Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giao dịch quanh mức 104,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. DXY kéo dài đà giảm trong bốn ngày liên tiếp trong bối cảnh tâm lý rủi ro được cải thiện, được thúc đẩy bởi một sự thay đổi khác trong chiến lược thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Vào thứ Tư, Nhà Trắng đã công bố miễn thuế tạm thời một tháng cho các nhà sản xuất ô tô ở Mexico và Canada khỏi thuế nhập khẩu 25% mới được áp dụng. Thêm vào đó, Trump đang xem xét việc loại trừ một số sản phẩm nông nghiệp khỏi thuế quan đối với cả hai quốc gia, theo một phóng viên của Bloomberg trên X.
Tổng thống Trump cũng đã tuyên bố trong một bài đăng trên mạng xã hội rằng ông đang làm việc với các đảng viên Cộng hòa tại Hạ viện về một nghị quyết tiếp tục để tài trợ cho chính phủ đến tháng 9, theo Reuters.
Báo cáo Beige Book tháng 3 của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) mang ý nghĩa quan trọng hơn khi lo ngại về tác động kinh tế của chính sách thương mại của Trump gia tăng. Các dấu hiệu căng thẳng đang xuất hiện trong nền kinh tế Mỹ ngay cả trước khi các biện pháp này được thực hiện đầy đủ.
Đồng bạc xanh vẫn chịu áp lực trong bối cảnh lo ngại về đà tăng trưởng kinh tế Mỹ chậm lại. Thay đổi việc làm ADP của Mỹ trong tháng 2 chỉ báo cáo 77 nghìn việc làm mới, thấp hơn nhiều so với dự báo 140 nghìn và giảm mạnh so với con số 186 nghìn của tháng Giêng. Hơn nữa, PMI ngành sản xuất ISM của Mỹ đạt 50,3, thấp hơn một chút so với dự báo 50,5 và giảm từ mức 50,9 của tháng Giêng.
Các nhà giao dịch hiện đang tập trung vào báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ vào thứ Sáu, dự kiến sẽ cho thấy sự phục hồi nhẹ trong tăng trưởng việc làm, với dự báo cho thấy tăng lên 160 nghìn trong tháng 2, từ mức 143 nghìn của tháng Giêng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | 0.03% | -0.46% | 0.10% | 0.15% | 0.02% | -0.14% | |
EUR | 0.08% | 0.12% | -0.37% | 0.18% | 0.23% | 0.10% | -0.06% | |
GBP | -0.03% | -0.12% | -0.46% | 0.07% | 0.12% | -0.01% | -0.17% | |
JPY | 0.46% | 0.37% | 0.46% | 0.55% | 0.61% | 0.45% | 0.32% | |
CAD | -0.10% | -0.18% | -0.07% | -0.55% | 0.06% | -0.08% | -0.24% | |
AUD | -0.15% | -0.23% | -0.12% | -0.61% | -0.06% | -0.13% | -0.29% | |
NZD | -0.02% | -0.10% | 0.01% | -0.45% | 0.08% | 0.13% | -0.15% | |
CHF | 0.14% | 0.06% | 0.17% | -0.32% | 0.24% | 0.29% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).