Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, tiếp tục ghi nhận mức lỗ nặng nề của tuần trước và thu hút một số nhà bán tiếp theo trong ngày thứ năm liên tiếp vào thứ Hai. Đường đi xuống kéo chỉ số xuống mức thấp nhất kể từ đầu tháng 11, khoảng khu vực 103,45, trong phiên giao dịch châu Á và xác nhận sự phá vỡ gần đây dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày rất quan trọng.
Các chi tiết việc làm hàng tháng của Mỹ yếu hơn mong đợi được công bố vào thứ Sáu đã khẳng định lại những kỳ vọng của thị trường rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất nhiều lần trong năm nay, điều này kích hoạt một đợt giảm mới trong lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ. Ngoài ra, lo ngại rằng chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể làm chậm hoạt động kinh tế của Mỹ cũng gây áp lực giảm lên đồng USD.
Điều đó nói lên rằng, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ hàng ngày đã giảm xuống dưới mốc 30 và chỉ ra điều kiện hơi quá bán, điều này đảm bảo sự thận trọng cho các nhà giao dịch theo xu hướng giảm giá. Điều này, theo đó, khiến việc chờ đợi một số tích luỹ trong thời gian ngắn hoặc một đợt phục hồi khiêm tốn trước khi định vị cho các khoản lỗ tiếp theo là hợp lý. Bất kỳ nỗ lực phục hồi nào vượt qua mốc 104,00 có thể được coi là cơ hội bán gần khu vực 104,40.
Điều này, theo đó, nên giữ cho đồng USD gần mốc tâm lý 105,00, hoặc đường SMA 200 ngày. Đường này sẽ hoạt động như một điểm then chốt quan trọng, nếu bị phá vỡ một cách dứt khoát có thể gợi ý rằng đồng USD đã hình thành đáy ngắn hạn và kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn hướng tới khu vực 105,75-105,80 trên đường tới mức hỗ trợ ngang 106,00-106,10, hiện đã chuyển thành kháng cự.
Ngược lại, việc chấp nhận dưới khu vực 103,40-103,35, hoặc mức thấp trong tháng 11 năm 2024, sẽ được coi là một yếu tố kích hoạt mới cho các nhà giao dịch giảm giá và kéo đồng USD về phía mức tròn 103,00. Đường đi xuống có thể kéo dài hơn nữa tới mức hỗ trợ có liên quan tiếp theo gần khu vực 102,50-102,45 trước khi chỉ số yếu đi dưới mốc 102,00, hướng tới việc kiểm tra vùng hỗ trợ 101,85-101,80.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -3.95% | -2.30% | -1.33% | -0.55% | -1.20% | -1.47% | -2.27% | |
EUR | 3.95% | 1.71% | 2.74% | 3.55% | 2.85% | 2.58% | 1.74% | |
GBP | 2.30% | -1.71% | 0.99% | 1.80% | 1.12% | 0.85% | 0.03% | |
JPY | 1.33% | -2.74% | -0.99% | 0.82% | 0.12% | -0.15% | -0.95% | |
CAD | 0.55% | -3.55% | -1.80% | -0.82% | -0.68% | -0.93% | -1.74% | |
AUD | 1.20% | -2.85% | -1.12% | -0.12% | 0.68% | -0.26% | -1.10% | |
NZD | 1.47% | -2.58% | -0.85% | 0.15% | 0.93% | 0.26% | -0.81% | |
CHF | 2.27% | -1.74% | -0.03% | 0.95% | 1.74% | 1.10% | 0.81% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).