Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính khác, giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong hai phiên giao dịch liên tiếp trước đó, giao dịch quanh mức 106,70 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Tuy nhiên, phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng đảo chiều tăng giá, với chỉ số di chuyển trong một mô hình cái nêm giảm.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 50, báo hiệu đà giảm giá đang gia tăng. Thêm vào đó, chỉ số đô la Mỹ đang giao dịch dưới các Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố xu hướng giá ngắn hạn đang yếu đi.
Về phía giảm, chỉ số đô la Mỹ có thể điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của mô hình cái nêm giảm ở mức 105,90. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy chỉ số về mức thấp nhất trong ba tháng là 105,41, lần cuối được thấy vào ngày 6 tháng 12.
Kháng cự chính của DXY nằm ở đường EMA 9 ngày là 106,89, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 107,11, phù hợp với ranh giới dưới của mô hình cái nêm giảm. Một sự bứt phá rõ ràng trên vùng kháng cự quan trọng này có thể đẩy chỉ số về mức cao nhất trong sáu tuần là 109,80, lần cuối đạt được vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | 0.00% | -0.25% | 0.00% | 0.09% | 0.09% | -0.05% | |
EUR | 0.04% | 0.04% | -0.19% | 0.04% | 0.12% | 0.13% | -0.01% | |
GBP | -0.00% | -0.04% | -0.26% | -0.01% | 0.07% | 0.08% | -0.06% | |
JPY | 0.25% | 0.19% | 0.26% | 0.23% | 0.32% | 0.31% | 0.18% | |
CAD | -0.01% | -0.04% | 0.00% | -0.23% | 0.09% | 0.08% | -0.05% | |
AUD | -0.09% | -0.12% | -0.07% | -0.32% | -0.09% | 0.00% | -0.14% | |
NZD | -0.09% | -0.13% | -0.08% | -0.31% | -0.08% | -0.00% | -0.14% | |
CHF | 0.05% | 0.01% | 0.06% | -0.18% | 0.05% | 0.14% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).