tradingkey.logo

Apple Inc

AAPL

239.070USD

+3.739+1.58%
Đóng cửa 03/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.61TVốn hóa
37.59P/E TTM

Apple Inc

239.070

+3.739+1.58%
Thông tin về Apple Inc Công ty
Thông tin công ty
Mã công tyAAPL
Tên công tyApple Inc
Ngày IPODec 12, 1980
Được thành lập tại1977
Tổng giám đốc điều hànhMr. Timothy D. (Tim) Cook
Số lượng nhân viên164000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhDec 12
Địa chỉOne Apple Park Way
Thành phốCUPERTINO
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện95014
Điện thoại14089961010
Trang webhttps://www.apple.com/
Mã công tyAAPL
Ngày IPODec 12, 1980
Được thành lập tại1977
Cán bộ điều hành công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Dr. Arthur D. (Art) Levinson, Ph.D.
Dr. Arthur D. (Art) Levinson, Ph.D.
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
4.21M
--
Mr. Timothy D. (Tim) Cook
Mr. Timothy D. (Tim) Cook
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
3.28M
--
Mr. Jeffrey E. (Jeff) Williams
Mr. Jeffrey E. (Jeff) Williams
Chief Operating Officer
Chief Operating Officer
389.94K
-20.39%
Ms. Katherine L. (Kate) Adams
Ms. Katherine L. (Kate) Adams
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
179.04K
+0.07%
Ms. Deirdre O'Brien
Ms. Deirdre O'Brien
Senior Vice President - Retail and People
Senior Vice President - Retail and People
136.57K
+0.09%
Dr. Ronald D. (Ron) Sugar, Ph.D.
Dr. Ronald D. (Ron) Sugar, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
109.31K
+1.41%
Ms. Andrea Jung
Ms. Andrea Jung
Independent Director
Independent Director
76.00K
+2.04%
Ms. Susan L. (Sue) Wagner
Ms. Susan L. (Sue) Wagner
Independent Director
Independent Director
68.53K
+2.25%
Ms. Monica C. Lozano
Ms. Monica C. Lozano
Independent Director
Independent Director
8.60K
+21.38%
Mr. Alex Gorsky
Mr. Alex Gorsky
Independent Director
Independent Director
5.53K
+37.68%
Xem Thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Dr. Arthur D. (Art) Levinson, Ph.D.
Dr. Arthur D. (Art) Levinson, Ph.D.
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
4.21M
--
Mr. Timothy D. (Tim) Cook
Mr. Timothy D. (Tim) Cook
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
3.28M
--
Mr. Jeffrey E. (Jeff) Williams
Mr. Jeffrey E. (Jeff) Williams
Chief Operating Officer
Chief Operating Officer
389.94K
-20.39%
Ms. Katherine L. (Kate) Adams
Ms. Katherine L. (Kate) Adams
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Secretary
179.04K
+0.07%
Ms. Deirdre O'Brien
Ms. Deirdre O'Brien
Senior Vice President - Retail and People
Senior Vice President - Retail and People
136.57K
+0.09%
Dr. Ronald D. (Ron) Sugar, Ph.D.
Dr. Ronald D. (Ron) Sugar, Ph.D.
Independent Director
Independent Director
109.31K
+1.41%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T4, 5 Th03
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
iPhone
69.13B
55.62%
Services
26.34B
21.19%
Wearables, Home and Accessories
11.74B
9.45%
Mac
8.98B
7.23%
iPad
8.08B
6.50%
Theo khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Americas
52.64B
42.35%
Europe
33.86B
27.24%
Greater China
18.51B
14.89%
Rest of Asia Pacific
10.29B
8.27%
Japan
8.98B
7.23%
Theo doanh nghiệp
Theo khu vực
Theo doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
iPhone
69.13B
55.62%
Services
26.34B
21.19%
Wearables, Home and Accessories
11.74B
9.45%
Mac
8.98B
7.23%
iPad
8.08B
6.50%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 2 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 2 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.23%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.83%
State Street Global Advisors (US)
3.96%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.26%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.13%
Other
77.56%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.23%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.83%
State Street Global Advisors (US)
3.96%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.26%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.13%
Other
77.56%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
27.92%
Investment Advisor/Hedge Fund
26.40%
Research Firm
2.33%
Holding Company
2.20%
Pension Fund
2.13%
Bank and Trust
1.69%
Sovereign Wealth Fund
1.34%
Hedge Fund
0.39%
Insurance Company
0.30%
Other
35.26%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 10 Th02
Thời gian cập nhật: T2, 10 Th02
Kỳ báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
7448
9.75B
64.89%
+54.73M
2024Q4
7565
9.77B
64.95%
+110.47M
2024Q3
7103
9.66B
63.90%
+20.26M
2024Q2
7065
9.66B
63.51%
+9.35M
2024Q1
6969
9.63B
62.77%
-46.02M
2023Q4
6901
9.66B
62.52%
+47.36M
2023Q3
6574
9.62B
61.88%
-102.35M
2023Q2
6583
9.71B
61.76%
+4.13M
2023Q1
6521
9.69B
61.61%
-41.24M
2022Q4
6502
9.71B
61.33%
-19.94M
Xem Thêm
Hoạt động của cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
1.38B
9.23%
+49.11M
+3.66%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
727.76M
4.83%
+7.96M
+1.10%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
595.50M
3.96%
+11.49M
+1.96%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
340.16M
2.26%
+6.30M
+1.88%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
320.96M
2.13%
-23.90M
-6.93%
Dec 31, 2024
Berkshire Hathaway Inc.
300.00M
1.99%
--
--
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
198.46M
1.31%
-15.58M
-7.28%
Dec 31, 2024
Norges Bank Investment Management (NBIM)
187.16M
1.24%
+9.62M
+5.42%
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
124.58M
0.82%
+7.58M
+6.48%
Dec 31, 2024
JP Morgan Asset Management
120.37M
0.8%
+5.80M
+5.06%
Dec 31, 2024
Xem Thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Thời gian cập nhật: T4, 5 Th03
Tên
Tỷ trọng
Direxion Daily Concentrated Qs Bull 2X Shares
35.26%
iShares ESG Aware MSCI USA Growth ETF
26.91%
Roundhill Magnificent Seven ETF
23.94%
Kurv Technology Titans Select ETF
23.92%
Future Fund Active ETF
23.68%
iShares Global Tech ETF
18.91%
Vanguard Information Technology Index Fund
18.05%
Fidelity MSCI Information Technology Index ETF
16.69%
iShares U.S. Technology ETF
15.91%
T Rowe Price Growth Stock ETF
15.62%
Xem Thêm
Direxion Daily Concentrated Qs Bull 2X Shares
Tỷ trọng35.26%
iShares ESG Aware MSCI USA Growth ETF
Tỷ trọng26.91%
Roundhill Magnificent Seven ETF
Tỷ trọng23.94%
Kurv Technology Titans Select ETF
Tỷ trọng23.92%
Future Fund Active ETF
Tỷ trọng23.68%
iShares Global Tech ETF
Tỷ trọng18.91%
Vanguard Information Technology Index Fund
Tỷ trọng18.05%
Fidelity MSCI Information Technology Index ETF
Tỷ trọng16.69%
iShares U.S. Technology ETF
Tỷ trọng15.91%
T Rowe Price Growth Stock ETF
Tỷ trọng15.62%
Cổ tức
Tổng cộng 73.64B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 30, 2025
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Feb 13, 2025 going ex on Feb 10, 2025
Feb 10, 2025
Feb 13, 2025
Feb 10, 2025
Oct 31, 2024
AAPL.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Nov 14, 2024 going ex on Nov 08, 2024
Nov 11, 2024
Nov 14, 2024
Nov 08, 2024
Aug 01, 2024
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Aug 15, 2024 going ex on Aug 12, 2024
Aug 12, 2024
Aug 15, 2024
Aug 12, 2024
May 02, 2024
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on May 16, 2024 going ex on May 10, 2024
May 13, 2024
May 16, 2024
May 10, 2024
Feb 02, 2024
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Feb 15, 2024 going ex on Feb 09, 2024
Feb 12, 2024
Feb 15, 2024
Feb 09, 2024
Nov 02, 2023
AAPL.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Nov 16, 2023 going ex on Nov 10, 2023
Nov 13, 2023
Nov 16, 2023
Nov 10, 2023
Aug 04, 2023
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Aug 17, 2023 going ex on Aug 11, 2023
Aug 14, 2023
Aug 17, 2023
Aug 11, 2023
May 05, 2023
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on May 18, 2023 going ex on May 12, 2023
May 15, 2023
May 18, 2023
May 12, 2023
Feb 03, 2023
AAPL.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Feb 16, 2023 going ex on Feb 10, 2023
Feb 13, 2023
Feb 16, 2023
Feb 10, 2023
Oct 27, 2022
AAPL.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Nov 10, 2022 going ex on Nov 04, 2022
Nov 07, 2022
Nov 10, 2022
Nov 04, 2022
Xem Thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jul 30, 2020
Split
1>4
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jul 30, 2020
Split
1>4
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.