tradingkey.logo

Duke Energy Corp

DUK

116.740USD

+1.900+1.65%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.59BVốn hóa
20.58P/E TTM

Duke Energy Corp

116.740

+1.900+1.65%
Thông tin về Duke Energy Corp Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyDUK
Tên công tyDuke Energy Corp
Ngày IPOJul 03, 2012
Được thành lập tại2005
Tổng giám đốc điều hànhMs. Julia S. Janson
Số lượng nhân viên26413
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJul 03
Địa chỉ525 South Tryon Street
Thành phốCHARLOTTE
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện28202-1803
Điện thoại18004883853
Trang webhttps://www.duke-energy.com/
Mã công tyDUK
Ngày IPOJul 03, 2012
Được thành lập tại2005
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Lynn J. Good
Ms. Lynn J. Good
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
573.87K
+14.81%
Mr. Kodwo Ghartey-Tagoe
Mr. Kodwo Ghartey-Tagoe
Executive Vice President, Corporate Secretary, Chief Legal Officer
Executive Vice President, Corporate Secretary, Chief Legal Officer
35.44K
+21.68%
Mr. John T. Herron
Mr. John T. Herron
Independent Director
Independent Director
29.03K
-2.02%
Mr. Thomas E. Skains
Mr. Thomas E. Skains
Independent Director
Independent Director
24.19K
--
Mr. Louis E. Renjel
Mr. Louis E. Renjel
Executive Vice President - External Affairs and Communications
Executive Vice President - External Affairs and Communications
22.45K
+15.23%
Mr. Robert M. (Rob) Davis
Mr. Robert M. (Rob) Davis
Independent Director
Independent Director
11.05K
+18.16%
Ms. Caroline D. Dorsa
Ms. Caroline D. Dorsa
Independent Director
Independent Director
9.51K
+21.74%
Ms. Annette K. Clayton
Ms. Annette K. Clayton
Independent Director
Independent Director
6.25K
+4.04%
Dr. Idalene Fay (Idie) Kesner
Dr. Idalene Fay (Idie) Kesner
Independent Director
Independent Director
3.67K
+63.83%
Mr. Michael J. Pacilio
Mr. Michael J. Pacilio
Independent Director
Independent Director
1.63K
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Lynn J. Good
Ms. Lynn J. Good
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
573.87K
+14.81%
Mr. Kodwo Ghartey-Tagoe
Mr. Kodwo Ghartey-Tagoe
Executive Vice President, Corporate Secretary, Chief Legal Officer
Executive Vice President, Corporate Secretary, Chief Legal Officer
35.44K
+21.68%
Mr. John T. Herron
Mr. John T. Herron
Independent Director
Independent Director
29.03K
-2.02%
Mr. Thomas E. Skains
Mr. Thomas E. Skains
Independent Director
Independent Director
24.19K
--
Mr. Louis E. Renjel
Mr. Louis E. Renjel
Executive Vice President - External Affairs and Communications
Executive Vice President - External Affairs and Communications
22.45K
+15.23%
Mr. Robert M. (Rob) Davis
Mr. Robert M. (Rob) Davis
Independent Director
Independent Director
11.05K
+18.16%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Regulated electric
27.78B
91.53%
Regulated Natural Gas
2.25B
7.41%
Non regulated electric and other
318.00M
1.04%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
0.00
0.00%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Regulated electric
27.78B
91.53%
Regulated Natural Gas
2.25B
7.41%
Non regulated electric and other
318.00M
1.04%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.30%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.17%
State Street Global Advisors (US)
5.11%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.30%
MFS Investment Management
2.27%
Other
74.82%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.30%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.17%
State Street Global Advisors (US)
5.11%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.30%
MFS Investment Management
2.27%
Other
74.82%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
30.55%
Investment Advisor
26.31%
Research Firm
2.65%
Pension Fund
2.43%
Hedge Fund
1.95%
Bank and Trust
1.80%
Insurance Company
0.79%
Holding Company
0.33%
Family Office
0.21%
Other
32.93%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
3095
522.51M
67.33%
-4.14M
