tradingkey.logo

DoorDash Inc

DASH

178.080USD

-2.030-1.12%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
70.13BVốn hóa
570.17P/E TTM

DoorDash Inc

178.080

-2.030-1.12%
Thông tin về DoorDash Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyDASH
Tên công tyDoorDash Inc
Ngày IPODec 09, 2020
Được thành lập tại2013
Tổng giám đốc điều hànhMr. Tony Xu
Số lượng nhân viên23700
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhDec 09
Địa chỉ901 Market Street 6Th Floor
Thành phốSAN FRANCISCO
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện94103
Điện thoại16466423333
Trang webhttps://www.doordash.com/
Mã công tyDASH
Ngày IPODec 09, 2020
Được thành lập tại2013
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Prabir Adarkar
Mr. Prabir Adarkar
President, Chief Operating Officer
President, Chief Operating Officer
642.94K
-5.56%
Dr. Shona L. Brown, Ph.D.
Dr. Shona L. Brown, Ph.D.
Lead Independent Director
Lead Independent Director
46.76K
-9.66%
Ms. Tia Sherringham
Ms. Tia Sherringham
General Counsel, Company Secretary
General Counsel, Company Secretary
16.52K
--
Mr. Keith Yandell, J.D.
Mr. Keith Yandell, J.D.
Chief Business Officer
Chief Business Officer
14.15K
-54.93%
Ms. Elinor (Ellie) Mertz
Ms. Elinor (Ellie) Mertz
Independent Director
Independent Director
7.35K
+51.31%
Mr. Diego Piacentini
Mr. Diego Piacentini
Independent Director
Independent Director
7.16K
+53.38%
Ms. Ashley Still
Ms. Ashley Still
Independent Director
Independent Director
2.87K
-2.11%
Mr. Tony Xu
Mr. Tony Xu
Chairman of the Board, Chief Executive Officer, Co-Founder
Chairman of the Board, Chief Executive Officer, Co-Founder
1.50K
--
Mr. Jeffrey Blackburn
Mr. Jeffrey Blackburn
Director
Director
--
--
Mr. Andy Fang
Mr. Andy Fang
Co-Founder, Director, Head - Consumer Engineering
Co-Founder, Director, Head - Consumer Engineering
--
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Prabir Adarkar
Mr. Prabir Adarkar
President, Chief Operating Officer
President, Chief Operating Officer
642.94K
-5.56%
Dr. Shona L. Brown, Ph.D.
Dr. Shona L. Brown, Ph.D.
Lead Independent Director
Lead Independent Director
46.76K
-9.66%
Ms. Tia Sherringham
Ms. Tia Sherringham
General Counsel, Company Secretary
General Counsel, Company Secretary
16.52K
--
Mr. Keith Yandell, J.D.
Mr. Keith Yandell, J.D.
Chief Business Officer
Chief Business Officer
14.15K
-54.93%
Ms. Elinor (Ellie) Mertz
Ms. Elinor (Ellie) Mertz
Independent Director
Independent Director
7.35K
+51.31%
Mr. Diego Piacentini
Mr. Diego Piacentini
Independent Director
Independent Director
7.16K
+53.38%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Core Business
10.72B
0.00%
Other Revenue
0.00
0.00%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
9.40B
87.69%
International
1.31B
12.30%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Core Business
10.72B
0.00%
Other Revenue
0.00
0.00%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Sequoia Capital Partners Inc.
7.97%
The Vanguard Group, Inc.
7.90%
GIC Private Limited
4.73%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
4.52%
Baillie Gifford & Co.
3.34%
Other
71.50%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
Sequoia Capital Partners Inc.
7.97%
The Vanguard Group, Inc.
7.90%
GIC Private Limited
4.73%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
4.52%
Baillie Gifford & Co.
3.34%
Other
71.50%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
33.03%
Investment Advisor/Hedge Fund
29.86%
Venture Capital
8.59%
Hedge Fund
7.66%
Sovereign Wealth Fund
7.14%
Research Firm
1.84%
Pension Fund
1.72%
Bank and Trust
1.27%
Endowment Fund
0.76%
Other
8.07%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1423
367.03M
93.04%
+527.45K
2024Q4
1453
367.47M
93.21%
+1.15M
2024Q3
1343
356.62M
92.57%
-13.23M
2024Q2
1287
363.14M
95.28%
+917.46K
2024Q1
1250
348.47M
91.58%
-21.27M
2023Q4
1182
351.48M
94.82%
-2.62M
2023Q3
1091
335.79M
91.90%
-16.21M
2023Q2
1067
332.45M
92.13%
-20.11M
2023Q1
1049
326.58M
90.26%
-36.81M
2022Q4
1017
335.58M
93.24%
-3.99M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Sequoia Capital Partners Inc.
31.45M
7.97%
-95.23K
-0.30%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
31.18M
7.9%
+320.73K
+1.03%
Dec 31, 2024
GIC Private Limited
18.69M
4.73%
-1.53M
-7.59%
Sep 30, 2024
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
17.84M
4.52%
-2.90M
-14.00%
Dec 31, 2024
Baillie Gifford & Co.
13.20M
3.34%
-941.31K
-6.65%
Dec 31, 2024
JP Morgan Asset Management
12.47M
3.16%
+772.42K
+6.60%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
12.15M
3.08%
+2.53M
+26.39%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.03M
3.05%
+799.94K
+7.11%
Dec 31, 2024
Capital Research Global Investors
8.62M
2.18%
-5.90M
-40.61%
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
7.88M
2.02%
+242.00K
+3.16%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
Future Fund Active ETF
12.62%
Franklin Disruptive Commerce ETF
8.66%
Invesco Leisure and Entertainment ETF
5.54%
ProShares On-Demand ETF
5.16%
ProShares Nasdaq-100 Dorsey Wright Momentum ETF
4.94%
Invesco Food & Beverage ETF
4.79%
First Trust US Equity Opportunities ETF
4.61%
Future Fund Long/Short ETF
4.21%
ERShares Entrepreneurs ETF
3.6%
Pinnacle Focused Opportunities ETF
3.36%
Xem Thêm
Future Fund Active ETF
Tỷ trọng12.62%
Franklin Disruptive Commerce ETF
Tỷ trọng8.66%
Invesco Leisure and Entertainment ETF
Tỷ trọng5.54%
ProShares On-Demand ETF
Tỷ trọng5.16%
ProShares Nasdaq-100 Dorsey Wright Momentum ETF
Tỷ trọng4.94%
Invesco Food & Beverage ETF
Tỷ trọng4.79%
First Trust US Equity Opportunities ETF
Tỷ trọng4.61%
Future Fund Long/Short ETF
Tỷ trọng4.21%
ERShares Entrepreneurs ETF
Tỷ trọng3.6%
Pinnacle Focused Opportunities ETF
Tỷ trọng3.36%
Cổ tức
Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.