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.6 paid on May 31, 2024 going ex on May 16, 2024
May 17, 2024
May 31, 2024
May 16, 2024
Jan 29, 2024
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.6 paid on Feb 29, 2024 going ex on Feb 15, 2024
Feb 16, 2024
Feb 29, 2024
Feb 15, 2024
Oct 31, 2023
MSCI.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.38 paid on Nov 30, 2023 going ex on Nov 08, 2023
Nov 09, 2023
Nov 30, 2023
Nov 08, 2023
Jul 25, 2023
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.38 paid on Aug 31, 2023 going ex on Aug 10, 2023
Aug 11, 2023
Aug 31, 2023
Aug 10, 2023
Apr 25, 2023
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.38 paid on May 31, 2023 going ex on May 11, 2023
May 12, 2023
May 31, 2023
May 11, 2023
Jan 31, 2023
MSCI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.38 paid on Feb 28, 2023 going ex on Feb 16, 2023
Feb 17, 2023
Feb 28, 2023
Feb 16, 2023
Oct 25, 2022
MSCI.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.25 paid on Nov 30, 2022 going ex on Nov 09, 2022
Nov 10, 2022
Nov 30, 2022
Nov 09, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.