tradingkey.logo

Carrier Global Corp

CARR

67.380USD

+2.009+3.07%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.15BVốn hóa
10.56P/E TTM

Carrier Global Corp

67.380

+2.009+3.07%
Thông tin về Carrier Global Corp Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyCARR
Tên công tyCarrier Global Corp
Ngày IPOMar 17, 2020
Được thành lập tại2019
Tổng giám đốc điều hànhMr. David L. Gitlin, J.D.
Số lượng nhân viên48000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMar 17
Địa chỉ13995 Pasteur Boulevard
Thành phốPALM BEACH GARDENS
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện33418
Điện thoại15613652000
Trang webhttps://www.carrier.com/
Mã công tyCARR
Ngày IPOMar 17, 2020
Được thành lập tại2019
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Maximilian (Max) Viessmann
Mr. Maximilian (Max) Viessmann
Director
Director
58.60M
--
Mr. David L. Gitlin, J.D.
Mr. David L. Gitlin, J.D.
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
793.94K
+13.17%
Mr. Ajay Agrawal
Mr. Ajay Agrawal
Senior Vice President - Global Services and Healthy Buildings
Senior Vice President - Global Services and Healthy Buildings
111.45K
--
Mr. Patrick P. Goris
Mr. Patrick P. Goris
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
104.03K
+40.28%
Ms. Nadia Villeneuve
Ms. Nadia Villeneuve
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
93.85K
+20.72%
Mr. John J. Greisch, CPA
Mr. John J. Greisch, CPA
Lead Independent Director
Lead Independent Director
35.41K
--
Dr. Jean-Pierre (JP) Garnier, Ph.D.
Dr. Jean-Pierre (JP) Garnier, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
18.11K
--
Mr. Gaurang Pandya
Mr. Gaurang Pandya
President, HVAC Americas and Commercial HVAC EMEA
President, HVAC Americas and Commercial HVAC EMEA
5.99K
--
Ms. Francesca Campbell
Ms. Francesca Campbell
Senior Vice President, Chief Legal Officer
Senior Vice President, Chief Legal Officer
5.56K
+101.78%
Mr. Kyle Crockett
Mr. Kyle Crockett
Chief Accounting Officer, Vice President, Controller
Chief Accounting Officer, Vice President, Controller
4.57K
+123.95%
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Maximilian (Max) Viessmann
Mr. Maximilian (Max) Viessmann
Director
Director
58.60M
--
Mr. David L. Gitlin, J.D.
Mr. David L. Gitlin, J.D.
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
793.94K
+13.17%
Mr. Ajay Agrawal
Mr. Ajay Agrawal
Senior Vice President - Global Services and Healthy Buildings
Senior Vice President - Global Services and Healthy Buildings
111.45K
--
Mr. Patrick P. Goris
Mr. Patrick P. Goris
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
104.03K
+40.28%
Ms. Nadia Villeneuve
Ms. Nadia Villeneuve
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
Chief Human Resource Officer, Senior Vice President
93.85K
+20.72%
Mr. John J. Greisch, CPA
Mr. John J. Greisch, CPA
Lead Independent Director
Lead Independent Director
35.41K
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
FY2017
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Product
20.04B
89.15%
Service
2.50B
11.14%
Eliminations and other
-67.00M
-0.29%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States Operations
11.29B
50.22%
Europe
6.68B
29.73%
Asia Pacific
3.81B
16.97%
other
688.00M
3.05%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Product
20.04B
89.15%
Service
2.50B
11.14%
Eliminations and other
-67.00M
-0.29%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
10.99%
Capital Research Global Investors
8.73%
Capital International Investors
8.65%
Viessmann (Maximilian)
6.78%
Capital World Investors
5.18%
Other
59.64%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
10.99%
Capital Research Global Investors
8.73%
Capital International Investors
8.65%
Viessmann (Maximilian)
6.78%
Capital World Investors
5.18%
Other
59.64%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
48.01%
Investment Advisor/Hedge Fund
30.59%
Individual Investor
6.92%
Research Firm
