tradingkey.logo

Cummins Inc

CMI

296.550USD

+29.100+10.89%
Đóng cửa 04/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.75BVốn hóa
10.33P/E TTM

Cummins Inc

296.550

+29.100+10.89%
Thông tin về Cummins Inc Công ty
Cummins Inc. is a global power solutions company. The Company’s segments are Components, Engine, Distribution, Power Systems, and Accelera. Components segment designs, manufactures, and supplies products which include axles, drivelines, brakes, and suspension systems. Engine segment manufactures and markets a range of diesel and natural gas-powered engines under the Cummins brand name, for on and off-highway markets. Distribution segment includes sale and support of a range of products and services, including power generation systems, high-horsepower engines, heavy and medium duty engines, and others. Power Systems segment is a power provider, which designs, manufactures and sells engines for industrial applications, prime power generator sets, alternators, and others. Accelera segment designs, manufactures, sells, and supports electrified power systems with components and subsystems, including battery, fuel cell and electric powertrain and hydrogen production technologies.
Thông tin công ty
Mã công tyCMI
Tên công tyCummins Inc
Ngày IPOSep 10, 1964
Được thành lập tại1919
Tổng giám đốc điều hànhMs. Jennifer W. Rumsey
Số lượng nhân viên69600
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 10
Địa chỉ500 Jackson St
Thành phốCOLUMBUS
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện47202-3005
Điện thoại18123773842
Trang webhttps://www.cummins.com/
Mã công tyCMI
Ngày IPOSep 10, 1964
Được thành lập tại1919
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. William I. (Wil) Miller
Mr. William I. (Wil) Miller
Independent Director
Independent Director
58.30K
+1.99%
Mr. Srikanth Padmanabhan
Mr. Srikanth Padmanabhan
Executive Vice President, President - Operations
Executive Vice President, President - Operations
44.44K
+7.80%
Mr. Mark Andrew Smith
Mr. Mark Andrew Smith
Chief Financial Officer, Vice President
Chief Financial Officer, Vice President
31.58K
+22.79%
Mr. Robert J. (Bob) Bernhard
Mr. Robert J. (Bob) Bernhard
Independent Director
Independent Director
18.52K
+0.56%
Mr. Thomas J. (Tom) Lynch
Mr. Thomas J. (Tom) Lynch
Lead Independent Director
Lead Independent Director
11.04K
+0.12%
Mr. Nathan R. Stoner
Mr. Nathan R. Stoner
Vice President - China ABO
Vice President - China ABO
7.59K
+30.40%
Mr. Jeffrey T. (Jeff) Wiltrout
Mr. Jeffrey T. (Jeff) Wiltrout
Vice President - Corporate Strategy
Vice President - Corporate Strategy
3.46K
+43.51%
Ms. Carla A. Harris
Ms. Carla A. Harris
Independent Director
Independent Director
2.88K
+1.52%
Mr. Gary L. Belske
Mr. Gary L. Belske
Independent Director
Independent Director
2.29K
+2.69%
Mr. John H. Stone
Mr. John H. Stone
Independent Director
Independent Director
846.00
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. William I. (Wil) Miller
Mr. William I. (Wil) Miller
Independent Director
Independent Director
58.30K
+1.99%
Mr. Srikanth Padmanabhan
Mr. Srikanth Padmanabhan
Executive Vice President, President - Operations
Executive Vice President, President - Operations
44.44K
+7.80%
Mr. Mark Andrew Smith
Mr. Mark Andrew Smith
Chief Financial Officer, Vice President
Chief Financial Officer, Vice President
31.58K
+22.79%
Mr. Robert J. (Bob) Bernhard
Mr. Robert J. (Bob) Bernhard
Independent Director
Independent Director
18.52K
+0.56%
Mr. Thomas J. (Tom) Lynch
Mr. Thomas J. (Tom) Lynch
Lead Independent Director
Lead Independent Director
11.04K
+0.12%
Mr. Nathan R. Stoner
Mr. Nathan R. Stoner
Vice President - China ABO
Vice President - China ABO
7.59K
+30.40%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Power Generation
5.86B
17.17%
Axles and brakes
4.73B
13.87%
Parts
3.97B
11.63%
Heavy-duty Truck
3.32B
9.74%
Emission solutions
3.18B
9.32%
Other
13.05B
38.26%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
19.42B
56.95%
Other foreign countries
9.95B
29.19%
China
2.95B
8.64%
India
1.78B
5.22%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Power Generation
5.86B
17.17%
Axles and brakes
4.73B
13.87%
Parts
3.97B
11.63%
Heavy-duty Truck
3.32B
9.74%
Emission solutions
3.18B
9.32%
Other
13.05B
38.26%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.27%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.30%
State Street Global Advisors (US)
