tradingkey.logo

Abbott Laboratories

ABT

125.845USD

-4.045-3.11%
Giờ giao dịch 03/14, 12:29ETBáo giá bị trễ 15 phút
217.92BVốn hóa
16.26P/E TTM

Abbott Laboratories

125.845

-4.045-3.11%
Thông tin về Abbott Laboratories Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyABT
Tên công tyAbbott Laboratories
Ngày IPOMar 01, 1937
Được thành lập tại1900
Tổng giám đốc điều hànhMr. Robert B. Ford
Số lượng nhân viên114000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhMar 01
Địa chỉ100 Abbott Park Road
Thành phốABBOTT PARK
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện60064-3500
Điện thoại12246676100
Trang webhttps://www.abbott.com
Mã công tyABT
Ngày IPOMar 01, 1937
Được thành lập tại1900
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Daniel J. Starks
Mr. Daniel J. Starks
Independent Director
Independent Director
6.72M
+0.03%
Mr. Hubert L. Allen
Mr. Hubert L. Allen
Executive Vice President, General Counsel, Secretary
Executive Vice President, General Counsel, Secretary
191.89K
+3.84%
Mr. Daniel Gesua Sive Salvadori
Mr. Daniel Gesua Sive Salvadori
Executive Vice President, Group President - Established Pharmaceuticals and Nutritional Products
Executive Vice President, Group President - Established Pharmaceuticals and Nutritional Products
133.76K
+6.42%
Ms. Mary K. Moreland
Ms. Mary K. Moreland
Executive Vice President - Human Resources
Executive Vice President - Human Resources
95.58K
-0.82%
Ms. Lisa D. Earnhardt
Ms. Lisa D. Earnhardt
Executive Vice President, Group President - Medical Devices
Executive Vice President, Group President - Medical Devices
71.92K
--
Mr. Louis H. Morrone
Mr. Louis H. Morrone
Executive Vice President - Core Diagnostics
Executive Vice President - Core Diagnostics
66.87K
-1.63%
Mr. Philip P. Boudreau
Mr. Philip P. Boudreau
Chief Financial Officer, Executive Vice President - Finance
Chief Financial Officer, Executive Vice President - Finance
56.90K
+44.73%
Dr. Robert J. Alpern, M.D.
Dr. Robert J. Alpern, M.D.
Independent Director
Independent Director
39.16K
+5.00%
Ms. Nancy Mckinstry
Ms. Nancy Mckinstry
Lead Independent Director
Lead Independent Director
37.08K
+5.30%
Ms. Sally E. Blount, Ph.D.
Ms. Sally E. Blount, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
35.02K
+5.63%
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Daniel J. Starks
Mr. Daniel J. Starks
Independent Director
Independent Director
6.72M
+0.03%
Mr. Hubert L. Allen
Mr. Hubert L. Allen
Executive Vice President, General Counsel, Secretary
Executive Vice President, General Counsel, Secretary
191.89K
+3.84%
Mr. Daniel Gesua Sive Salvadori
Mr. Daniel Gesua Sive Salvadori
Executive Vice President, Group President - Established Pharmaceuticals and Nutritional Products
Executive Vice President, Group President - Established Pharmaceuticals and Nutritional Products
133.76K
+6.42%
Ms. Mary K. Moreland
Ms. Mary K. Moreland
Executive Vice President - Human Resources
Executive Vice President - Human Resources
95.58K
-0.82%
Ms. Lisa D. Earnhardt
Ms. Lisa D. Earnhardt
Executive Vice President, Group President - Medical Devices
Executive Vice President, Group President - Medical Devices
71.92K
--
Mr. Louis H. Morrone
Mr. Louis H. Morrone
Executive Vice President - Core Diagnostics
Executive Vice President - Core Diagnostics
66.87K
-1.63%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Diabetes Care
6.80B
16.22%
Core Laboratory
5.23B
12.47%
Adult Nutritionals
4.38B
10.46%
Pediatric Nutritionals
4.02B
9.58%
Key Emerging Markets
3.85B
9.19%
Other
17.63B
42.04%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
16.32B
38.91%
All other Countries
14.84B
35.38%
Germany
2.53B
6.05%
China
2.11B
5.03%
India
1.81B
4.33%
Other
4.31B
10.27%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Diabetes Care
6.80B
16.22%
Core Laboratory
5.23B
12.47%
Adult Nutritionals
4.38B
10.46%
Pediatric Nutritionals
4.02B
9.58%
Key Emerging Markets
3.85B
9.19%
Other
17.63B
42.04%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 9 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 9 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.68%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.02%
State Street Global Advisors (US)
4.44%
Capital International Investors
3.91%
Capital Research Global Investors
3.11%
Other
73.81%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.68%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.02%
