tradingkey.logo

Kinder Morgan Inc

KMI

26.135USD

-0.174-0.66%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.06BVốn hóa
22.35P/E TTM

Kinder Morgan Inc

26.135

-0.174-0.66%
Thông tin về Kinder Morgan Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyKMI
Tên công tyKinder Morgan Inc
Ngày IPOFeb 11, 2011
Được thành lập tại2006
Tổng giám đốc điều hànhMs. Kimberly A. Dang
Số lượng nhân viên10933
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 11
Địa chỉ1001 Louisiana Street
Thành phốHOUSTON
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện77002
Điện thoại17133699000
Trang webhttps://www.kindermorgan.com/
Mã công tyKMI
Ngày IPOFeb 11, 2011
Được thành lập tại2006
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Richard D. Kinder
Mr. Richard D. Kinder
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
257.08M
--
Mr. Charles Park Shaper
Mr. Charles Park Shaper
Independent Director
Independent Director
9.56M
-0.28%
Mr. Steven J. Kean
Mr. Steven J. Kean
Director
Director
7.58M
--
Mr. Michael C. Morgan
Mr. Michael C. Morgan
Lead Independent Director
Lead Independent Director
4.09M
--
Ms. Kimberly A. Dang
Ms. Kimberly A. Dang
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
2.68M
+5.46%
Mr. Thomas A. (Tom) Martin
Mr. Thomas A. (Tom) Martin
President
President
1.10M
-1.60%
Mr. Ted A. Gardner
Mr. Ted A. Gardner
Independent Director
Independent Director
503.63K
--
Mr. James E. Holland
Mr. James E. Holland
Chief Operating Officer, Vice President
Chief Operating Officer, Vice President
469.21K
+15.17%
Mr. Dax A Sanders, CPA
Mr. Dax A Sanders, CPA
Vice President, President - Products Pipelines
Vice President, President - Products Pipelines
256.06K
-17.17%
Mr. Arthur C. Reichstetter
Mr. Arthur C. Reichstetter
Independent Director
Independent Director
107.50K
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Richard D. Kinder
Mr. Richard D. Kinder
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
257.08M
--
Mr. Charles Park Shaper
Mr. Charles Park Shaper
Independent Director
Independent Director
9.56M
-0.28%
Mr. Steven J. Kean
Mr. Steven J. Kean
Director
Director
7.58M
--
Mr. Michael C. Morgan
Mr. Michael C. Morgan
Lead Independent Director
Lead Independent Director
4.09M
--
Ms. Kimberly A. Dang
Ms. Kimberly A. Dang
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
2.68M
+5.46%
Mr. Thomas A. (Tom) Martin
Mr. Thomas A. (Tom) Martin
President
President
1.10M
-1.60%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Services-Firm services
4.95B
32.82%
Sales-Product sales
3.48B
23.08%
Services-Fee-based services
2.59B
17.19%
Sales-Natural gas sales
2.44B
16.17%
Other revenues
1.61B
10.70%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
15.05B
99.71%
Mexico & Other
43.00M
0.28%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Services-Firm services
4.95B
32.82%
Sales-Product sales
3.48B
23.08%
Services-Fee-based services
2.59B
17.19%
Sales-Natural gas sales
2.44B
16.17%
Other revenues
1.61B
10.70%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Kinder (Richard D)
11.57%
The Vanguard Group, Inc.
9.05%
State Street Global Advisors (US)
5.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.16%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.32%
Other
66.34%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Kinder (Richard D)
11.57%
The Vanguard Group, Inc.
9.05%
State Street Global Advisors (US)
5.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.16%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.32%
Other
66.34%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
28.77%
Investment Advisor
28.66%
Individual Investor
12.80%
Research Firm
3.64%
Pension Fund
1.75%
Sovereign Wealth Fund
1.61%
Bank and Trust
1.50%
Hedge Fund
1.00%
Foundation
0.44%
Other
