tradingkey.logo

Comfort Systems USA Inc

FIX

397.370USD

+2.970+0.75%
Đóng cửa 04/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.03BVốn hóa
26.86P/E TTM

Comfort Systems USA Inc

397.370

+2.970+0.75%
Thêm thông tin về Comfort Systems USA Inc Công ty
Comfort Systems USA, Inc. is a provider of commercial, industrial and institutional heating, ventilation, air conditioning (HVAC) and electrical contracting services. The Company operates through two segments: Mechanical and Electrical. The Mechanical segment includes HVAC, plumbing, piping, and controls, as well as off-site construction, monitoring and fire protection. It also installs connecting and distribution elements, such as piping and ducting. The Electrical segment includes installation and servicing of electrical systems. It builds, installs, maintains, repairs and replaces mechanical, electrical and plumbing (MEP) systems throughout its 47 operating units with 178 locations in 136 cities across the nation. It is engaged in offering engineering, design-assist and turnkey, direct hire construction services of modular systems serving the advanced technology, power and industrial sectors. It also provides mechanical construction services to the commercial and industrial sectors.
Thông tin công ty
Mã công tyFIX
Tên công tyComfort Systems USA Inc
Ngày IPOJun 27, 1997
Được thành lập vào1996
CEOMr. Brian E. Lane
Số lượng nhân viên18300
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJun 27
Địa chỉSuite 400
Thành phốHOUSTON
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện77057
Điện thoại17138309600
Trang webhttps://comfortsystemsusa.com/
Mã công tyFIX
Ngày IPOJun 27, 1997
Được thành lập vào1996
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Brian E. Lane
Mr. Brian E. Lane
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
213.05K
-1.99%
Mr. Franklin Myers, J.D.
Mr. Franklin Myers, J.D.
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
106.50K
--
Mr. Herman E. Bulls
Mr. Herman E. Bulls
Independent Director
Independent Director
37.73K
--
Mr. Darcy G. Anderson
Mr. Darcy G. Anderson
Independent Director
Independent Director
37.19K
--
Mr. Trent Timothy McKenna
Mr. Trent Timothy McKenna
Chief Operating Officer, Executive Vice President
Chief Operating Officer, Executive Vice President
26.04K
-3.56%
Ms. Julie S. Shaeff
Ms. Julie S. Shaeff
Senior Vice President, Chief Accounting Officer
Senior Vice President, Chief Accounting Officer
17.39K
-2.32%
Ms. Constance Ellen (Connie) Skidmore
Ms. Constance Ellen (Connie) Skidmore
Independent Director
Independent Director
14.29K
--
Mr. William J. (Bill) Sandbrook
Mr. William J. (Bill) Sandbrook
Independent Director
Independent Director
13.52K
--
Mr. Pablo G. Mercado
Mr. Pablo G. Mercado
Independent Director
Independent Director
9.04K
--
Ms. Laura Finley Howell, J.D.
Ms. Laura Finley Howell, J.D.
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
8.94K
-6.03%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Brian E. Lane
Mr. Brian E. Lane
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
213.05K
-1.99%
Mr. Franklin Myers, J.D.
Mr. Franklin Myers, J.D.
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
106.50K
--
Mr. Herman E. Bulls
Mr. Herman E. Bulls
Independent Director
Independent Director
37.73K
--
Mr. Darcy G. Anderson
Mr. Darcy G. Anderson
Independent Director
Independent Director
37.19K
--
Mr. Trent Timothy McKenna
Mr. Trent Timothy McKenna
Chief Operating Officer, Executive Vice President
Chief Operating Officer, Executive Vice President
26.04K
-3.56%
Ms. Julie S. Shaeff
Ms. Julie S. Shaeff
Senior Vice President, Chief Accounting Officer
Senior Vice President, Chief Accounting Officer
17.39K
-2.32%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
New Construction
11.01B
0.00%
Existing Building construction
1.95B
27.68%
Service calls Maintainance and monitoring
628.90M
8.95%
Service Projects
468.95M
6.67%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
New Construction
11.01B
0.00%
Existing Building construction
1.95B
27.68%
Service calls Maintainance and monitoring
628.90M
8.95%
Service Projects
468.95M
6.67%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 18 Th04
Thời gian cập nhật: T6, 18 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
10.69%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.78%
Capital World Investors
6.09%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.62%
