tradingkey.logo

Baker Hughes Co

BKR

42.890USD

+0.990+2.36%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
0.00Vốn hóa
0.00P/E TTM

Baker Hughes Co

42.890

+0.990+2.36%
Thông tin về Baker Hughes Co Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyBKR
Tên công tyBaker Hughes Co
Ngày IPOJun 04, 1987
Được thành lập tại2016
Tổng giám đốc điều hànhMr. Lorenzo Simonelli
Số lượng nhân viên57000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJun 04
Địa chỉ575 North Dairy Ashford Road, Suite 100
Thành phốHOUSTON
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện77079-1121
Điện thoại17134398600
Trang webhttps://www.bakerhughes.com/
Mã công tyBKR
Ngày IPOJun 04, 1987
Được thành lập tại2016
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Lorenzo Simonelli
Mr. Lorenzo Simonelli
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
601.86K
+5.97%
Ms. Maria Claudia Borras
Ms. Maria Claudia Borras
Chief Growth & Experience Officer
Chief Growth & Experience Officer
116.64K
+9.99%
Ms. Lynn Laverty Elsenhans
Ms. Lynn Laverty Elsenhans
Independent Director
Independent Director
88.42K
+6.57%
Mr. John G. Rice
Mr. John G. Rice
Independent Director
Independent Director
67.31K
+16.80%
Ms. Cynthia Blum Carroll
Ms. Cynthia Blum Carroll
Independent Director
Independent Director
36.27K
+17.69%
Mr. James E. Apostolides
Mr. James E. Apostolides
Senior Vice President - Enterprise Operational Excellence
Senior Vice President - Enterprise Operational Excellence
19.59K
-2.72%
Mr. Gregory D. (Greg) Brenneman
Mr. Gregory D. (Greg) Brenneman
Independent Director
Independent Director
16.84K
--
Mr. Abdulaziz M. Al Gudaimi
Mr. Abdulaziz M. Al Gudaimi
Independent Director
Independent Director
5.45K
--
Dr. Mohsen M. Sohi
Dr. Mohsen M. Sohi
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Michael R. Dumais
Mr. Michael R. Dumais
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Lorenzo Simonelli
Mr. Lorenzo Simonelli
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
601.86K
+5.97%
Ms. Maria Claudia Borras
Ms. Maria Claudia Borras
Chief Growth & Experience Officer
Chief Growth & Experience Officer
116.64K
+9.99%
Ms. Lynn Laverty Elsenhans
Ms. Lynn Laverty Elsenhans
Independent Director
Independent Director
88.42K
+6.57%
Mr. John G. Rice
Mr. John G. Rice
Independent Director
Independent Director
67.31K
+16.80%
Ms. Cynthia Blum Carroll
Ms. Cynthia Blum Carroll
Independent Director
Independent Director
36.27K
+17.69%
Mr. James E. Apostolides
Mr. James E. Apostolides
Senior Vice President - Enterprise Operational Excellence
Senior Vice President - Enterprise Operational Excellence
19.59K
-2.72%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Gas Technology
8.49B
30.50%
Completions, Intervention & Measurements
4.15B
14.92%
Well Construction
4.14B
14.89%
Production Solutions
3.86B
13.87%
Subsea & Surface Pressure Systems
3.47B
12.46%
Other
3.71B
13.33%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Non-U.S.
20.44B
73.47%
U.S.
7.38B
26.52%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Gas Technology
8.49B
30.50%
Completions, Intervention & Measurements
4.15B
14.92%
Well Construction
4.14B
14.89%
Production Solutions
3.86B
13.87%
Subsea & Surface Pressure Systems
3.47B
12.46%
Other
3.71B
13.33%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Thời gian cập nhật: T6, 21 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.19%
JP Morgan Asset Management
6.58%
State Street Global Advisors (US)
6.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.24%
Dodge & Cox
4.61%
Other
64.82%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
12.19%
JP Morgan Asset Management
6.58%
State Street Global Advisors (US)
6.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.24%
Dodge & Cox
4.61%
Other
64.82%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
44.01%
Investment Advisor/Hedge Fund
43.83%
Sovereign Wealth Fund
2.14%
Bank and Trust
2.11%
Hedge Fund
1.97%
Pension Fund
1.95%
Research Firm
1.94%
Holding Company
0.72%
Foundation
0.15%
Other
1.14%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
1733
978.43M
98.82%
-25.68M
2024Q4
1780
981.50M
99.13%
-28.51M
2024Q3
1683
981.73M
99.24%
-31.87M
2024Q2
1673
976.23M
98.30%
-29.24M
2024Q1
1663
968.86M
97.07%
-39.20M
2023Q4
1629
980.70M
98.26%
-28.75M
2023Q3
1593
982.49M
97.67%
-55.80M
2023Q2
1536
1.00B
99.19%
-24.34M
2023Q1
1521
995.75M
98.45%
-35.75M
2022Q4
1498
1.00B
99.65%
-50.73M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
120.77M
12.19%
-335.69K
-0.27%
Dec 31, 2024
JP Morgan Asset Management
65.16M
6.58%
+7.96M
+13.91%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
64.72M
6.53%
-2.28M
-3.41%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
51.91M
5.24%
+685.06K
+1.33%
Dec 31, 2024
Dodge & Cox
45.65M
4.61%
-172.10K
-0.37%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
32.51M
3.28%
+36.82K
+0.11%
Dec 31, 2024
Capital Research Global Investors
27.68M
2.79%
+177.23K
+0.64%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
24.54M
2.47%
+465.83K
+1.93%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
20.21M
2.04%
+1.88M
+10.29%
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
20.06M
2.02%
+319.52K
+1.61%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
iShares U.S. Oil Equipment & Services ETF
24.57%
VanEck Oil Services ETF
15.11%
Cambria LargeCap Shareholder Yield ETF
6.21%
SPDR S&P Oil & Gas Equipment & Services ETF
5.88%
Invesco Oil & Gas Services ETF
5.03%
Invesco S&P 500 Equal Weight Energy ETF
4.92%
Range Global LNG Ecosystem Index ETF
3.36%
Range Global Offshore Oil Services Index ETF
3.36%
Westwood Salient Enhanced Energy Income ETF
2.86%
Energy Select Sector SPDR Fund
2.83%
Xem Thêm
iShares U.S. Oil Equipment & Services ETF
Tỷ trọng24.57%
VanEck Oil Services ETF
Tỷ trọng15.11%
Cambria LargeCap Shareholder Yield ETF
Tỷ trọng6.21%
SPDR S&P Oil & Gas Equipment & Services ETF
Tỷ trọng5.88%
Invesco Oil & Gas Services ETF
Tỷ trọng5.03%
Invesco S&P 500 Equal Weight Energy ETF
Tỷ trọng4.92%
Range Global LNG Ecosystem Index ETF
Tỷ trọng3.36%
Range Global Offshore Oil Services Index ETF
Tỷ trọng3.36%
Westwood Salient Enhanced Energy Income ETF
Tỷ trọng2.86%
Energy Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng2.83%
Cổ tức
Tổng cộng 3.42B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 30, 2025
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Feb 21, 2025 going ex on Feb 11, 2025
Feb 11, 2025
Feb 21, 2025
Feb 11, 2025
Oct 22, 2024
BKR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.21 paid on Nov 14, 2024 going ex on Nov 04, 2024
Nov 04, 2024
Nov 14, 2024
Nov 04, 2024
Jul 25, 2024
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.21 paid on Aug 16, 2024 going ex on Aug 06, 2024
Aug 06, 2024
Aug 16, 2024
Aug 06, 2024
Apr 23, 2024
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.21 paid on May 16, 2024 going ex on May 03, 2024
May 06, 2024
May 16, 2024
May 03, 2024
Feb 01, 2024
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.21 paid on Feb 23, 2024 going ex on Feb 12, 2024
Feb 13, 2024
Feb 23, 2024
Feb 12, 2024
Oct 25, 2023
BKR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Nov 17, 2023 going ex on Nov 03, 2023
Nov 06, 2023
Nov 17, 2023
Nov 03, 2023
Jul 27, 2023
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Aug 18, 2023 going ex on Aug 07, 2023
Aug 08, 2023
Aug 18, 2023
Aug 07, 2023
May 16, 2023
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on Jun 09, 2023 going ex on May 26, 2023
May 30, 2023
Jun 09, 2023
May 26, 2023
Jan 25, 2023
BKR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on Feb 17, 2023 going ex on Feb 03, 2023
Feb 06, 2023
Feb 17, 2023
Feb 03, 2023
Oct 27, 2022
BKR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.19 paid on Nov 18, 2022 going ex on Nov 04, 2022
Nov 07, 2022
Nov 18, 2022
Nov 04, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.