Đồng Bảng Anh (GBP) mở rộng đà tăng so với đồng Đô la Mỹ (USD) khi cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung leo thang, với Bắc Kinh áp đặt thuế quan 125% đối với hàng hóa của Mỹ. Các chính sách thương mại tiếp tục thúc đẩy hành động giá, trong khi dữ liệu kinh tế tạm thời không được chú ý. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3067, tăng 0,77%.
Tin tức nóng hổi cho thấy Trung Quốc đã trả đũa quyết định của Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc tăng thuế lên 145% đối với các sản phẩm Trung Quốc. Bắc Kinh gọi động thái này là "một trò đùa" và cho biết họ không còn coi chúng là đáng để đối phó.
Bảng dữ liệu kinh tế cho thấy tâm lý người tiêu dùng Mỹ đã xấu đi, theo Đại học Michigan. Chỉ số giảm từ 57,0 xuống 50,8 trong tháng 4. Kỳ vọng lạm phát trong một năm tăng từ 5% lên 6,7%, và trong năm năm, chúng tăng từ 4,1% lên 4,4%.
Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ giảm từ 3,2% xuống 2,7% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 3, thấp hơn mức ước tính 3,3%. Mặc dù vậy, PPI cơ bản vẫn giữ trên ngưỡng 3% ở mức 3,3% so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn mức 3,5% của tháng 2 và thấp hơn dự báo 3,6%.
Trong khi đó, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã có những phát biểu. Thống đốc Neel Kashkari của Minneapolis cho biết báo cáo CPI chứa đựng tin tốt, mặc dù ông khẳng định rằng lạm phát vẫn ở mức cao. Thống đốc Susan Collins của Fed Boston cho biết triển vọng của bà cho năm nay là lạm phát cao hơn và tăng trưởng chậm lại, trong khi Thống đốc Alberto Musalem của Fed St. Louis cho biết lạm phát có thể tăng ngay cả khi thị trường lao động suy yếu.
Ở bên kia bờ đại dương, nền kinh tế Vương quốc Anh đã tăng trưởng vượt dự báo, tăng 0,5% trong tháng 2, vượt qua ước tính của các nhà kinh tế và mang lại một số sự nhẹ nhõm cho Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves.
Với bối cảnh hiện tại, sự không chắc chắn về thương mại giữ cho GBP/USD giao dịch trên mức 1,30. Điều này mở ra cơ hội kiểm tra lại các đỉnh cao trong sáu tháng đạt được vào ngày 3 tháng 4 ở mức 1,3207, mà khi vượt qua, sẽ đưa mức 1,3300 vào tầm ngắm. Chỉ số Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua đang tích lũy động lượng.
Mặt khác, nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,30, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại mức thấp hàng ngày 1,2968 vào ngày 11 tháng 4. Việc phá vỡ mức này sẽ mở ra mức 1,2900 và Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2815.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -3.23% | -1.27% | -1.38% | -2.44% | -3.04% | -3.57% | -4.63% | |
EUR | 3.23% | 2.32% | 2.57% | 1.45% | 0.12% | 0.26% | -0.84% | |
GBP | 1.27% | -2.32% | -1.05% | -0.85% | -2.12% | -2.01% | -3.09% | |
JPY | 1.38% | -2.57% | 1.05% | -1.06% | -0.74% | -1.03% | -2.98% | |
CAD | 2.44% | -1.45% | 0.85% | 1.06% | -0.95% | -1.15% | -2.51% | |
AUD | 3.04% | -0.12% | 2.12% | 0.74% | 0.95% | 0.12% | -0.98% | |
NZD | 3.57% | -0.26% | 2.01% | 1.03% | 1.15% | -0.12% | -1.10% | |
CHF | 4.63% | 0.84% | 3.09% | 2.98% | 2.51% | 0.98% | 1.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).