tradingkey.logo

Kimberly-Clark Corp

KMB

131.620USD

-0.719-0.54%
Đóng cửa 04/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.68BVốn hóa
17.16P/E TTM

Kimberly-Clark Corp

131.620

-0.719-0.54%
Thêm thông tin về Kimberly-Clark Corp Công ty
Kimberly-Clark Corporation is engaged in the manufacturing and marketing of a wide range of products made from natural or synthetic fibers and materials using advanced technologies in fibers, nonwovens and absorbency. The Company’s segments include North America (NA), International Personal Care (IPC) and International Family Care and Professional (IFP). Its NA segment offers disposable diapers, training and youth pants, swim pants, baby wipes, and other products. These products are sold under the Huggies, Pull-Ups, GoodNites, Kotex, Poise, Depend, and other brand names. Its IPC segment consists of three categories, such as Baby & Child Care, Adult Care and Feminine Care, including disposable diapers, and other products, and are sold under the Huggies, Kotex, Goodfeel, Intimus, Depend and other brand names. Its IFP segment consists of two categories-Family Care and Professional, including facial and bathroom tissue, and are sold under the Kleenex, Scottex, Wypall and other brand names.
Thông tin công ty
Mã công tyKMB
Tên công tyKimberly-Clark Corp
Ngày IPOMay 09, 1929
Được thành lập vào1928
CEOMr. Michael D. (Mike) Hsu
Số lượng nhân viên38000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMay 09
Địa chỉ351 Phelps Dr
Thành phốIRVING
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện75038
Điện thoại19722811200
Trang webhttps://www.kimberly-clark.com/en-us
Mã công tyKMB
Ngày IPOMay 09, 1929
Được thành lập vào1928
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Michael D. (Mike) Hsu
Mr. Michael D. (Mike) Hsu
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
275.30K
+39.50%
Mr. Russell Torres
Mr. Russell Torres
President, North America
President, North America
63.57K
+64.03%
Mr. Jeffrey P. Melucci
Mr. Jeffrey P. Melucci
Chief Business, Strategy and Transformation Officer
Chief Business, Strategy and Transformation Officer
44.06K
+95.83%
Mr. Ehab Abou-Oaf
Mr. Ehab Abou-Oaf
President, International Family Care and Professional
President, International Family Care and Professional
38.38K
+77.10%
Ms. Sherilyn S. (Sheri) Mccoy
Ms. Sherilyn S. (Sheri) Mccoy
Independent Director
Independent Director
10.63K
+24.33%
Ms. Dunia A. Shive
Ms. Dunia A. Shive
Independent Director
Independent Director
9.40K
+27.64%
Mr. Nelson Urdaneta
Mr. Nelson Urdaneta
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
8.17K
-0.01%
Ms. Tamera Fenske
Ms. Tamera Fenske
Senior Vice President, Chief Supply Chain Officer
Senior Vice President, Chief Supply Chain Officer
4.67K
+104.42%
Ms. Deeptha Khanna
Ms. Deeptha Khanna
Independent Director
Independent Director
2.06K
+318.86%
Ms. Katy Chen
Ms. Katy Chen
President, International Personal Care
President, International Personal Care
941.00
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Michael D. (Mike) Hsu
Mr. Michael D. (Mike) Hsu
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
275.30K
+39.50%
Mr. Russell Torres
Mr. Russell Torres
President, North America
President, North America
63.57K
+64.03%
Mr. Jeffrey P. Melucci
Mr. Jeffrey P. Melucci
Chief Business, Strategy and Transformation Officer
Chief Business, Strategy and Transformation Officer
44.06K
+95.83%
Mr. Ehab Abou-Oaf
Mr. Ehab Abou-Oaf
President, International Family Care and Professional
President, International Family Care and Professional
38.38K
+77.10%
Ms. Sherilyn S. (Sheri) Mccoy
Ms. Sherilyn S. (Sheri) Mccoy
Independent Director
Independent Director
10.63K
+24.33%
Ms. Dunia A. Shive
Ms. Dunia A. Shive
Independent Director
Independent Director
9.40K
+27.64%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Baby and Child Care
7.06B
35.18%
Family Care
6.16B
30.70%
Professional
3.18B
15.83%
Adult Care
1.86B
9.29%
Feminine Care
1.72B
8.58%
All Other
84.00M
0.42%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Baby and Child Care
7.06B
35.18%
Family Care
6.16B
30.70%
Professional
3.18B
15.83%
Adult Care
1.86B
9.29%
Feminine Care
1.72B
8.58%
All Other
84.00M
0.42%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
10.55%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.91%
State Street Global Advisors (US)
5.91%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
3.19%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.55%
Other
