Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của Đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, dao động quanh mức 104,30. Đồng bạc xanh chịu áp lực giảm khi lãi suất trái phiếu Mỹ giảm—3,98% đối với trái phiếu kỳ hạn 2 năm và 4,34% đối với trái phiếu kỳ hạn 10 năm tại thời điểm viết bài. Tuy nhiên, Moody’s đã cảnh báo rằng việc tăng thuế và cắt giảm thuế có thể làm gia tăng đáng kể thâm hụt ngân sách, có khả năng dẫn đến việc hạ bậc xếp hạng nợ của Mỹ và lãi suất trái phiếu chính phủ cao hơn.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ đã tăng trưởng với tỷ lệ hàng năm là 2,4% trong quý 4 năm 2024, vượt qua dự báo 2,3%, theo dữ liệu công bố vào thứ Năm. Các nhà đầu tư hiện đang chờ đợi Chỉ số giá Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) của Mỹ vào thứ Sáu để có thêm thông tin về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Trong khi Fed giữ nguyên lãi suất vào tuần trước, họ đã khẳng định kỳ vọng về hai lần cắt giảm lãi suất vào cuối năm.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký một lệnh vào thứ Tư áp đặt thuế 25% đối với hàng nhập khẩu ô tô và cảnh báo về các biện pháp tiếp theo chống lại EU và Canada nếu họ trả đũa. Sự leo thang trong căng thẳng thương mại này có khả năng làm căng thẳng quan hệ với các đối tác thương mại chính, đặc biệt là trước các thuế đối ứng dự kiến có hiệu lực vào ngày 2 tháng 4.
S&P Global cảnh báo rằng sự không chắc chắn về chính sách của Mỹ có thể cản trở tăng trưởng kinh tế toàn cầu, trong khi Fitch Ratings nhấn mạnh rằng các thuế hiện tại có thể ảnh hưởng không tương xứng đến các nền kinh tế nhỏ hơn như Brazil, Ấn Độ và Việt Nam, khiến họ khó khăn hơn trong việc mua hàng hóa của Mỹ.
Thống đốc Fed Boston Susan Collins lưu ý vào thứ Năm rằng ngân hàng trung ương đang đối mặt với một lựa chọn khó khăn giữa việc duy trì lập trường thắt chặt hoặc chủ động nới lỏng chính sách để ứng phó với khả năng suy yếu kinh tế. Trong khi đó, Thống đốc Fed Richmond Thomas Barkin cảnh báo rằng sự không chắc chắn xung quanh chính sách thương mại của chính quyền Trump có thể khiến Fed hướng tới một cách tiếp cận thận trọng hơn, chờ xem hơn là những gì thị trường dự đoán.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.07% | -0.17% | 0.05% | 0.27% | 0.41% | 0.06% | |
EUR | -0.08% | -0.04% | -0.29% | -0.05% | 0.17% | 0.31% | -0.04% | |
GBP | -0.07% | 0.04% | -0.23% | -0.01% | 0.20% | 0.33% | 0.00% | |
JPY | 0.17% | 0.29% | 0.23% | 0.24% | 0.45% | 0.60% | 0.26% | |
CAD | -0.05% | 0.05% | 0.01% | -0.24% | 0.22% | 0.35% | 0.02% | |
AUD | -0.27% | -0.17% | -0.20% | -0.45% | -0.22% | 0.14% | -0.20% | |
NZD | -0.41% | -0.31% | -0.33% | -0.60% | -0.35% | -0.14% | -0.34% | |
CHF | -0.06% | 0.04% | -0.00% | -0.26% | -0.02% | 0.20% | 0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).