Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính khác, duy trì vị thế quanh mức 106,50 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Tuy nhiên, phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá, với chỉ số này tích lũy trong một mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 50, báo hiệu đà giảm giá đang gia tăng. Thêm vào đó, chỉ số đô la Mỹ đang giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố xu hướng giá ngắn hạn đang suy yếu.
Về phía giảm, chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 106,10, tiếp theo là mức tâm lý quan trọng 106,00. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy chỉ số này về mức thấp nhất trong ba tháng là 105,41, lần cuối được thấy vào ngày 6 tháng 12.
Mức kháng cự chính của DXY đứng ở đường EMA 9 ngày tại 107,00, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 107,24. Một sự phá vỡ quyết định trên các mức này có thể củng cố đà tăng giá ngắn hạn, có khả năng đẩy chỉ số này về ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 109,40, với mức kháng cự chính tiếp theo là mức cao nhất trong năm tuần là 109,80, lần cuối được kiểm tra vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | -0.03% | 0.50% | 0.08% | 0.18% | 0.06% | 0.12% | |
EUR | -0.05% | -0.08% | 0.47% | 0.03% | 0.14% | 0.01% | 0.07% | |
GBP | 0.03% | 0.08% | 0.55% | 0.11% | 0.21% | 0.08% | 0.12% | |
JPY | -0.50% | -0.47% | -0.55% | -0.40% | -0.30% | -0.44% | -0.40% | |
CAD | -0.08% | -0.03% | -0.11% | 0.40% | 0.10% | -0.02% | 0.01% | |
AUD | -0.18% | -0.14% | -0.21% | 0.30% | -0.10% | -0.13% | -0.08% | |
NZD | -0.06% | -0.01% | -0.08% | 0.44% | 0.02% | 0.13% | 0.03% | |
CHF | -0.12% | -0.07% | -0.12% | 0.40% | -0.01% | 0.08% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).