2024Q4
3198
522.67M
67.31%
-3.75M
2024Q3
3058
521.00M
67.46%
-528.83K
2024Q2
3019
514.06M
66.59%
-4.47M
2024Q1
2996
510.34M
66.10%
-10.73M
2023Q4
2981
513.13M
66.55%
-1.98M
2023Q3
2891
509.02M
66.02%
-4.48M
2023Q2
2879
504.33M
65.41%
-10.06M
2023Q1
2870
503.57M
65.34%
-6.63M
2022Q4
2876
504.21M
65.48%
+382.26K
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
72.23M
9.3%
+851.10K
+1.19%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
47.98M
6.17%
+2.00M
+4.35%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
39.70M
5.11%
-161.20K
-0.40%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
17.87M
2.3%
+385.61K
+2.20%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
17.69M
2.27%
+123.38K
+0.70%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
16.09M
2.07%
-1.73M
-9.70%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
10.23M
1.31%
+3.37M
+49.19%
Dec 31, 2024
Charles Schwab Investment Management, Inc.
8.56M
1.1%
+135.66K
+1.60%
Dec 31, 2024
Franklin Advisers, Inc.
7.71M
0.99%
-172.23K
-2.18%
Dec 31, 2024
Northern Trust Investments, Inc.
6.21M
0.8%
+1.04M
+20.15%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
Utilities Select Sector SPDR Fund
6.9%
Fidelity MSCI Utilities Index ETF
6.08%
Invesco S&P Ultra Dividend Revenue ETF
5.73%
Direxion Daily Utilities Bull 3X Shares
5.72%
iShares U.S. Utilities ETF
5.36%
Proshares Ultra Utilities
5.18%
Franklin Income Focus ETF
4.71%
iShares Global Utilities ETF
4.58%
Cullen Enhanced Equity Income ETF
3.75%
American Century Focused Large Cap Value ETF
3.61%
Xem Thêm
Utilities Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng6.9%
Fidelity MSCI Utilities Index ETF
Tỷ trọng6.08%
Invesco S&P Ultra Dividend Revenue ETF
Tỷ trọng5.73%
Direxion Daily Utilities Bull 3X Shares
Tỷ trọng5.72%
iShares U.S. Utilities ETF
Tỷ trọng5.36%
Proshares Ultra Utilities
Tỷ trọng5.18%
Franklin Income Focus ETF
Tỷ trọng4.71%
iShares Global Utilities ETF
Tỷ trọng4.58%
Cullen Enhanced Equity Income ETF
Tỷ trọng3.75%
American Century Focused Large Cap Value ETF
Tỷ trọng3.61%
Cổ tức
Tổng cộng 15.56B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 09, 2025
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.045 paid on Mar 17, 2025 going ex on Feb 14, 2025 with reinvestment option
Feb 14, 2025
Mar 17, 2025
Feb 14, 2025
Oct 07, 2024
DUK.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.045 paid on Dec 16, 2024 going ex on Nov 15, 2024 with reinvestment option
Nov 15, 2024
Dec 16, 2024
Nov 15, 2024
Jul 15, 2024
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.045 paid on Sep 16, 2024 going ex on Aug 16, 2024 with reinvestment option
Aug 16, 2024
Sep 16, 2024
Aug 16, 2024
May 09, 2024
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.025 paid on Jun 17, 2024 going ex on May 16, 2024 with reinvestment option
May 17, 2024
Jun 17, 2024
May 16, 2024
Jan 11, 2024
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.025 paid on Mar 18, 2024 going ex on Feb 15, 2024 with reinvestment option
Feb 16, 2024
Mar 18, 2024
Feb 15, 2024
Oct 23, 2023
DUK.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.025 paid on Dec 18, 2023 going ex on Nov 16, 2023 with reinvestment option
Nov 17, 2023
Dec 18, 2023
Nov 16, 2023
Jul 13, 2023
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.025 paid on Sep 18, 2023 going ex on Aug 17, 2023 with reinvestment option
Aug 18, 2023
Sep 18, 2023
Aug 17, 2023
May 04, 2023
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.005 paid on Jun 16, 2023 going ex on May 11, 2023 with reinvestment option
May 12, 2023
Jun 16, 2023
May 11, 2023
Jan 04, 2023
DUK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.005 paid on Mar 16, 2023 going ex on Feb 16, 2023 with reinvestment option
Feb 17, 2023
Mar 16, 2023
Feb 16, 2023
Oct 26, 2022
DUK.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.005 paid on Dec 16, 2022 going ex on Nov 17, 2022 with reinvestment option
Nov 18, 2022
Dec 16, 2022
Nov 17, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.