State Street Global Advisors (US)
3.13%
Other
65.69%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
10.69%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.78%
Capital World Investors
6.09%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.62%
State Street Global Advisors (US)
3.13%
Other
65.69%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
46.44%
Investment Advisor/Hedge Fund
43.20%
Hedge Fund
3.09%
Pension Fund
1.85%
Individual Investor
1.56%
Research Firm
1.51%
Sovereign Wealth Fund
1.39%
Bank and Trust
1.16%
Family Office
0.22%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1143
35.45M
100.34%
-941.46K
2024Q4
1139
35.31M
99.32%
-1.05M
2024Q3
1042
34.84M
97.67%
-2.36M
2024Q2
966
35.78M
100.16%
-1.63M
2024Q1
894
36.09M
101.15%
-1.11M
2023Q4
823
36.30M
101.63%
-1.83M
2023Q3
759
36.65M
102.45%
-865.78K
2023Q2
721
35.82M
100.15%
-1.93M
2023Q1
679
35.93M
100.55%
-1.37M
2022Q4
648
35.51M
99.29%
-2.28M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
3.77M
10.61%
+67.04K
+1.81%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.45M
9.7%
+38.06K
+1.12%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
2.15M
6.04%
-130.73K
-5.74%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
1.63M
4.58%
+178.46K
+12.31%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
1.10M
3.11%
+48.62K
+4.61%
Dec 31, 2024
BlackRock Financial Management, Inc.
1.03M
2.89%
-141.72K
-12.13%
Dec 31, 2024
Westfield Capital Management Company, L.P.
885.13K
2.49%
+176.95K
+24.99%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
769.53K
2.16%
+21.41K
+2.86%
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management LLC
737.97K
2.08%
+127.34K
+20.85%
Dec 31, 2024
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
648.47K
1.82%
-124.41K
-16.10%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Congress SMid Growth ETF
3.7%
Invesco Dorsey Wright Industrials Momentum ETF
3.59%
WBI BullBear Value 3000 ETF
3.2%
Unusual Whales Subversive Republican Trading ETF
2.84%
Alger Mid Cap 40 ETF
2.8%
First Trust RBA Amer Industrial Renaissance ETF
2.49%
Invesco Building & Construction ETF
2.19%
Invesco S&P MidCap Quality ETF
2.03%
Opus Small Cap Value ETF
1.99%
Counterpoint Quantitative Equity ETF
1.77%
Xem thêm
Congress SMid Growth ETF
Tỷ trọng3.7%
Invesco Dorsey Wright Industrials Momentum ETF
Tỷ trọng3.59%
WBI BullBear Value 3000 ETF
Tỷ trọng3.2%
Unusual Whales Subversive Republican Trading ETF
Tỷ trọng2.84%
Alger Mid Cap 40 ETF
Tỷ trọng2.8%
First Trust RBA Amer Industrial Renaissance ETF
Tỷ trọng2.49%
Invesco Building & Construction ETF
Tỷ trọng2.19%
Invesco S&P MidCap Quality ETF
Tỷ trọng2.03%
Opus Small Cap Value ETF
Tỷ trọng1.99%
Counterpoint Quantitative Equity ETF
Tỷ trọng1.77%
Cổ tức
Tổng cộng 126.11M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 20, 2025
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.4 paid on Mar 21, 2025 going ex on Mar 10, 2025
Mar 10, 2025
Mar 21, 2025
Mar 10, 2025
Oct 24, 2024
FIX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.35 paid on Nov 25, 2024 going ex on Nov 14, 2024
Nov 14, 2024
Nov 25, 2024
Nov 14, 2024
Jul 25, 2024
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.3 paid on Aug 23, 2024 going ex on Aug 12, 2024
Aug 12, 2024
Aug 23, 2024
Aug 12, 2024
Apr 25, 2024
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.3 paid on May 24, 2024 going ex on May 10, 2024
May 13, 2024
May 24, 2024
May 10, 2024
Feb 22, 2024
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Mar 19, 2024 going ex on Mar 07, 2024
Mar 08, 2024
Mar 19, 2024
Mar 07, 2024
Oct 26, 2023
FIX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Nov 27, 2023 going ex on Nov 15, 2023
Nov 16, 2023
Nov 27, 2023
Nov 15, 2023
Jul 26, 2023
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.225 paid on Aug 28, 2023 going ex on Aug 16, 2023
Aug 17, 2023
Aug 28, 2023
Aug 16, 2023
Apr 26, 2023
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on May 29, 2023 going ex on May 17, 2023
May 18, 2023
May 29, 2023
May 17, 2023
Feb 22, 2023
FIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.175 paid on Mar 21, 2023 going ex on Mar 09, 2023
Mar 10, 2023
Mar 21, 2023
Mar 09, 2023
Oct 26, 2022
FIX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.15 paid on Nov 28, 2022 going ex on Nov 16, 2022
Nov 17, 2022
Nov 28, 2022
Nov 16, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.