tradingkey.logo

Koppers Holdings Inc

KOP

25.270USD

-0.309-1.21%
Đóng cửa 04/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
512.50MVốn hóa
9.78P/E TTM

Koppers Holdings Inc

25.270

-0.309-1.21%
Thêm thông tin về Koppers Holdings Inc Công ty
Koppers Holdings Inc. is an integrated global provider of treated wood products, wood preservation chemicals and carbon compounds. It operates through three segments: Railroad and Utility Products and Services (RUPS), Performance Chemicals (PC) and Carbon Materials and Chemicals (CMC). The RUPS segment sells treated and untreated wood products, manufactured products and services to the railroad industry and treated wood products to the utility industry. The PC segment develops, manufactures, and markets wood preservation chemicals and wood treatment technologies and services a diverse range of end-markets including infrastructure, residential and commercial construction and agriculture. The CMC segment is a manufacturer of creosote, carbon pitch, naphthalene, phthalic anhydride and carbon black feedstock. It serves its customers through a comprehensive global manufacturing and distribution network, with manufacturing capabilities in North America, South America, Australasia and Europe.
Thông tin công ty
Mã công tyKOP
Tên công tyKoppers Holdings Inc
Ngày IPOFeb 01, 2006
Được thành lập vào2004
CEOMr. Leroy M. Ball, Jr.
Số lượng nhân viên2082
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 01
Địa chỉ436 7th Ave
Thành phốPITTSBURGH
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện15219
Điện thoại14122272001
Trang webhttps://www.koppers.com/
Mã công tyKOP
Ngày IPOFeb 01, 2006
Được thành lập vào2004
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Albert J. Neupaver
Mr. Albert J. Neupaver
Independent Director
Independent Director
78.99K
--
Mr. Stephen R. Tritch
Mr. Stephen R. Tritch
Lead Independent Chairman of the Board
Lead Independent Chairman of the Board
47.74K
--
Mr. Louis L. Testoni
Mr. Louis L. Testoni
Independent Director
Independent Director
45.76K
--
Ms. Jimmi Sue Smith
Ms. Jimmi Sue Smith
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
40.99K
+1.53%
Dr. Xudong Feng, Ph.D.
Dr. Xudong Feng, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
40.76K
+41.02%
Mr. Daniel J. Skrovanek
Mr. Daniel J. Skrovanek
Vice President, Growth and Innovation, Koppers Inc.
Vice President, Growth and Innovation, Koppers Inc.
33.25K
+12.34%
Mr. Bradley A. Pearce
Mr. Bradley A. Pearce
Chief Accounting Officer
Chief Accounting Officer
31.08K
+17.90%
Mr. David L. Motley
Mr. David L. Motley
Independent Director
Independent Director
27.26K
+58.36%
Ms. Traci L. Jensen
Ms. Traci L. Jensen
Independent Director
Independent Director
27.21K
--
Mr. Stephen G. Lucas
Mr. Stephen G. Lucas
Vice President, Culture and Engagement, Koppers Inc.
Vice President, Culture and Engagement, Koppers Inc.
27.07K
-8.77%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Albert J. Neupaver
Mr. Albert J. Neupaver
Independent Director
Independent Director
78.99K
--
Mr. Stephen R. Tritch
Mr. Stephen R. Tritch
Lead Independent Chairman of the Board
Lead Independent Chairman of the Board
47.74K
--
Mr. Louis L. Testoni
Mr. Louis L. Testoni
Independent Director
Independent Director
45.76K
--
Ms. Jimmi Sue Smith
Ms. Jimmi Sue Smith
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
40.99K
+1.53%
Dr. Xudong Feng, Ph.D.
Dr. Xudong Feng, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
40.76K
+41.02%
Mr. Daniel J. Skrovanek
Mr. Daniel J. Skrovanek
Vice President, Growth and Innovation, Koppers Inc.
Vice President, Growth and Innovation, Koppers Inc.
33.25K
+12.34%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Railroad treated products
564.30M
26.97%
Pitch and related products
294.80M
14.09%
Utility poles
289.40M
13.83%
Phthalic anhydride and other chemicals
122.80M
5.87%
Railroad infrastructure services
89.00M
4.25%
Creosote and distillates
80.20M
3.83%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.48B
70.53%
Australasia
247.00M
11.81%
Other Countries
187.90M
8.98%
Europe
181.60M
8.68%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Railroad treated products
564.30M
26.97%
Pitch and related products
294.80M
14.09%
Utility poles
289.40M
13.83%
Phthalic anhydride and other chemicals
122.80M
5.87%
Railroad infrastructure services
89.00M
4.25%
Creosote and distillates
80.20M
3.83%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
18.14%
The Vanguard Group, Inc.
