tradingkey.logo

Chemed Corp

CHE

575.630USD

+9.769+1.73%
Đóng cửa 04/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.41BVốn hóa
27.86P/E TTM

Chemed Corp

575.630

+9.769+1.73%
Thêm thông tin về Chemed Corp Công ty
Chemed Corporation is engaged in purchasing, operating, and divesting subsidiaries in diverse business activities. The Company's segment includes VITAS and the Roto-Rooter. The VITAS segment provides hospice and palliative care services to its patients through a network of physicians, registered nurses, home health aides, social workers, clergy and volunteers. It provides direct medical services to patients, as well as spiritual and emotional counseling to both patients and their families. The Roto-Rooter segment provides plumbing, drain cleaning, excavation, water restoration and other related services to residential and commercial customers. The Roto-Rooter services are provided through a network of Company-owned branches, independent contractors and franchisees. The Company's water restoration services involve the remediation of water and humidity after a flood and are provided to both commercial and residential customers.
Thông tin công ty
Mã công tyCHE
Tên công tyChemed Corp
Ngày IPOMay 27, 1971
Được thành lập vào1970
CEOMr. Kevin J. Mcnamara
Số lượng nhân viên15695
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMay 27
Địa chỉ255 E. Fifth Street,
Thành phốCINCINNATI
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện45202
Điện thoại15137626690
Trang webhttps://www.chemed.com/
Mã công tyCHE
Ngày IPOMay 27, 1971
Được thành lập vào1970
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Kevin J. Mcnamara
Mr. Kevin J. Mcnamara
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
103.73K
-2.81%
Mr. Thomas Charles Hutton, J.D.
Mr. Thomas Charles Hutton, J.D.
Director
Director
78.52K
+0.33%
Mr. Spencer S. Lee
Mr. Spencer S. Lee
Executive Vice President
Executive Vice President
17.63K
-7.00%
Mr. Nicholas Michael (Nick) Westfall
Mr. Nicholas Michael (Nick) Westfall
Executive Vice President
Executive Vice President
6.92K
+13.34%
Dr. Andrea R. Lindell
Dr. Andrea R. Lindell
Independent Director
Independent Director
5.72K
--
Mr. Patrick P. Grace
Mr. Patrick P. Grace
Independent Director
Independent Director
3.27K
--
Mr. Brian C. Judkins
Mr. Brian C. Judkins
Vice President, Chief Legal Officer, Secretary
Vice President, Chief Legal Officer, Secretary
2.25K
+29.24%
Mr. Christopher J. Heaney
Mr. Christopher J. Heaney
Independent Director
Independent Director
2.11K
--
Mr. Ron DeLyons
Mr. Ron DeLyons
Independent Director
Independent Director
1.39K
--
Ms. Eileen P. Mccarthy
Ms. Eileen P. Mccarthy
Independent Director
Independent Director
578.00
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Kevin J. Mcnamara
Mr. Kevin J. Mcnamara
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
103.73K
-2.81%
Mr. Thomas Charles Hutton, J.D.
Mr. Thomas Charles Hutton, J.D.
Director
Director
78.52K
+0.33%
Mr. Spencer S. Lee
Mr. Spencer S. Lee
Executive Vice President
Executive Vice President
17.63K
-7.00%
Mr. Nicholas Michael (Nick) Westfall
Mr. Nicholas Michael (Nick) Westfall
Executive Vice President
Executive Vice President
6.92K
+13.34%
Dr. Andrea R. Lindell
Dr. Andrea R. Lindell
Independent Director
Independent Director
5.72K
--
Mr. Patrick P. Grace
Mr. Patrick P. Grace
Independent Director
Independent Director
3.27K
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Short-term core service jobs
647.20M
26.62%
Water restoration
178.02M
7.32%
Contractor revenue
72.78M
2.99%
All other
23.33M
0.96%
Franchise fees
5.81M
0.24%
Implicit price concessions and credit memos
-26.83M
-1.10%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Short-term core service jobs
647.20M
26.62%
Water restoration
178.02M
7.32%
Contractor revenue
72.78M
2.99%
All other
23.33M
0.96%
Franchise fees
5.81M
0.24%
Implicit price concessions and credit memos
-26.83M
-1.10%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.39%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.56%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
3.98%
Neuberger Berman, LLC
3.43%
State Street Global Advisors (US)
3.28%
Other
