Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, tiếp tục chuỗi giảm giá trong ngày thứ năm liên tiếp, bị áp lực bởi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm. Kỳ vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất mạnh mẽ hơn từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong bối cảnh lo ngại về tăng trưởng kinh tế Mỹ đang góp phần vào sự yếu kém này. DXY đang giao dịch quanh mức 103,90 với lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 2 năm và 10 năm lần lượt ở mức 3,94% và 4,24% trong những giờ đầu của phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu.
Các nhà giao dịch đang theo dõi chặt chẽ các diễn biến thương mại toàn cầu, đặc biệt là quyết định của Canada về việc hoãn vòng thuế trả đũa thứ hai đối với hàng hóa của Mỹ cho đến ngày 2 tháng 4. Động thái này diễn ra sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump miễn thuế đối với hàng hóa của Mexico và Canada theo USMCA khỏi mức thuế 25% mà ông đề xuất.
Về thị trường lao động, số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 1 tháng 3 đã giảm xuống 221 nghìn, giảm từ 242 nghìn của tuần trước, theo Bộ Lao động Mỹ (DOL). Con số này thấp hơn kỳ vọng của thị trường là 235 nghìn. Trong khi đó, báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) sắp tới của Mỹ dự kiến sẽ cho thấy sự phục hồi khi số việc làm được bổ sung dự kiến sẽ tăng lên 160 nghìn trong tháng 2, tăng từ 143 nghìn trong tháng 1.
Chủ tịch Fed Atlanta Raphael Bostic đã bình luận vào thứ Năm rằng nền kinh tế Mỹ vẫn đang trong trạng thái biến động, khiến việc dự đoán các diễn biến trong tương lai trở nên khó khăn. Bostic nhấn mạnh cam kết của Fed trong việc đưa tỷ lệ lạm phát xuống 2% trong khi giảm thiểu sự gián đoạn trên thị trường lao động. Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý doanh nghiệp trong việc định hình các quyết định chính sách tiền tệ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.31% | -0.10% | -0.12% | 0.04% | 0.46% | 0.35% | -0.25% | |
EUR | 0.31% | 0.20% | 0.21% | 0.35% | 0.78% | 0.67% | 0.06% | |
GBP | 0.10% | -0.20% | 0.00% | 0.14% | 0.57% | 0.46% | -0.11% | |
JPY | 0.12% | -0.21% | 0.00% | 0.17% | 0.60% | 0.49% | -0.08% | |
CAD | -0.04% | -0.35% | -0.14% | -0.17% | 0.42% | 0.32% | -0.25% | |
AUD | -0.46% | -0.78% | -0.57% | -0.60% | -0.42% | -0.10% | -0.66% | |
NZD | -0.35% | -0.67% | -0.46% | -0.49% | -0.32% | 0.10% | -0.56% | |
CHF | 0.25% | -0.06% | 0.11% | 0.08% | 0.25% | 0.66% | 0.56% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).