tradingkey.logo

Goldman Sachs Group Inc

GS

559.670USD

-8.170-1.43%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
173.86BVốn hóa
12.85P/E TTM

Goldman Sachs Group Inc

559.670

-8.170-1.43%
Thông tin về Goldman Sachs Group Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyGS
Tên công tyGoldman Sachs Group Inc
Ngày IPOMay 04, 1999
Được thành lập tại1998
Tổng giám đốc điều hànhMr. David M. Solomon
Số lượng nhân viên46500
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMay 04
Địa chỉ200 West St
Thành phốNEW YORK
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện10282
Điện thoại12129021000
Trang webhttps://www.goldmansachs.com/
Mã công tyGS
Ngày IPOMay 04, 1999
Được thành lập tại1998
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David A. Viniar
Mr. David A. Viniar
Lead Independent Director
Lead Independent Director
927.40K
-1.07%
Mr. Thomas K. (Tom) Montag
Mr. Thomas K. (Tom) Montag
Independent Director
Independent Director
187.73K
-4.55%
Mr. Lakshmi N. Mittal
Mr. Lakshmi N. Mittal
Independent Director
Independent Director
15.00K
--
Ms. Kathryn H. Ruemmler
Ms. Kathryn H. Ruemmler
Chief Legal Officer, General Counsel, Secretary
Chief Legal Officer, General Counsel, Secretary
9.58K
--
Ms. Carey Halio
Ms. Carey Halio
Global Treasurer
Global Treasurer
4.55K
-33.76%
Mr. Mark A. Flaherty
Mr. Mark A. Flaherty
Independent Director
Independent Director
1.01K
--
Ms. K. C. Mcclure
Ms. K. C. Mcclure
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Sheara J. Fredman
Ms. Sheara J. Fredman
Chief Accounting Officer, Controller
Chief Accounting Officer, Controller
--
--
Mr. John F. W. Rogers
Mr. John F. W. Rogers
Executive Vice President, Secretary to the Board
Executive Vice President, Secretary to the Board
--
--
Mr. Brian J. Lee
Mr. Brian J. Lee
Chief Risk Officer
Chief Risk Officer
--
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David A. Viniar
Mr. David A. Viniar
Lead Independent Director
Lead Independent Director
927.40K
-1.07%
Mr. Thomas K. (Tom) Montag
Mr. Thomas K. (Tom) Montag
Independent Director
Independent Director
187.73K
-4.55%
Mr. Lakshmi N. Mittal
Mr. Lakshmi N. Mittal
Independent Director
Independent Director
15.00K
--
Ms. Kathryn H. Ruemmler
Ms. Kathryn H. Ruemmler
Chief Legal Officer, General Counsel, Secretary
Chief Legal Officer, General Counsel, Secretary
9.58K
--
Ms. Carey Halio
Ms. Carey Halio
Global Treasurer
Global Treasurer
4.55K
-33.76%
Mr. Mark A. Flaherty
Mr. Mark A. Flaherty
Independent Director
Independent Director
1.01K
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Không có dữ liệu
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Americas
34.44B
64.37%
Europe, Middle East and Africa
12.25B
22.89%
Asia
6.81B
12.73%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Không có dữ liệu
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.38%
State Street Global Advisors (US)
6.27%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.97%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.11%
JP Morgan Asset Management
1.99%
Other
75.25%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.38%
State Street Global Advisors (US)
6.27%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.97%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.11%
JP Morgan Asset Management
1.99%
Other
75.25%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
34.85%
Investment Advisor
30.09%
Research Firm
3.16%
Pension Fund
2.03%
Bank and Trust
1.78%
Sovereign Wealth Fund
0.98%
Hedge Fund
0.80%
Individual Investor
0.52%
Holding Company
0.35%
Other
25.38%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th02
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
3592
233.98M