2.11%
Pension Fund
1.78%
Bank and Trust
1.63%
Hedge Fund
1.19%
Sovereign Wealth Fund
1.08%
Holding Company
0.19%
Other
6.44%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
2519
810.75M
93.37%
-34.36M
2024Q4
2591
811.34M
93.64%
-33.30M
2024Q3
2502
826.42M
91.61%
-19.29M
2024Q2
2422
831.38M
92.31%
-18.10M
2024Q1
2406
831.72M
92.50%
-23.45M
2023Q4
2414
775.21M
92.29%
-39.58M
2023Q3
2352
792.36M
94.59%
-17.22M
2023Q2
2307
786.46M
94.19%
+21.62M
2023Q1
2278
748.90M
89.68%
-13.40M
2022Q4
2294
732.81M
87.78%
-37.23M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
94.96M
10.99%
+118.16K
+0.12%
Dec 31, 2024
Capital Research Global Investors
75.49M
8.73%
-19.71M
-20.70%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
74.81M
8.65%
-9.91M
-11.69%
Dec 31, 2024
Viessmann (Maximilian)
58.60M
6.53%
--
--
Nov 29, 2024
Capital World Investors
44.81M
5.18%
-2.69M
-5.67%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
37.21M
4.3%
+799.48K
+2.19%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
33.96M
3.93%
+298.80K
+0.88%
Dec 31, 2024
JP Morgan Asset Management
21.23M
2.45%
-768.01K
-3.48%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
17.35M
2%
+420.08K
+2.48%
Dec 31, 2024
Fisher Investments
14.31M
1.65%
+46.22K
+0.32%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 6 Th03
Tên
Tỷ trọng
First Trust US Equity Opportunities ETF
5.84%
Carbon Collective Climate Solutions U.S. Equity ETF
4.3%
Capital Group Dividend Value ETF
4.05%
Vesper US Large Cap Short-Term Reversal Strategy
3.83%
LAFFER TENGLER Equity Income ETF
3.83%
SPDR S&P Homebuilders ETF
3.38%
Pacer Data and Digital Revolution ETF
2.92%
SPDR S&P Kensho Intelligent Structures ETF
2.8%
iShares U.S. Manufacturing ETF
2.41%
Freedom Day Dividend ETF
2%
Xem Thêm
First Trust US Equity Opportunities ETF
Tỷ trọng5.84%
Carbon Collective Climate Solutions U.S. Equity ETF
Tỷ trọng4.3%
Capital Group Dividend Value ETF
Tỷ trọng4.05%
Vesper US Large Cap Short-Term Reversal Strategy
Tỷ trọng3.83%
LAFFER TENGLER Equity Income ETF
Tỷ trọng3.83%
SPDR S&P Homebuilders ETF
Tỷ trọng3.38%
Pacer Data and Digital Revolution ETF
Tỷ trọng2.92%
SPDR S&P Kensho Intelligent Structures ETF
Tỷ trọng2.8%
iShares U.S. Manufacturing ETF
Tỷ trọng2.41%
Freedom Day Dividend ETF
Tỷ trọng2%
Cổ tức
Tổng cộng 2.35B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Dec 06, 2024
CARR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.225 paid on Feb 07, 2025 going ex on Dec 20, 2024
Dec 20, 2024
Feb 07, 2025
Dec 20, 2024
Oct 10, 2024
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on Nov 18, 2024 going ex on Oct 25, 2024
Oct 25, 2024
Nov 18, 2024
Oct 25, 2024
Jun 06, 2024
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on Aug 08, 2024 going ex on Jun 21, 2024
Jun 21, 2024
Aug 08, 2024
Jun 21, 2024
Apr 18, 2024
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on May 22, 2024 going ex on May 02, 2024
May 03, 2024
May 22, 2024
May 02, 2024
Dec 06, 2023
CARR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on Feb 09, 2024 going ex on Dec 20, 2023
Dec 21, 2023
Feb 09, 2024
Dec 20, 2023
Oct 12, 2023
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.185 paid on Nov 20, 2023 going ex on Oct 26, 2023
Oct 27, 2023
Nov 20, 2023
Oct 26, 2023
Jun 09, 2023
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.185 paid on Aug 10, 2023 going ex on Jun 22, 2023
Jun 23, 2023
Aug 10, 2023
Jun 22, 2023
Apr 20, 2023
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.185 paid on May 24, 2023 going ex on May 04, 2023
May 05, 2023
May 24, 2023
May 04, 2023
Dec 07, 2022
CARR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.185 paid on Feb 10, 2023 going ex on Dec 21, 2022
Dec 22, 2022
Feb 10, 2023
Dec 21, 2022
Oct 13, 2022
CARR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.15 paid on Nov 21, 2022 going ex on Oct 27, 2022
Oct 28, 2022
Nov 21, 2022
Oct 27, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.