69.36%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.39%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.56%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
3.98%
Neuberger Berman, LLC
3.43%
State Street Global Advisors (US)
3.28%
Other
69.36%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
46.80%
Investment Advisor/Hedge Fund
38.74%
Hedge Fund
3.75%
Research Firm
2.93%
Pension Fund
2.03%
Individual Investor
1.62%
Sovereign Wealth Fund
1.34%
Bank and Trust
1.03%
Corporation
0.42%
Other
1.34%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1006
14.67M
100.33%
-1.31M
2024Q4
1022
14.61M
99.75%
-1.57M
2024Q3
992
14.81M
98.87%
-1.22M
2024Q2
970
15.10M
100.36%
-774.40K
2024Q1
949
15.11M
99.84%
-497.31K
2023Q4
929
15.11M
100.34%
-432.33K
2023Q3
907
15.07M
100.08%
-500.17K
2023Q2
921
15.16M
100.58%
-113.46K
2023Q1
924
14.75M
98.19%
-569.39K
2022Q4
940
14.57M
97.97%
-455.01K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
1.67M
11.38%
+2.46K
+0.15%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.25M
8.56%
+10.85K
+0.87%
Dec 31, 2024
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
582.13K
3.98%
-10.82K
-1.82%
Dec 31, 2024
Neuberger Berman, LLC
501.56K
3.43%
+5.81K
+1.17%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
480.48K
3.28%
+16.12K
+3.47%
Dec 31, 2024
William Blair Investment Management, LLC
473.52K
3.24%
-12.26K
-2.52%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
340.41K
2.33%
+4.97K
+1.48%
Dec 31, 2024
Impax Asset Management Ltd.
332.46K
2.27%
-300.00
-0.09%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
276.75K
1.89%
+48.44K
+21.21%
Dec 31, 2024
TD Asset Management Inc.
271.62K
1.86%
-21.04K
-7.19%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
VictoryShares THB Mid Cap ESG ETF
3.84%
Formidable Fortress ETF
3.09%
Inspire Faithward Mid Cap Momentum ETF
2.94%
Neuberger Berman Small-Mid Cap ETF
2.82%
Opus Small Cap Value ETF
2.4%
SPDR S&P Health Care Services ETF
2.08%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
2.08%
ProShares S&P MidCap 400 Dividend Aristocrats ETF
2.08%
FIS Christian Stock Fund ETF
1.86%
First Trust Health Care Alphadex Fund
1.47%
Xem thêm
VictoryShares THB Mid Cap ESG ETF
Tỷ trọng3.84%
Formidable Fortress ETF
Tỷ trọng3.09%
Inspire Faithward Mid Cap Momentum ETF
Tỷ trọng2.94%
Neuberger Berman Small-Mid Cap ETF
Tỷ trọng2.82%
Opus Small Cap Value ETF
Tỷ trọng2.4%
SPDR S&P Health Care Services ETF
Tỷ trọng2.08%
ALPS O'Shares US Small-Cap Quality Dividend ETF
Tỷ trọng2.08%
ProShares S&P MidCap 400 Dividend Aristocrats ETF
Tỷ trọng2.08%
FIS Christian Stock Fund ETF
Tỷ trọng1.86%
First Trust Health Care Alphadex Fund
Tỷ trọng1.47%
Cổ tức
Tổng cộng 115.71M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 14, 2025
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Mar 14, 2025 going ex on Feb 24, 2025
Feb 24, 2025
Mar 14, 2025
Feb 24, 2025
Nov 08, 2024
CHE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Dec 06, 2024 going ex on Nov 18, 2024
Nov 18, 2024
Dec 06, 2024
Nov 18, 2024
Aug 02, 2024
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Aug 30, 2024 going ex on Aug 12, 2024
Aug 12, 2024
Aug 30, 2024
Aug 12, 2024
May 20, 2024
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.4 paid on Jun 18, 2024 going ex on May 30, 2024
May 30, 2024
Jun 18, 2024
May 30, 2024
Feb 16, 2024
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.4 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 23, 2024
Feb 26, 2024
Mar 15, 2024
Feb 23, 2024
Nov 03, 2023
CHE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.4 paid on Dec 04, 2023 going ex on Nov 10, 2023
Nov 13, 2023
Dec 04, 2023
Nov 10, 2023
Aug 04, 2023
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.4 paid on Sep 05, 2023 going ex on Aug 11, 2023
Aug 14, 2023
Sep 05, 2023
Aug 11, 2023
May 15, 2023
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Jun 14, 2023 going ex on May 24, 2023
May 25, 2023
Jun 14, 2023
May 24, 2023
Feb 17, 2023
CHE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Mar 17, 2023 going ex on Feb 24, 2023
Feb 27, 2023
Mar 17, 2023
Feb 24, 2023
Nov 04, 2022
CHE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Dec 05, 2022 going ex on Nov 10, 2022
Nov 14, 2022
Dec 05, 2022
Nov 10, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.