74.54%
-4.18M
2024Q4
3700
234.13M
75.02%
-4.32M
2024Q3
3441
234.27M
74.15%
-9.74M
2024Q2
3356
239.36M
74.22%
-9.21M
2024Q1
3299
244.17M
75.00%
+2.57M
2023Q4
3317
238.53M
73.13%
-1.43M
2023Q3
3236
235.93M
71.55%
-6.23M
2023Q2
3243
237.93M
71.56%
-7.30M
2023Q1
3248
239.61M
71.77%
-11.47M
2022Q4
3224
245.40M
72.47%
-4.53M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
29.26M
9.38%
+26.61K
+0.09%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
19.57M
6.27%
+179.81K
+0.92%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.53M
4.97%
-42.57K
-0.27%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
6.58M
2.11%
+161.50K
+2.51%
Dec 31, 2024
JP Morgan Asset Management
6.23M
1.99%
+1.79M
+40.49%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
6.15M
1.97%
+112.69K
+1.86%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
5.98M
1.91%
-513.15K
-7.89%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Smith Barney LLC
3.98M
1.27%
+282.02K
+7.61%
Dec 31, 2024
Dodge & Cox
3.87M
1.24%
-1.50M
-28.05%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
3.50M
1.12%
+673.67K
+23.80%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
iShares U.S. Broker-Dealers & Securities Exchanges ETF
19.21%
Proshares UltraPro Dow 30
12.73%
Future Fund Active ETF
10.74%
Invesco KBW Bank ETF
10.49%
Global X Dow 30 Covered Call ETF
10.23%
Proshares Ultra DOW 30
9.25%
SPDR Dow Jones Industrial Average ETF
8.93%
Global X Dow 30 Covered Call & Growth ETF
7.81%
Invesco Dow Jones Industrial Average Dividend ETF
5.36%
Strategas Macro Momentum ETF
5.22%
Xem Thêm
iShares U.S. Broker-Dealers & Securities Exchanges ETF
Tỷ trọng19.21%
Proshares UltraPro Dow 30
Tỷ trọng12.73%
Future Fund Active ETF
Tỷ trọng10.74%
Invesco KBW Bank ETF
Tỷ trọng10.49%
Global X Dow 30 Covered Call ETF
Tỷ trọng10.23%
Proshares Ultra DOW 30
Tỷ trọng9.25%
SPDR Dow Jones Industrial Average ETF
Tỷ trọng8.93%
Global X Dow 30 Covered Call & Growth ETF
Tỷ trọng7.81%
Invesco Dow Jones Industrial Average Dividend ETF
Tỷ trọng5.36%
Strategas Macro Momentum ETF
Tỷ trọng5.22%
Cổ tức
Tổng cộng 17.42B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 16, 2025
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 3 paid on Mar 28, 2025 going ex on Feb 28, 2025
Feb 28, 2025
Mar 28, 2025
Feb 28, 2025
Nov 11, 2024
GS.NB Final Cash Dividend of gross USD 3 paid on Dec 30, 2024 going ex on Dec 02, 2024
Dec 02, 2024
Dec 30, 2024
Dec 02, 2024
Jul 15, 2024
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 3 paid on Sep 27, 2024 going ex on Aug 30, 2024
Aug 30, 2024
Sep 27, 2024
Aug 30, 2024
Apr 15, 2024
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.75 paid on Jun 27, 2024 going ex on May 30, 2024
May 30, 2024
Jun 27, 2024
May 30, 2024
Jan 17, 2024
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.75 paid on Mar 28, 2024 going ex on Feb 28, 2024
Feb 29, 2024
Mar 28, 2024
Feb 28, 2024
Oct 17, 2023
GS.NB Final Cash Dividend of gross USD 2.75 paid on Dec 28, 2023 going ex on Nov 29, 2023
Nov 30, 2023
Dec 28, 2023
Nov 29, 2023
Jul 19, 2023
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.75 paid on Sep 28, 2023 going ex on Aug 30, 2023
Aug 31, 2023
Sep 28, 2023
Aug 30, 2023
Apr 18, 2023
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.5 paid on Jun 29, 2023 going ex on May 31, 2023
Jun 01, 2023
Jun 29, 2023
May 31, 2023
Jan 17, 2023
GS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 2.5 paid on Mar 30, 2023 going ex on Mar 01, 2023
Mar 02, 2023
Mar 30, 2023
Mar 01, 2023
Oct 18, 2022
GS.NB Final Cash Dividend of gross USD 2.5 paid on Dec 29, 2022 going ex on Nov 30, 2022
Dec 01, 2022
Dec 29, 2022
Nov 30, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.