71.89%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
10.55%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.91%
State Street Global Advisors (US)
5.91%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
3.19%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.55%
Other
71.89%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
36.62%
Investment Advisor/Hedge Fund
33.50%
Pension Fund
3.00%
Research Firm
2.81%
Bank and Trust
1.88%
Hedge Fund
1.88%
Sovereign Wealth Fund
1.43%
Insurance Company
0.28%
Individual Investor
0.20%
Other
18.40%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
2892
271.57M
81.88%
+1.51M
2024Q4
2963
271.95M
82.00%
+1.18M
2024Q3
2863
266.47M
79.88%
-5.30M
2024Q2
2869
268.59M
79.71%
-3.05M
2024Q1
2821
268.28M
79.66%
-202.27K
2023Q4
2847
266.27M
78.80%
-2.59M
2023Q3
2800
265.86M
78.66%
-1.76M
2023Q2
2816
263.97M
78.24%
-7.46M
2023Q1
2820
266.07M
78.86%
-6.67M
2022Q4
2828
266.10M
78.85%
-3.32M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
35.00M
10.55%
+4.61M
+15.16%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
19.60M
5.91%
-661.78K
-3.27%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
19.60M
5.91%
+294.82K
+1.53%
Dec 31, 2024
Charles Schwab Investment Management, Inc.
10.59M
3.19%
+529.22K
+5.26%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
8.47M
2.55%
+797.95K
+10.40%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
7.05M
2.13%
+415.30K
+6.26%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
5.46M
1.65%
-140.72K
-2.51%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
4.45M
1.34%
+317.90K
+7.70%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
4.18M
1.26%
+656.00
+0.02%
Dec 31, 2024
American Century Investment Management, Inc.
3.37M
1.02%
-317.66K
-8.62%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
First Trust Large Cap US Equity Select ETF
3.25%
Invesco S&P 500 Equal Weight Consumer Staples ETF
3%
ProShares Ultra Consumer Staples
2.75%
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
2.74%
VictoryShares Dividend Accelerator ETF
2.54%
Franklin US Low Volatility High Dividend Index ETF
2.32%
iShares US Consumer Staples ETF
2.32%
Vanguard US Quality Factor ETF
2.17%
First Trust Capital Strength ETF
2.16%
First Trust S&P 500 Economic Moat Index ETF
2.15%
Xem thêm
First Trust Large Cap US Equity Select ETF
Tỷ trọng3.25%
Invesco S&P 500 Equal Weight Consumer Staples ETF
Tỷ trọng3%
ProShares Ultra Consumer Staples
Tỷ trọng2.75%
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng2.74%
VictoryShares Dividend Accelerator ETF
Tỷ trọng2.54%
Franklin US Low Volatility High Dividend Index ETF
Tỷ trọng2.32%
iShares US Consumer Staples ETF
Tỷ trọng2.32%
Vanguard US Quality Factor ETF
Tỷ trọng2.17%
First Trust Capital Strength ETF
Tỷ trọng2.16%
First Trust S&P 500 Economic Moat Index ETF
Tỷ trọng2.15%
Cổ tức
Tổng cộng 7.74B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 28, 2025
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.26 paid on Apr 02, 2025 going ex on Mar 07, 2025
Mar 07, 2025
Apr 02, 2025
Mar 07, 2025
Nov 13, 2024
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.22 paid on Jan 03, 2025 going ex on Dec 06, 2024
Dec 06, 2024
Jan 03, 2025
Dec 06, 2024
Aug 01, 2024
KMB.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.22 paid on Oct 02, 2024 going ex on Sep 06, 2024
Sep 06, 2024
Oct 02, 2024
Sep 06, 2024
May 02, 2024
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.22 paid on Jul 02, 2024 going ex on Jun 07, 2024
Jun 07, 2024
Jul 02, 2024
Jun 07, 2024
Jan 24, 2024
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.22 paid on Apr 02, 2024 going ex on Mar 07, 2024
Mar 08, 2024
Apr 02, 2024
Mar 07, 2024
Nov 17, 2023
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.18 paid on Jan 03, 2024 going ex on Dec 07, 2023
Dec 08, 2023
Jan 03, 2024
Dec 07, 2023
Aug 01, 2023
KMB.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.18 paid on Oct 03, 2023 going ex on Sep 07, 2023
Sep 08, 2023
Oct 03, 2023
Sep 07, 2023
Apr 21, 2023
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.18 paid on Jul 05, 2023 going ex on Jun 08, 2023
Jun 09, 2023
Jul 05, 2023
Jun 08, 2023
Jan 25, 2023
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.18 paid on Apr 04, 2023 going ex on Mar 09, 2023
Mar 10, 2023
Apr 04, 2023
Mar 09, 2023
Nov 17, 2022
KMB.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.16 paid on Jan 04, 2023 going ex on Dec 08, 2022
Dec 09, 2022
Jan 04, 2023
Dec 08, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.