4.65%
T. Rowe Price Associates, Inc.
3.70%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.45%
Other
71.63%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.27%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.30%
State Street Global Advisors (US)
4.65%
T. Rowe Price Associates, Inc.
3.70%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.45%
Other
71.63%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
37.75%
Investment Advisor/Hedge Fund
37.61%
Research Firm
3.04%
Sovereign Wealth Fund
2.35%
Pension Fund
2.06%
Bank and Trust
1.85%
Hedge Fund
1.30%
Insurance Company
0.75%
Individual Investor
0.35%
Other
12.94%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
2547
121.09M
87.91%
-4.06M
2024Q4
2609
120.63M
87.74%
-4.53M
2024Q3
2483
119.95M
87.48%
-6.71M
2024Q2
2447
120.67M
88.04%
-7.49M
2024Q1
2434
122.07M
89.18%
-6.54M
2023Q4
2414
122.81M
86.62%
-4.16M
2023Q3
2363
123.48M
87.12%
-4.55M
2023Q2
2377
122.43M
86.44%
-5.45M
2023Q1
2399
123.20M
87.03%
-4.89M
2022Q4
2394
123.22M
87.20%
-2.84M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
16.91M
12.27%
+252.22K
+1.51%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.30M
5.3%
+126.99K
+1.77%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
6.40M
4.65%
+100.17K
+1.59%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
5.10M
3.7%
-505.25K
-9.02%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
3.38M
2.45%
+84.11K
+2.55%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
3.07M
2.23%
+66.89K
+2.23%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Smith Barney LLC
2.29M
1.66%
-36.37K
-1.57%
Dec 31, 2024
Public Investment Fund
1.64M
1.19%
--
--
Dec 31, 2024
Columbia Threadneedle Investments (US)
1.63M
1.18%
-407.56K
-20.04%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.59M
1.15%
+12.72K
+0.81%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Parnassus Value Select ETF
4.47%
Honeytree US Equity ETF
3.94%
Gabelli Love Our Planet & People ETF
3.81%
iShares U.S. Manufacturing ETF
3.37%
Strategas Macro Momentum ETF
3.22%
Morgan Dempsey Large Cap Value ETF
3.11%
TBG Dividend Focus ETF
2.12%
First Trust Total US Market AlphaDEX ETF
2.02%
Invesco Bloomberg Pricing Power ETF
2.01%
ProShares S&P Kensho Cleantech ETF
1.94%
Xem Thêm
Parnassus Value Select ETF
Tỷ trọng4.47%
Honeytree US Equity ETF
Tỷ trọng3.94%
Gabelli Love Our Planet & People ETF
Tỷ trọng3.81%
iShares U.S. Manufacturing ETF
Tỷ trọng3.37%
Strategas Macro Momentum ETF
Tỷ trọng3.22%
Morgan Dempsey Large Cap Value ETF
Tỷ trọng3.11%
TBG Dividend Focus ETF
Tỷ trọng2.12%
First Trust Total US Market AlphaDEX ETF
Tỷ trọng2.02%
Invesco Bloomberg Pricing Power ETF
Tỷ trọng2.01%
ProShares S&P Kensho Cleantech ETF
Tỷ trọng1.94%
Cổ tức
Tổng cộng 4.34B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 11, 2025
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.82 paid on Mar 06, 2025 going ex on Feb 21, 2025
Feb 21, 2025
Mar 06, 2025
Feb 21, 2025
Oct 15, 2024
CMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.82 paid on Dec 05, 2024 going ex on Nov 22, 2024
Nov 22, 2024
Dec 05, 2024
Nov 22, 2024
Jul 09, 2024
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.82 paid on Sep 05, 2024 going ex on Aug 23, 2024
Aug 23, 2024
Sep 05, 2024
Aug 23, 2024
May 14, 2024
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.68 paid on Jun 06, 2024 going ex on May 23, 2024
May 24, 2024
Jun 06, 2024
May 23, 2024
Feb 13, 2024
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.68 paid on Mar 07, 2024 going ex on Feb 22, 2024
Feb 23, 2024
Mar 07, 2024
Feb 22, 2024
Oct 10, 2023
CMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.68 paid on Dec 07, 2023 going ex on Nov 22, 2023
Nov 24, 2023
Dec 07, 2023
Nov 22, 2023
Jul 11, 2023
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.68 paid on Sep 07, 2023 going ex on Aug 24, 2023
Aug 25, 2023
Sep 07, 2023
Aug 24, 2023
May 09, 2023
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.57 paid on Jun 01, 2023 going ex on May 18, 2023
May 19, 2023
Jun 01, 2023
May 18, 2023
Feb 14, 2023
CMI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.57 paid on Mar 09, 2023 going ex on Feb 23, 2023
Feb 24, 2023
Mar 09, 2023
Feb 23, 2023
Oct 11, 2022
CMI.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.57 paid on Dec 01, 2022 going ex on Nov 17, 2022
Nov 18, 2022
Dec 01, 2022
Nov 17, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.