Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giảm nhẹ sau khi công bố dữ liệu của Mỹ. Rõ ràng, những người tham gia thị trường không ưa chuộng đồng bạc xanh vào thời điểm này trong bối cảnh không chắc chắn về thuế quan. Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang Richmond (Fed) Thomas Barkin cho biết dữ liệu kinh tế đang bị bao phủ trong một lớp sương mù dày và không rõ ràng để Fed có thể đọc được lãi suất nên đi đâu, trong khi nỗi lo suy thoái vẫn còn trên bàn, CNBC đưa tin.
Các dữ liệu kinh tế được công bố trong tuần này có thể khiến mọi thứ chuyển động trước khi công bố dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp vào thứ Sáu. Vào thứ Ba này, dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS của Mỹ cho tháng Hai và dữ liệu Sản xuất tháng Ba của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) của Mỹ đã có một số công bố yếu hơn. Đây có thể là điểm khởi đầu cho nền kinh tế Mỹ bắt đầu suy yếu.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) thấy các loại tài sản khác chuẩn bị cho 'Ngày Giải phóng' dự kiến vào thứ Tư lúc 19:00 GMT. Thực tế là Đồng bạc xanh lại không bị ảnh hưởng bởi thông báo, trong khi Vàng tăng vọt và lãi suất trái phiếu Mỹ giảm, cho thấy các nhà giao dịch tiền tệ đang chờ đợi tác động của thuế quan của Trump đối với nền kinh tế Mỹ. Có nhiều hy vọng rằng DXY có thể cuối cùng di chuyển lên hoặc xuống trong tuần dữ liệu dày đặc này.
Sự trở lại mức 105,00 có thể vẫn xảy ra trong những ngày tới, với Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày hội tụ tại điểm đó và củng cố khu vực này như một mức kháng cự mạnh tại 104,93. Khi vượt qua khu vực đó, một chuỗi các mức quan trọng, chẳng hạn như 105,53 và 105,89, có thể hạn chế đà tăng.
Về phía giảm, mức 104,00 là mức hỗ trợ gần nhất, mặc dù có vẻ ảm đạm sau khi đã được kiểm tra vào thứ Sáu và thứ Hai. Nếu mức đó không giữ vững, DXY có nguy cơ rơi trở lại vào khoảng tháng Ba giữa 104,00 và 103,00. Khi mức thấp 103,00 bị phá vỡ, hãy chú ý đến 101,90 ở phía dưới.
Chỉ số Đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.