Investing
22 Th11 2024 15:52
Investing.com - Những nhận xét sau bầu cử của ông onald Trump và các lựa chọn bổ nhiệm nội các cho thấy chính quyền của ông có thể vẫn phù hợp với các cam kết trong chiến dịch tranh cử của ông.
Được hỗ trợ bởi nhiệm vụ bầu cử rõ ràng và sự thống trị của đảng Cộng hòa trong Quốc hội, các chính sách của ông dự kiến sẽ tập trung vào thuế quan "tốt đẹp" như một nền tảng trong chiến lược kinh tế của ông.
Theo Bernstein, những mức thuế này, mục đích để để đưa việc sản xuất trở lại Mỹ, có thể có ý nghĩa đáng kể đối với các nhà sản xuất ô tô Đức như BMW (ETR:BMWG), Mercedes Benz Group AG (ETR:MBGn) và Volkswagen (ETR:VOWG_p), những người phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ và nhập khẩu.
BMW và Mercedes tạo ra khoảng 18-19% doanh thu ô tô của họ ở Mỹ, với một nửa doanh số bán hàng của họ đến từ xe nhập khẩu. Volkswagen thậm chí còn phải đối mặt với mức độ rủi ro cao hơn, với 75% doanh thu tại Mỹ gắn liền với nhập khẩu.
Bernstein ước tính rằng mức thuế 20% tiềm năng có thể dẫn đến chi phí đáng kể - 0,5-1 tỷ euro cho BMW và Mercedes, và lên tới 3,3 tỷ euro cho Volkswagen. Tuy nhiên, việc cho phép các nhà sản xuất bù đắp thuế nhập khẩu bằng tín dụng xuất khẩu, có thể giúp giảm bớt một số những hạn chế.
Khái niệm này "cho phép các nhà nhập khẩu yêu cầu hoàn lại tiền hoặc hoàn trả thuế quan bằng cách bù đắp nhập khẩu so với xuất khẩu các sản phẩm trong cùng danh mục/phân loại", các nhà phân tích của Bernstein do Stephen Reitman dẫn đầu giải thích.
Họ dự đoán điều này có thể giúp BMW tiết kiệm 550 triệu USD và giúp Mercedes tiết kiệm 1,1 tỷ USD.
Thuế quan cũng có thể làm tăng giá xe, có khả năng làm giảm nhu cầu. Bernstein ước tính mức thuế 20% có thể làm tăng giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) cho các mẫu xe nhập khẩu lên tới 6%, ngay cả khi chuyển 50% cho người tiêu dùng. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với Volkswagen, công ty phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
Theo các nhà phân tích, nội địa hóa sản xuất, mặc dù là một lựa chọn để giảm thiểu tác động của thuế quan, không phải là một giải pháp đơn giản.
Các nhà sản xuất ô tô châu Âu có công suất hạn chế tại các nhà máy ở Mỹ và chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp. Ví dụ, nhà máy Spartanburg của BMW ở Nam Carolina, đã hoạt động gần như hết công suất, sản xuất chủ yếu là SUV cho cả thị trường Mỹ và xuất khẩu.
Mercedes vẫn sẽ phải đối mặt với những thách thức trong việc định hướng lại sản xuất để đối phó với mức thuế có thể tồn tại trong thời gian ngắn.
Sự không chắc chắn cũng bao quanh tương lai của Hiệp định Mỹ-Mexico-Canada (USMCA). Ông Trump đã đe dọa sẽ đàm phán lại hoặc hủy bỏ thỏa thuận, hiện đang miễn thuế quan hàng nhập khẩu của Mexico.
Volkswagen, công ty nhập khẩu 40% doanh số bán hàng tại Mỹ từ Mexico, đặc biệt gặp rủi ro. Stellantis (NYSE:STLA), với nhập khẩu từ Mexico và Canada lần lượt là 21% và 16%, cũng có thể phải đối mặt với rủi ro đáng kể.
Trong khi đó, các nhà sản xuất ô tô hạng sang như Ferrari (NYSE:RACE), những người nhập khẩu tất cả xe của họ sang Mỹ, có thể có vị trí tốt hơn để hấp thụ tác động.
"Thuế quan đối với các loại xe mới cũng sẽ làm tăng giá trị của Ferrari ở Mỹ, điều này không phải là không quan trọng khi phần lớn Ferrari được mua bởi chủ sở hữu hiện tại của thương hiệu", các nhà phân tích lưu ý.
Bernstein chỉ ra rằng sự không chắc chắn lớn nhất nằm ở quy mô và phạm vi của các mức thuế tiềm năng. Vẫn chưa rõ liệu mức thuế 2,5% hiện tại đối với ô tô sẽ tăng lên 10%, phù hợp với mức giá của EU hay leo thang hơn nữa lên 20% hoặc 25%, phù hợp với thuế xe tải nhẹ của Mỹ.
Những lời đe dọa của ông Trump về việc tháo dỡ USMCA làm tăng thêm sự khó đoán, cùng với những câu hỏi về việc bất kỳ mức thuế mới nào có thể kéo dài bao lâu.