11.53%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.14%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
5.41%
Pzena Investment Management, LLC
4.51%
Other
54.26%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
18.14%
The Vanguard Group, Inc.
11.53%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.14%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
5.41%
Pzena Investment Management, LLC
4.51%
Other
54.26%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
43.33%
Investment Advisor
43.08%
Hedge Fund
6.17%
Individual Investor
5.32%
Research Firm
1.97%
Pension Fund
1.33%
Bank and Trust
1.27%
Family Office
0.12%
Sovereign Wealth Fund
0.08%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
419
20.65M
102.55%
-1.55M
2024Q4
426
20.43M
99.72%
-1.92M
2024Q3
409
20.16M
99.32%
-2.02M
2024Q2
406
20.55M
100.09%
-1.94M
2024Q1
399
21.42M
101.19%
-986.11K
2023Q4
385
20.76M
99.54%
-891.68K
2023Q3
369
20.45M
98.19%
-1.34M
2023Q2
365
19.97M
95.71%
-1.81M
2023Q1
368
20.05M
96.26%
-1.48M
2022Q4
361
19.71M
94.86%
-2.61M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.65M
18.14%
+164.54K
+4.72%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
2.32M
11.53%
-26.40K
-1.12%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.24M
6.14%
+8.11K
+0.66%
Dec 31, 2024
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.09M
5.41%
-102.15K
-8.57%
Dec 31, 2024
Pzena Investment Management, LLC
908.77K
4.51%
+138.60K
+18.00%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
810.39K
4.02%
+39.20K
+5.08%
Dec 31, 2024
LSV Asset Management
632.86K
3.14%
+2.31K
+0.37%
Dec 31, 2024
Principal Global Investors (Equity)
458.31K
2.28%
-110.48K
-19.42%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
454.68K
2.26%
-14.22K
-3.03%
Dec 31, 2024
Charles Schwab Investment Management, Inc.
413.29K
2.05%
-11.58K
-2.73%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
0.99%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Value ETF
0.76%
iShares US Infrastructure ETF
0.47%
Harbor Human Capital Factor US Small Cap ETF
0.24%
Strategas Global Policy Opportunities ETF
0.21%
JPMorgan Diversified Return U.S. Small Cap Equity ETF
0.19%
Vanguard US Value Factor ETF
0.14%
Invesco S&P SmallCap 600 Revenue ETF
0.14%
iShares Micro-Cap ETF
0.12%
SPDR S&P 600 Small Cap Value ETF
0.09%
Xem thêm
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
Tỷ trọng0.99%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Value ETF
Tỷ trọng0.76%
iShares US Infrastructure ETF
Tỷ trọng0.47%
Harbor Human Capital Factor US Small Cap ETF
Tỷ trọng0.24%
Strategas Global Policy Opportunities ETF
Tỷ trọng0.21%
JPMorgan Diversified Return U.S. Small Cap Equity ETF
Tỷ trọng0.19%
Vanguard US Value Factor ETF
Tỷ trọng0.14%
Invesco S&P SmallCap 600 Revenue ETF
Tỷ trọng0.14%
iShares Micro-Cap ETF
Tỷ trọng0.12%
SPDR S&P 600 Small Cap Value ETF
Tỷ trọng0.09%
Cổ tức
Tổng cộng 15.10M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 12, 2025
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Mar 24, 2025 going ex on Mar 07, 2025
Mar 07, 2025
Mar 24, 2025
Mar 07, 2025
Nov 07, 2024
KOP.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Dec 16, 2024 going ex on Nov 29, 2024
Nov 29, 2024
Dec 16, 2024
Nov 29, 2024
Aug 08, 2024
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Sep 16, 2024 going ex on Aug 30, 2024
Aug 30, 2024
Sep 16, 2024
Aug 30, 2024
May 02, 2024
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Jun 10, 2024 going ex on May 23, 2024
May 24, 2024
Jun 10, 2024
May 23, 2024
Feb 14, 2024
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Mar 25, 2024 going ex on Mar 07, 2024
Mar 08, 2024
Mar 25, 2024
Mar 07, 2024
Nov 02, 2023
KOP.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.06 paid on Dec 11, 2023 going ex on Nov 22, 2023
Nov 24, 2023
Dec 11, 2023
Nov 22, 2023
Aug 03, 2023
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.06 paid on Sep 11, 2023 going ex on Aug 24, 2023
Aug 25, 2023
Sep 11, 2023
Aug 24, 2023
May 04, 2023
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.06 paid on Jun 12, 2023 going ex on May 25, 2023
May 26, 2023
Jun 12, 2023
May 25, 2023
Feb 16, 2023
KOP.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.06 paid on Mar 27, 2023 going ex on Mar 09, 2023
Mar 10, 2023
Mar 27, 2023
Mar 09, 2023
Nov 04, 2022
KOP.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.05 paid on Dec 12, 2022 going ex on Nov 23, 2022
Nov 25, 2022
Dec 12, 2022
Nov 23, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.