19.78%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
2462
1.79B
80.56%
-8.37M
2024Q4
2549
1.79B
80.70%
-5.32M
2024Q3
2424
1.77B
79.88%
-25.12M
2024Q2
2409
1.77B
79.95%
-7.57M
2024Q1
2380
1.74B
78.69%
+6.76M
2023Q4
2386
1.71B
77.23%
-28.45M
2023Q3
2341
1.71B
76.64%
-43.37M
2023Q2
2335
1.70B
76.23%
-59.71M
2023Q1
2340
1.72B
76.61%
-47.70M
2022Q4
2340
1.71B
76.19%
-31.50M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Kinder (Richard D)
257.08M
11.57%
--
--
Mar 11, 2024
The Vanguard Group, Inc.
201.18M
9.05%
-186.68K
-0.09%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
122.96M
5.53%
-3.57M
-2.82%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
114.70M
5.16%
+5.48M
+5.01%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
51.75M
2.32%
+1.25M
+2.48%
Dec 31, 2024
Managed Account Advisors LLC
43.78M
1.97%
+5.27M
+13.70%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
33.48M
1.5%
+5.90M
+21.42%
Dec 31, 2024
Charles Schwab Investment Management, Inc.
30.29M
1.36%
-449.86K
-1.46%
Dec 31, 2024
BofA Global Research (US)
23.00M
1.03%
-2.14M
-8.53%
Dec 31, 2024
Orbis Investment Management Ltd.
22.66M
1.02%
+4.39M
+24.06%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
Global X MLP & Energy Infrastructure ETF
8.77%
Pacer American Energy Independence ETF
8.19%
Westwood Salient Enhanced Midstream Income ETF
8.17%
VanEck Energy Income ETF
7.94%
Tortoise North American Pipeline Fund
7.84%
USCF Midstream Energy Income Fund
6.18%
ALPS Alerian Energy Infrastructure ETF
5.88%
First Trust NASDAQ Oil & Gas ETF
4.78%
Invesco S&P 500 Equal Weight Energy ETF
4.62%
Adaptiv Select ETF
4.51%
Xem Thêm
Global X MLP & Energy Infrastructure ETF
Tỷ trọng8.77%
Pacer American Energy Independence ETF
Tỷ trọng8.19%
Westwood Salient Enhanced Midstream Income ETF
Tỷ trọng8.17%
VanEck Energy Income ETF
Tỷ trọng7.94%
Tortoise North American Pipeline Fund
Tỷ trọng7.84%
USCF Midstream Energy Income Fund
Tỷ trọng6.18%
ALPS Alerian Energy Infrastructure ETF
Tỷ trọng5.88%
First Trust NASDAQ Oil & Gas ETF
Tỷ trọng4.78%
Invesco S&P 500 Equal Weight Energy ETF
Tỷ trọng4.62%
Adaptiv Select ETF
Tỷ trọng4.51%
Cổ tức
Tổng cộng 12.39B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 22, 2025
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2875 paid on Feb 18, 2025 going ex on Feb 03, 2025
Feb 03, 2025
Feb 18, 2025
Feb 03, 2025
Oct 16, 2024
KMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.2875 paid on Nov 15, 2024 going ex on Oct 31, 2024
Oct 31, 2024
Nov 15, 2024
Oct 31, 2024
Jul 17, 2024
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2875 paid on Aug 15, 2024 going ex on Jul 31, 2024
Jul 31, 2024
Aug 15, 2024
Jul 31, 2024
Apr 17, 2024
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2875 paid on May 15, 2024 going ex on Apr 29, 2024
Apr 30, 2024
May 15, 2024
Apr 29, 2024
Jan 18, 2024
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2825 paid on Feb 15, 2024 going ex on Jan 30, 2024
Jan 31, 2024
Feb 15, 2024
Jan 30, 2024
Oct 18, 2023
KMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.2825 paid on Nov 15, 2023 going ex on Oct 30, 2023
Oct 31, 2023
Nov 15, 2023
Oct 30, 2023
Jul 20, 2023
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2825 paid on Aug 15, 2023 going ex on Jul 28, 2023
Jul 31, 2023
Aug 15, 2023
Jul 28, 2023
Apr 19, 2023
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2825 paid on May 15, 2023 going ex on Apr 28, 2023
May 01, 2023
May 15, 2023
Apr 28, 2023
Jan 18, 2023
KMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2775 paid on Feb 15, 2023 going ex on Jan 30, 2023
Jan 31, 2023
Feb 15, 2023
Jan 30, 2023
Oct 18, 2022
KMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.2775 paid on Nov 15, 2022 going ex on Oct 28, 2022
Oct 31, 2022
Nov 15, 2022
Oct 28, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.