Chỉ số đô la Mỹ (DXY) phục hồi các khoản lỗ từ hai phiên trước đó, giao dịch quanh mức 108,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Một đánh giá về biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá khi chỉ số tích lũy trong mô hình kênh giảm dần.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang dao động quanh mức 50, cho thấy quan điểm thị trường trung lập không có áp lực mua hoặc bán đáng kể. Các động thái tiếp theo sẽ cung cấp xu hướng định hướng rõ ràng. Hơn nữa, Chỉ số đô la Mỹ vẫn được đặt trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, xác nhận động lượng giá ngắn hạn là trung lập.
Ở phía giảm, DXY kiểm tra EMA chín ngày ở mức 108,04, phù hợp với mức tâm lý 108,00. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm suy yếu động lượng giá ngắn hạn và dẫn chỉ số điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong tám tuần là 106,97, được ghi nhận vào ngày 27 tháng 1. Sự giảm giá tiếp theo dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá, đẩy chỉ số về ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 106,50.
Về kháng cự, DXY có thể khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 109,70, tiếp theo là mức cao nhất trong bốn tuần là 109,80, được thử nghiệm lần cuối vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | -0.01% | 0.66% | 0.05% | 0.09% | 0.05% | -0.02% | |
EUR | -0.04% | -0.05% | 0.62% | 0.01% | 0.04% | 0.01% | -0.06% | |
GBP | 0.00% | 0.05% | 0.63% | 0.07% | 0.09% | 0.06% | -0.01% | |
JPY | -0.66% | -0.62% | -0.63% | -0.59% | -0.56% | -0.61% | -0.67% | |
CAD | -0.05% | -0.01% | -0.07% | 0.59% | 0.03% | -0.01% | -0.08% | |
AUD | -0.09% | -0.04% | -0.09% | 0.56% | -0.03% | -0.04% | -0.11% | |
NZD | -0.05% | -0.01% | -0.06% | 0.61% | 0.00% | 0.04% | -0.07% | |
CHF | 0.02% | 0.06% | 0.01% | 0.67% | 0.08% | 0.11% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).