Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tiếp tục giảm mạnh vào thứ Sáu, hướng tới hiệu suất tuần tồi tệ nhất trong hơn một năm khi các nhà giao dịch tăng tốc bán tháo trước báo cáo việc làm tháng 2. Đồng bạc xanh hiện đang rơi tự do, với kỳ vọng về nhiều đợt cắt giảm lãi suất của Fed và sự không chắc chắn kinh tế ngày càng gia tăng dẫn đến dòng vốn chảy ra.
Trong khi đó, sự biến động liên quan đến thuế quan vẫn tiếp diễn, với Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump giữ cho thị trường trong tình trạng lo lắng khi gợi ý về các biện pháp thương mại mới đối với Canada nhưng từ chối cam kết về một thời gian cụ thể. DXY hiện đang gặp khó khăn trong việc giữ mức 104,00, đã mất hơn 3,5% kể từ thứ Hai, đánh dấu một sự giảm giá lịch sử.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đang bị mắc kẹt trong một đợt bán tháo sâu, đã phá vỡ dưới mức 104,00 và quay lại mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2024. Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày và 100 ngày hiện đã xác nhận một sự giao nhau giảm giá, củng cố động lực tiêu cực. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy điều kiện bán quá mức, gợi ý một sự phục hồi ngắn hạn tiềm năng, nhưng MACD vẫn vững chắc trong vùng giảm giá, chỉ ra rủi ro giảm tiếp tục. Nếu DXY không thể lấy lại mức 104,50, mức hỗ trợ chính tiếp theo nằm ở 103,50, điều này có thể xác định liệu đợt bán tháo có tiếp tục hay không.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.