Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi Đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, bắt đầu tuần mới với tâm trạng ảm đạm và giảm xuống mức thấp nhất kể từ ngày 10 tháng 12 trong phiên giao dịch châu Á. Chỉ số hiện đang ở quanh khu vực 106,25, với phe gấu đang tìm cách gia tăng sức yếu dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày.
Trong bối cảnh công bố số liệu Doanh số bán lẻ của Mỹ không đạt kỳ vọng, dự báo doanh số bán hàng không khả quan từ Walmart đã dấy lên nghi ngờ về sức khỏe người tiêu dùng Mỹ. Thêm vào đó, dữ liệu được công bố vào thứ Sáu đã làm gia tăng lo ngại về triển vọng tăng trưởng của Mỹ trong bối cảnh lo ngại rằng các động thái chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ làm suy yếu thêm chi tiêu của người tiêu dùng. Điều này trở thành yếu tố chính đè nặng lên đồng đô la.
Chỉ số PMI tổng hợp sơ bộ của S&P Global của Mỹ đã giảm xuống 50,4 vào tháng 2, từ 52,7 vào tháng 1, cho thấy sự mở rộng yếu hơn trong hoạt động kinh doanh tổng thể của khu vực tư nhân. Riêng biệt, Đại học Michigan báo cáo rằng Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng của Mỹ đã giảm nhiều hơn mong đợi, xuống mức thấp nhất trong 15 tháng là 64,7 vào tháng 2. Trong khi đó, các hộ gia đình dự đoán lạm phát trong năm tới sẽ tăng lên 4,3%.
Hơn nữa, các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vẫn thận trọng về việc cắt giảm lãi suất trong tương lai giữa bối cảnh lạm phát khó khăn và sự không chắc chắn về các chính sách bảo hộ của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Điều này có thể ngăn cản những người bán USD đặt cược giảm giá mới và định vị cho các đợt giảm tiếp theo. Các nhà đầu tư cũng có thể chọn đứng ngoài trước khi công bố Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.54% | -0.36% | 0.15% | -0.23% | -0.36% | -0.31% | -0.22% | |
EUR | 0.54% | 0.09% | 0.50% | 0.12% | 0.16% | 0.05% | 0.14% | |
GBP | 0.36% | -0.09% | 0.49% | 0.03% | 0.07% | -0.04% | 0.05% | |
JPY | -0.15% | -0.50% | -0.49% | -0.37% | -0.42% | -0.36% | -0.27% | |
CAD | 0.23% | -0.12% | -0.03% | 0.37% | -0.19% | -0.08% | 0.02% | |
AUD | 0.36% | -0.16% | -0.07% | 0.42% | 0.19% | -0.12% | -0.02% | |
NZD | 0.31% | -0.05% | 0.04% | 0.36% | 0.08% | 0.12% | 0.10% | |
CHF | 0.22% | -0.14% | -0.05% | 0.27% | -0.02% | 0.02% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).