Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng Đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, vẫn chịu áp lực trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, dao động quanh mức 103,70 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng giảm giá tiếp tục, khi chỉ số này có xu hướng giảm trong một kênh giảm dần.
Chỉ số Đô la Mỹ đang giao dịch dưới các Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 50 ngày, báo hiệu xu hướng ngắn hạn và trung hạn đang suy yếu. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động quanh mức 30, cho thấy tình trạng quá bán và khả năng phục hồi.
Về phía giảm, Chỉ số Đô la Mỹ có thể kiểm tra mức hỗ trợ chính tại mức đáy 4 tháng là 103,34, ghi nhận vào ngày 6 tháng 11, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 102,70. Một sự phá vỡ quyết định dưới mức này có thể củng cố triển vọng giảm giá, có khả năng đẩy chỉ số này về mức đáy 5 tháng là 100,68.
DXY phải đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 104,15. Một sự bứt phá trên mức này có thể thúc đẩy động lực ngắn hạn, đẩy chỉ số này về phía đường EMA 50 ngày ở mức 106,24, với tiềm năng tăng thêm về phía ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 106,60.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | -0.04% | 0.06% | -0.12% | -0.12% | -0.45% | -0.13% | |
EUR | 0.03% | -0.13% | -0.32% | -0.09% | -0.23% | -0.43% | -0.14% | |
GBP | 0.04% | 0.13% | 0.13% | -0.18% | -0.11% | -0.32% | -0.08% | |
JPY | -0.06% | 0.32% | -0.13% | -0.17% | -0.38% | -0.44% | -0.31% | |
CAD | 0.12% | 0.09% | 0.18% | 0.17% | -0.21% | -0.33% | -0.57% | |
AUD | 0.12% | 0.23% | 0.11% | 0.38% | 0.21% | -0.18% | 0.10% | |
NZD | 0.45% | 0.43% | 0.32% | 0.44% | 0.33% | 0.18% | 0.29% | |
CHF | 0.13% | 0.14% | 0.08% | 0.31% | 0.57% | -0.10% | -0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).