State Street Global Advisors (US)
4.44%
Capital International Investors
3.91%
Capital Research Global Investors
3.11%
Other
73.81%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
35.36%
Investment Advisor/Hedge Fund
32.70%
Research Firm
3.25%
Pension Fund
2.27%
Bank and Trust
2.13%
Sovereign Wealth Fund
1.31%
Insurance Company
0.99%
Hedge Fund
0.88%
Individual Investor
0.48%
Other
20.60%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
4397
1.38B
80.06%
+15.95M
2024Q4
4535
1.39B
80.22%
+15.89M
2024Q3
4391
1.35B
78.29%
-11.85M
2024Q2
4400
1.36B
78.24%
-7.02M
2024Q1
4402
1.35B
77.67%
-9.71M
2023Q4
4429
1.34B
77.56%
-11.05M
2023Q3
4298
1.34B
77.39%
-25.33M
2023Q2
4297
1.34B
77.60%
-13.54M
2023Q1
4281
1.34B
77.46%
-8.60M
2022Q4
4258
1.33B
76.84%
-15.37M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
167.89M
9.68%
+762.53K
+0.45%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
87.06M
5.02%
+811.84K
+0.94%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
77.16M
4.44%
+447.25K
+0.58%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
67.97M
3.91%
+2.22M
+3.39%
Dec 31, 2024
Capital Research Global Investors
54.09M
3.11%
+795.07K
+1.49%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
35.66M
2.05%
+765.63K
+2.19%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
26.39M
1.52%
+581.32K
+2.25%
Dec 31, 2024
JP Morgan Asset Management
25.13M
1.44%
+5.10M
+25.50%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
20.98M
1.2%
+626.71K
+3.07%
Dec 31, 2024
Wells Fargo Advisors
15.25M
0.87%
-105.39K
-0.68%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
iShares U.S. Medical Devices ETF
18.53%
NYLI Healthy Hearts ETF
5.36%
Polen Capital Global Growth ETF
5.28%
Invesco Pharmaceuticals ETF
5.17%
Goldman Sachs Future Health Care Equity ETF
4.76%
Health Care Select Sector SPDR Fund
4.45%
AdvisorShares Focused Equity ETF
4.45%
Proshares Ultra Health Care
4.01%
iShares U.S. Healthcare ETF
3.87%
GMO US Quality ETF
3.59%
Xem Thêm
iShares U.S. Medical Devices ETF
Tỷ trọng18.53%
NYLI Healthy Hearts ETF
Tỷ trọng5.36%
Polen Capital Global Growth ETF
Tỷ trọng5.28%
Invesco Pharmaceuticals ETF
Tỷ trọng5.17%
Goldman Sachs Future Health Care Equity ETF
Tỷ trọng4.76%
Health Care Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng4.45%
AdvisorShares Focused Equity ETF
Tỷ trọng4.45%
Proshares Ultra Health Care
Tỷ trọng4.01%
iShares U.S. Healthcare ETF
Tỷ trọng3.87%
GMO US Quality ETF
Tỷ trọng3.59%
Cổ tức
Tổng cộng 16.46B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Dec 13, 2024
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.59 paid on Feb 14, 2025 going ex on Jan 15, 2025 with reinvestment option
Jan 15, 2025
Feb 14, 2025
Jan 15, 2025
Sep 19, 2024
ABT.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on Nov 15, 2024 going ex on Oct 15, 2024
Oct 15, 2024
Nov 15, 2024
Oct 15, 2024
Jun 15, 2024
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on Aug 15, 2024 going ex on Jul 15, 2024 with reinvestment option
Jul 15, 2024
Aug 15, 2024
Jul 15, 2024
Feb 16, 2024
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on May 15, 2024 going ex on Apr 12, 2024
Apr 15, 2024
May 15, 2024
Apr 12, 2024
Dec 15, 2023
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.55 paid on Feb 15, 2024 going ex on Jan 11, 2024 with reinvestment option
Jan 12, 2024
Feb 15, 2024
Jan 11, 2024
Sep 21, 2023
ABT.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.51 paid on Nov 15, 2023 going ex on Oct 12, 2023 with reinvestment option
Oct 13, 2023
Nov 15, 2023
Oct 12, 2023
Jun 09, 2023
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.51 paid on Aug 15, 2023 going ex on Jul 13, 2023 with reinvestment option
Jul 14, 2023
Aug 15, 2023
Jul 13, 2023
Feb 17, 2023
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.51 paid on May 15, 2023 going ex on Apr 13, 2023 with reinvestment option
Apr 14, 2023
May 15, 2023
Apr 13, 2023
Dec 09, 2022
ABT.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.51 paid on Feb 15, 2023 going ex on Jan 12, 2023 with reinvestment option
Jan 13, 2023
Feb 15, 2023
Jan 12, 2023
Sep 15, 2022
ABT.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.47 paid on Nov 15, 2022 going ex on Oct 13, 2022 with reinvestment option
Oct 14, 2022
Nov 15, 2022
Oct 13, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.