tradingkey.logo

Dự báo giá chỉ số đô la Mỹ: Kiểm tra 106,50 gần ranh giới dưới của kênh giảm

FXStreet21 Th02 2025 07:46
  • Chỉ số đô la Mỹ có thể tìm thấy sự hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 106,10.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới 50, củng cố xu hướng giảm giá.
  • Mức kháng cự chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 107,00.

Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính khác, duy trì vị thế quanh mức 106,50 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Tuy nhiên, phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá, với chỉ số này tích lũy trong một mô hình kênh giảm dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 50, báo hiệu đà giảm giá đang gia tăng. Thêm vào đó, chỉ số đô la Mỹ đang giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố xu hướng giá ngắn hạn đang suy yếu.

Về phía giảm, chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 106,10, tiếp theo là mức tâm lý quan trọng 106,00. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy chỉ số này về mức thấp nhất trong ba tháng là 105,41, lần cuối được thấy vào ngày 6 tháng 12.

Mức kháng cự chính của DXY đứng ở đường EMA 9 ngày tại 107,00, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 107,24. Một sự phá vỡ quyết định trên các mức này có thể củng cố đà tăng giá ngắn hạn, có khả năng đẩy chỉ số này về ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 109,40, với mức kháng cự chính tiếp theo là mức cao nhất trong năm tuần là 109,80, lần cuối được kiểm tra vào ngày 3 tháng 2.

Chỉ số đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày

Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.05% -0.03% 0.50% 0.08% 0.18% 0.06% 0.12%
EUR -0.05% -0.08% 0.47% 0.03% 0.14% 0.01% 0.07%
GBP 0.03% 0.08% 0.55% 0.11% 0.21% 0.08% 0.12%
JPY -0.50% -0.47% -0.55% -0.40% -0.30% -0.44% -0.40%
CAD -0.08% -0.03% -0.11% 0.40% 0.10% -0.02% 0.01%
AUD -0.18% -0.14% -0.21% 0.30% -0.10% -0.13% -0.08%
NZD -0.06% -0.01% -0.08% 0.44% 0.02% 0.13% 0.03%
CHF -0.12% -0.07% -0.12% 0.40% -0.01% 0.08% -0.03%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan