tradingkey.logo

Boise Cascade Co

BCC

95.410USD

-0.680-0.71%
Đóng cửa 04/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.64BVốn hóa
9.68P/E TTM

Boise Cascade Co

95.410

-0.680-0.71%
Thêm thông tin về Boise Cascade Co Công ty
Boise Cascade Company is a producer of engineered wood products (EWP) and plywood in North America and a wholesale distributor of building products in the United States. Its segments include Wood Products and Building Materials Distribution. The Wood Products segment manufactures laminated veneer lumber (LVL), I-joists, and laminated beams. In addition, it manufactures structural, appearance, and industrial plywood panels, and ponderosa pine lumber. The Building Materials Distribution segment operates a network of distribution facilities that sell a broad line of building materials, including oriented strand board (OSB), plywood, and lumber, and general line items, such as siding, composite decking, doors and millwork, metal products, roofing, and insulation. Its products are used in the construction of new residential housing, including single-family, multi-family, and manufactured homes, the construction of light industrial and commercial buildings, and industrial applications.
Thông tin công ty
Mã công tyBCC
Tên công tyBoise Cascade Co
Ngày IPOFeb 06, 2013
Được thành lập vào2004
CEOMr. Nate R. Jorgensen
Số lượng nhân viên7560
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 06
Địa chỉP. O. Box 50
Thành phốBOISE
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện83702
Điện thoại12083846161
Trang webhttps://www.bc.com/
Mã công tyBCC
Ngày IPOFeb 06, 2013
Được thành lập vào2004
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Nate R. Jorgensen
Mr. Nate R. Jorgensen
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
148.49K
+21.30%
Mr. Thomas E. Carlile
Mr. Thomas E. Carlile
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
27.91K
+4.34%
Ms. Jill Marie Twedt
Ms. Jill Marie Twedt
Senior Vice President, General Counsel, Corporate Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Corporate Secretary
20.01K
+44.43%
Mr. David H. Hannah
Mr. David H. Hannah
Lead Independent Director
Lead Independent Director
18.89K
+5.47%
Mr. Duane Charles McDougall ,
Mr. Duane Charles McDougall ,
Independent Director
Independent Director
18.25K
+5.68%
Ms. Karen E. Gowland
Ms. Karen E. Gowland
Independent Director
Independent Director
15.35K
+6.82%
Ms. Joanna L. (Jo) Barney
Ms. Joanna L. (Jo) Barney
Executive Vice President - Building Materials Distribution
Executive Vice President - Building Materials Distribution
13.37K
+47.89%
Mr. Kristopher J. Matula
Mr. Kristopher J. Matula
Independent Director
Independent Director
12.65K
+4.40%
Ms. Sue Ying Taylor
Ms. Sue Ying Taylor
Independent Director
Independent Director
7.62K
+14.77%
Mr. Steven C. Cooper
Mr. Steven C. Cooper
Independent Director
Independent Director
4.43K
+28.41%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Nate R. Jorgensen
Mr. Nate R. Jorgensen
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
148.49K
+21.30%
Mr. Thomas E. Carlile
Mr. Thomas E. Carlile
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
27.91K
+4.34%
Ms. Jill Marie Twedt
Ms. Jill Marie Twedt
Senior Vice President, General Counsel, Corporate Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Corporate Secretary
20.01K
+44.43%
Mr. David H. Hannah
Mr. David H. Hannah
Lead Independent Director
Lead Independent Director
18.89K
+5.47%
Mr. Duane Charles McDougall ,
Mr. Duane Charles McDougall ,
Independent Director
Independent Director
18.25K
+5.68%
Ms. Karen E. Gowland
Ms. Karen E. Gowland
Independent Director
Independent Director
15.35K
+6.82%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
General line
2.62B
38.90%
Commodity
2.21B
32.83%
Engineered wood products
1.34B
19.97%
Plywood and veneer
281.00M
4.18%
Byproducts
66.10M
0.98%
Other
210.70M
3.13%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
General line
2.62B
38.90%
Commodity
2.21B
32.83%
Engineered wood products
1.34B
19.97%
Plywood and veneer
281.00M
4.18%
Byproducts
66.10M
0.98%
Other
210.70M
3.13%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.09%
The Vanguard Group, Inc.
11.41%
Wellington Management Company, LLP
6.82%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.94%
State Street Global Advisors (US)
4.25%
Other
55.50%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.09%
The Vanguard Group, Inc.
11.41%
Wellington Management Company, LLP
6.82%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.94%
State Street Global Advisors (US)
4.25%
Other
55.50%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
46.15%
Investment Advisor
45.10%
Hedge Fund
3.45%
Research Firm
2.04%
Pension Fund
2.01%
Sovereign Wealth Fund
1.36%
Individual Investor
0.96%
Bank and Trust
0.50%
Family Office
0.02%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T7, 22 Th02
Thời gian cập nhật: T7, 22 Th02
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
781
38.87M
102.18%
-2.14M
2024Q4
804
38.84M
102.37%
-2.39M
2024Q3
787
38.83M
100.98%
-2.03M
2024Q2
778
39.73M
101.89%
-624.87K
2024Q1
761
39.52M
100.14%
-1.48M
2023Q4
735
39.79M
100.66%
-862.49K
2023Q3
699
38.87M
98.21%
-1.55M
2023Q2
681
38.20M
96.49%
-1.85M
2023Q1
667
37.71M
95.26%
-2.46M
2022Q4
670
37.95M
96.17%
-2.78M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.12M
16.09%
+40.32K
+0.66%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
4.34M
11.41%
-83.88K
-1.90%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
2.59M
6.82%
-86.11K
-3.21%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.44M
6.42%
-217.65K
-8.19%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
1.62M
4.25%
+95.26K
+6.26%
Dec 31, 2024
Westwood Management Corp. (Texas)
1.19M
3.14%
+45.01K
+3.92%
Dec 31, 2024
Macquarie Investment Management
1.17M
3.08%
-7.08K
-0.60%
Dec 31, 2024
American Century Investment Management, Inc.
1.13M
2.98%
+121.79K
+12.03%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
999.67K
2.63%
-12.32K
-1.22%
Dec 31, 2024
Acadian Asset Management LLC
809.82K
2.13%
-124.22K
-13.30%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Acquirers Fund
2.93%
Invesco S&P SmallCap Industrials ETF
1.55%
FT Vest SMID Rising Dividend Achievers Tgt In
1.37%
Themes US Small Cap Cash Flow Champions ETF
1.3%
Euclidean Fundamental Value ETF
1.15%
Invesco S&P SmallCap Quality ETF
1.14%
First Trust SMID Cap Rising Dividend Achievers ETF
0.89%
Invesco S&P SmallCap Momentum ETF
0.86%
Cambria Shareholder Yield ETF
0.81%
Cambria Value and Momentum ETF
0.8%
Xem thêm
Acquirers Fund
Tỷ trọng2.93%
Invesco S&P SmallCap Industrials ETF
Tỷ trọng1.55%
FT Vest SMID Rising Dividend Achievers Tgt In
Tỷ trọng1.37%
Themes US Small Cap Cash Flow Champions ETF
Tỷ trọng1.3%
Euclidean Fundamental Value ETF
Tỷ trọng1.15%
Invesco S&P SmallCap Quality ETF
Tỷ trọng1.14%
First Trust SMID Cap Rising Dividend Achievers ETF
Tỷ trọng0.89%
Invesco S&P SmallCap Momentum ETF
Tỷ trọng0.86%
Cambria Shareholder Yield ETF
Tỷ trọng0.81%
Cambria Value and Momentum ETF
Tỷ trọng0.8%
Cổ tức
Tổng cộng 1.03B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Oct 30, 2024
BCC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.21 paid on Dec 18, 2024 going ex on Dec 02, 2024
Dec 02, 2024
Dec 18, 2024
Dec 02, 2024
Aug 01, 2024
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.21 paid on Sep 16, 2024 going ex on Sep 03, 2024
Sep 03, 2024
Sep 16, 2024
Sep 03, 2024
May 02, 2024
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Jun 17, 2024 going ex on Jun 03, 2024
Jun 03, 2024
Jun 17, 2024
Jun 03, 2024
Feb 06, 2024
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 22, 2024
Feb 23, 2024
Mar 15, 2024
Feb 22, 2024
Oct 26, 2023
BCC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 30, 2023
Dec 01, 2023
Dec 15, 2023
Nov 30, 2023
Jul 27, 2023
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Sep 15, 2023 going ex on Aug 31, 2023
Sep 01, 2023
Sep 15, 2023
Aug 31, 2023
May 04, 2023
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.15 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 31, 2023
Jun 01, 2023
Jun 15, 2023
May 31, 2023
Feb 07, 2023
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.15 paid on Mar 15, 2023 going ex on Feb 21, 2023
Feb 22, 2023
Mar 15, 2023
Feb 21, 2023
Oct 27, 2022
BCC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.15 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 30, 2022
Dec 01, 2022
Dec 15, 2022
Nov 30, 2022
Jul 28, 2022
BCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.12 paid on Sep 15, 2022 going ex on Aug 31, 2022
Sep 01, 2022
Sep 15, 2022
Aug 31, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.