Đồng Bảng (GBP) đã tăng và đạt mức cao nhất trong sáu tháng so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba khi câu chuyện trên thị trường tài chính vẫn liên quan đến việc Mỹ áp thuế. Cable đã phớt lờ dữ liệu việc làm yếu ở Vương quốc Anh; do đó, GBP/USD đã tăng 0,36% và đang giao dịch ở mức 1,3233.
Tâm lý thị trường vẫn tích cực, gây bất lợi cho các đồng tiền trú ẩn an toàn như đồng bạc xanh, đã giảm hơn 5,34% trong ba tuần qua, theo Chỉ số đô la Mỹ (DXY).
Dữ liệu thị trường lao động của Vương quốc Anh cho thấy tỷ lệ thất nghiệp không thay đổi ở mức 4,4% trong tháng Hai, như dự kiến và phù hợp với ước tính của các nhà phân tích. Tuy nhiên, lương vẫn mạnh, gây áp lực lên Ngân hàng Trung ương Anh (BoE), cơ quan này đã không nới lỏng chính sách, biện minh rằng lương vẫn cao.
Mặc dù vậy, các nhà tham gia thị trường chủ yếu đã định giá vào khả năng 90% rằng BoE sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng Năm, tiếp theo là hai lần cắt giảm nữa, thông qua thị trường hợp đồng tương lai lãi suất.
Trong khi đó, Vương quốc Anh vẫn nằm ngoài phạm vi áp thuế của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với hàng hóa của Anh, điều này sẽ gây áp lực lên nền kinh tế, mở ra cánh cửa cho sự suy giảm.
Tuy nhiên, những lo ngại ngày càng gia tăng về một cuộc suy thoái toàn cầu do chiến tranh thương mại khiến tâm lý của các nhà đầu tư xấu đi.
Những người giao dịch GBP/USD đang chờ đợi việc công bố các số liệu lạm phát mới nhất ở Vương quốc Anh. Ở bên kia bờ đại dương, lịch trình của Mỹ sẽ có các diễn giả từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed), với các nhà đầu tư tập trung vào bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell vào thứ Tư.
Sau khi tăng trong sáu ngày liên tiếp, cặp GBP/USD đã đạt mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,3251, nhưng các nhà giao dịch đã rút lui một chút về khu vực 1,3220. Việc đóng cửa hàng ngày trên mức cao YTD sẽ làm lộ mốc 1,3300. Mặt khác, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mức cao ngày 14 tháng 4 là 1,3200, tiếp theo là mức thấp cùng ngày là 1,3163.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.55% | -0.25% | 0.10% | 0.58% | -0.52% | -0.62% | 0.76% | |
EUR | -0.55% | -0.79% | -0.42% | 0.04% | -1.00% | -1.16% | 0.23% | |
GBP | 0.25% | 0.79% | 0.38% | 0.83% | -0.20% | -0.37% | 1.02% | |
JPY | -0.10% | 0.42% | -0.38% | 0.47% | -0.59% | -0.87% | 0.64% | |
CAD | -0.58% | -0.04% | -0.83% | -0.47% | -1.05% | -1.20% | 0.19% | |
AUD | 0.52% | 1.00% | 0.20% | 0.59% | 1.05% | -0.17% | 1.23% | |
NZD | 0.62% | 1.16% | 0.37% | 0.87% | 1.20% | 0.17% | 1.40% | |
CHF | -0.76% | -0.23% | -1.02% | -0.64% | -0.19% | -1.23% | -1.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).