Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường hiệu suất của đô la Mỹ (USD) so với một rổ sáu loại tiền tệ chính, phục hồi vào thứ Hai sau một đợt giảm ban đầu, ổn định quanh mức 106,50. Những mức giảm ban đầu do kết quả bầu cử Đức tích cực gây ra đã phai nhạt khi Đảng Liên minh Dân chủ Cơ đốc giáo (CDU) giành vị trí dẫn đầu, làm dịu nỗi lo của thị trường.
Chỉ số đô la Mỹ đang cố gắng ổn định quanh mức 106,50, với nỗ lực lấy lại Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày ở mức 106,60. Mặc dù có một đợt phục hồi nhẹ, các chỉ báo kỹ thuật vẫn yếu. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) và Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy tâm lý giảm giá tiếp tục, mặc dù một số dấu hiệu phục hồi đang xuất hiện. Mức kháng cự nằm ở 107,00, trong khi mức hỗ trợ vẫn vững chắc quanh mức 106,00. Việc phá vỡ trên mốc 106,60 sẽ báo hiệu một sự thay đổi tiềm năng trong động lượng, nhưng đà tăng giá vẫn còn yếu trong thời điểm hiện tại.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.